Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cấp Bậc Trong Công Ty

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong Công ty Today: 01-12-2024 09:28:41

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong Công ty

    (Ngày đăng: 07-03-2022 21:18:20) Cùng Hàn ngữ SGV học tiếng Hàn thông qua các từ vựng về cấp bậc trong công ty.

    Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong Công ty.

    직함 [ji-kham]: Cấp bậc, chức vụ.

    회장 [hwe-jang]: Chủ tịch, tổng giám đốc (công ty lớn với nhiều mảng kinh doanh).

    사장 [sa-jang]: Chủ tịch, CEO.

    부사장 [bu-sa-jang]: Phó giám đốc.

    tu vung tieng han 대표 [te-pyo]: Giám đốc chi nhánh.

    이사 [i-sa]: Giám đốc điều hành.

    부장 [bu-jang]: Trưởng ban, trưởng khoa.

    팀장 [thim-jang]: Trưởng team.

    과장 [kwa-jang]: Trưởng phòng.

    대리 [te-ri]: Trợ lý.

    조장 [jo-sang]: Tổ trưởng.

    회계 [hwe-kye]: Kế toán.

    서기 [so-ki]: Thư ký.

    사원 [sa-won]: Nhân viên, tổ viên.

    직장상사 [jik-jang-sang-sa]: Cấp trên.

    직장동료 [jik-jang-tong-nyo]: Đồng nghiệp.

    부하직원 [bu-ha-ji-kwon]: Cấp dưới.

    Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong công ty" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Các Cấp Bậc Chức Vụ Trong Tiếng Hàn