Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Giày Dép
Có thể bạn quan tâm
Giày dép là một vật dụng đi vào bàn chân để bảo vệ, làm êm chân trong khi thực hiện các hoạt động khác nhau. Thiết kế của giày dép rất đa dạng và vô cùng phong phú.
Có rất nhiều loại giày dép có thiết kế đẹp mắt và mẫu mã đa dạng theo sở thích của mọi người như giày sandal, giày cao gót, giày thể thao.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại giày dép.
신발 (sinbal): Giày dép.
하이힐 (haihil): Giày cao gót.
샌달 (saendal): Giày sandal.
운동화 (undonghoa): Giày thể thao.
샌들 (saendeul): Dép.
부츠 (bucheu): Giày bốt.
구두 (gudu): Giày da.
슬리퍼 (seullipeo): Dép lê.
신발 깔창 (sinbal kkalchang): Đế giày.
등산화 (deungsanhoa): Giày đi bộ.
게으른 신발 (geeuleun sinbal): Giày lười.
축구화 (chugguhoa): Giày đá bóng.
패딩 신발 (paeding sinbal): Giày đế xuồng.
플랫 슈즈 (peullases syuj): Giày độn.
플랫 솔 신발 (peullases sol sinbal): Giày đế bằng.
인형 신발 (Inhyeong sinbal): Giày búp bê.
양말 (yangmal): Tất.
스노우 보드 부츠 (seunou bodeu bucheu): Giày trượt tuyết
롤러 스케이트 (lolleo seukeitu): Giày trượt patin.
아이스 스케이트 (aiseu seukeiteu): Giày trượt băng.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về các loại giày dép được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnSaiGon Vina
Trường ngoại ngữ SGV được thành lập ngày 20 tháng 4 năm 2010. Trải qua trên 13 năm đào tạo và cung cấp giáo viên ngoại ngữ, đến nay trường đã có một lượng lớn học viên đang theo học tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật và tiếng Pháp, Nga, Đức, Lào, Thái, Khmer, Tây Ban Nha, Hà Lan, tiếng Triều Châu, Đài Loan, tiếng Việt cho người nước ngoài, khoá học ngoại ngữ cho Việt kiều.
Tìm kiếmTìm kiếmBài viết mới
- [keyword] – Lời dẫn trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Việt: định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, ví dụ
- Ý nghĩa tên Hà và 60+ tên đệm hay theo phong thủy – [keyword]
- Tục ngữ Trung Quốc: Ý nghĩa, nguồn gốc và 8 câu hay nên biết
- [keyword]: hệ thống xưng hô và thứ bậc gia tộc thời phong kiến Việt Nam
- Cách hỏi “Bạn tên gì” tiếng Trung: Mẫu câu, ngữ cảnh và mức độ lịch sự
Bình luận gần đây
Không có bình luận nào để hiển thị.- Trang chủ
- Giới thiệu
- Trung Tâm Ngoại Ngữ
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Kiến Thức Tiếng Hoa
- Kiến Thức Tiếng Hàn
- Kiến Thức Tiếng Nhật
- Kiến Thức Tiếng Hiếm
- Bài Viết Hay
- Tư Vấn Du Học
- Liên Hệ WooCommerce not Found
- Newsletter
Từ khóa » Giày Búp Bê Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép [Tổng Hợp đầy đủ] - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép: đầy đủ, Hình Minh Họa Chi Tiết
-
GIÀY BÚP BÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
• Giày Búp Bê, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ballet Flat | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - LeeRit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Loại Giày Búp Bê Tiếng Anh Là Gì, Giày ...
-
Học Ngày Thôi Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép
-
Giày Búp Bê Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Giày Búp Bê Tiếng Anh Là Gì
-
Giày Búp Bê Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép
-
Giày Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Đôi Giày Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Gì 247