Tổng hợp 200 từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bao gồm: tính cách, sở thích, niềm đam mê, hi vọng, ước mơ,… Đây là phần học thông dụng, phổ biến nhất khi học tiếng Hàn. Tất cả người học phải nắm vững được phần này để có thể dễ dàng giới thiệu và giao tiếp với người khác. Đặc biệt là trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
I. TỪ VỰNG GIỚI THIỆU BẢN THÂN VỀ TÍNH CÁCH
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
적극적이다
/Jeo-geuk-jeo-ki-da/
Tích cực
2
소극적이다
/So-keuk-jeo-ki-da/
Tiêu cực
3
외향적이다
/Oe-hyang-jeo-ki-da/
Hướng ngoại, cởi mở
4
내성적이다
/Nae-seong-jeo-ki-da/
Nội tâm
5
사교적이다
/Sa-gyo-jeo-ki-da/
Hòa đồng, giao thiệp tốt
6
개방적이다
/Gae-bang-jeo-ki-da/
Phóng khoáng
7
보수적이다
/Bo-su-jeo-ki-da/
Bảo thủ
8
밝다
/Balk-da/
Nhạy bén, nhanh nhẹn
9
활발하다
/Gwal-bal-ha-da/
Hoạt bát
10
차분하다
/Cha-bun-ha-da/
Điềm tĩnh, thanh thản
11
조용하다
/Jo-yong-ha-da/
Im lặng, ít nói
12
원만하다
/Won-man-ha-da/
Nhã nhặn, hòa nhã
13
모가 나다
/Mo-ga na-da/
Thô lỗ, cộc cằn
14
속이 넓다
/So-ki neop-da/
Rộng lượng
15
속이 좁다
/So-ki jop-da/
Hẹp hòi
16
고집이 세다
/Go-ji-pi se-da/
Cố chấp
17
다혈질이다
/Da-hyeol-ji-li-da/
Không kiên nhẫn, dễ nổi nóng
18
변덕이 심하다
/Byeon-deo-ki sim-ha-da/
Thất thường
19
까다롭다
/Kka-da-rop-da/
Khó chịu
20
책임감이 강하다/있다
/Chae-kim-gam-i gang-ha-da/ ik-da/
Tinh thần trách nhiệm cao, có trách nhiệm
21
책임감이 약하다/없다
/Chae-kim-gam-I yak-ha-da/ eop-da/
Thiếu trách nhiệm, không có trách nhiệm
22
솔직하다
/Sol-jik-ha-da/
Thật thà, ngay thẳng
23
시원하다
/Si-won-ha-da/
Rộng rãi, hào phóng, dễ tính
24
우유부단하다
/u-yu-bu-dan-ha-da/
Ba phải, không có lập trường
25
성격이 급하다
/Seong-gyeok-I geup-ha-da/
Vội vàng, hấp tấp
26
착하다
/Chak-ha-da/
Hiền lành
27
성실하다
/Seong-sil-ha-da/
Trung thực, thành thật
28
다정하다
/Da-jeong-ha-da/
Giàu tình cảm
29
무뚝뚝하다
/Mu-ttuk-ttuk-ha-da/
Cọc cằn, thô lỗ
30
가정적이다
/Ga-jeong-jeok-i-da/
Giỏi việc nhà
31
보수적이다
/Bo-su-jeok-i-da/
Bảo thủ
32
부지런하다
/Bu-ji-reon-ha-da/
Siêng năng, chăm chỉ
33
상냥하다
/Sang-nyang-ha-da/
Hòa nhã, tế nhị
34
애교가 많다
/Ae-gyo-ga man-da/
Nũng nịu, nhõng nhẽo
35
귀엽다
/Gwi-yop-da/
Dễ thương
36
알뜰하다
/Al-tteu-ha-da/
Tiết kiệm,tận tụy
37
겸손하다
/Gyeom-son-ha-ta/
Khiêm tốn
38
꼼꼼하다
/kkom-kkom-ha-da/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
39
단순하다
/Dan-son-ha-da/
Đơn giản
40
예술 감각이 있다
/Ye-sul gam-gak-i iss-da/
Có cảm thụ tốt về nghệ thuật thuật
41
융통성이 있다
/Yung-tong-seong-i iss-da/
Có tính linh động
42
이기적이다/구두쇠이다
/i-gi-jeok-i-da/ gu-du-soe-i-da/
Ích kỷ, keo kiệt
43
이성적이다
/i-seong-jeok-i-da/
Tính lí trí
44
감성적이다
/Gam-seong-jeok-i-da/
Dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
45
직선적이다
/Jik-seon-jeok-i-da/
thẳng thắn, ngay thẳng
46
차분하다
/Cha-bun-ha-da/
Trầm tĩnh, điềm tĩnh
47
털털하다
Teol-teol-ha-da
Dễ dãi
48
엄격하다
/Eom-gyeok-ha-da/
Nghiêm khắc
49
부드럽다
/Bu-deu-reop-da/
Dịu dàng
50
친절하다
/Chin-jeol-ha-da/
Nhiệt tình, tốt bụng
51
질투심이 많다
/Jil-tu-sim-I man-da/
Hay ghen tị
52
현명하다/똑똑하다
/Gyeo-myeong-ha-da/ /ttuk-ttuk-ha-da/
Thông minh, sáng suốt
53
부끄럽다
/Bu-kkeu-reop-da/
Ngại ngùng, thẹn thùng
54
창피하다
/Chang-pi-ha-da/
Xấu hổ
55
용맹하다/용감하다
/Yong-maeng-ha-da/yong-gam-ha-da/
Dũng mãnh/dũng cảm
56
부럽다
/Bu-reop-da/
Ganh tị
57
효도하다
/Hyo-do-ha-da/
Hiếu thảo
58
불효하다
/Bul-hyo-ha-da/
Bất hiếu
59
얌전하다
/Yam-jeon-ha-da/
Điềm đạm, thùy mị
60
선하다
/Seon-ha-da/
Lương thiện
61
지혜롭다
/Ji-hye-rop-da/
Khôn khéo
61
따뜻하다
/Tta-tteuk-ha-da/
ấm áp
63
예민하다
/Ye-min-ha-da/
Nhạy cảm
64
자상하다
/Ja-sang-ha-da/
Chu đáo, tận tụy
65
두려움이 많다
/Du-ryeo-um-I man-da/
Nhiều nỗi lo sợ
66
고민이 많다
/Go-min-I man-da/
Nhiều băn khoăn
67
망설이다
/Mang-seol-i-da/
Lưỡng lự thiết quyết đoán, do dự
68
욕심이 많다
/Yok-sim-I man-da/
Tham lam
69
인내심 강하다
/In-nae-sim gang-ha-da/
Tính nhẫn nại, chịu đựng
70
거만하다
/Geo-man-ha-da/
Tự đắc, kiêu ngạo
71
낭만적이다
/Nang-man-jeok-i-da/
Tính lãng mạn
72
낙천적이다
/Nak-cheon-jeok-i-da/
Tính lạc quan
II. TỪ VỰNG GIỚI THIỆU BẢN THÂN VỀ SỞ THÍCH
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
취미
/Chwi-mi/
Sở thích
2
독서
/Dok-seo/
Đọc sách
3
낚시
/Nakk-si/
Câu cá
4
요리
/Yo-ri/
Nấu ăn
5
쇼핑하다
/Syo-ping-ha-da/
Đi mua sắm
6
산책
/San-chaek/
Đi bộ
7
자전거 타기
/Ja-jeon-geo ta-gi/
Đi xe đạp
8
캠핑
/Kaem-ping/
Cắm trại
9
수영
/Su-yeong/
Bơi lội
10
해변에 가다
/Hae-byeon-e ga-da/
Đi biển
11
운동하다
/Un-dong-ha-da/
Chơi thể thao
12
농구
/Nong-gu/
Bóng rổ
13
축구
/Chuk-gu/
Bóng đá
14
골프
/Gol-peul/
Chơi gôn
15
배구
/Bae-gu/
Bóng chuyền
16
테니스
/Te-ni-seu/
Quần vợt
17
야구
/Ya-gu/
Bóng chày
18
그림
/Geu-rim/
Vẽ tranh
19
도예
/Do-ye/
Gốm sứ, đồ gốm
20
서예
/Seo-ye/
Thư pháp
21
기타
/Gi-ta/
Đàn ghita
22
바이올린
/Ba-i-ul-lin/
Vĩ cầm
23
피아노
/Pi-a-no/
Đàn piano
24
드럼
/Deu-reom/
Trống
25
트럼펫
/Teu-reom-pek/
Kèn trumpet
26
색소폰
/Saek-so-pon/
Kèn xắc xô phôn
27
체스
/Che-seu/
Cờ vua
28
춤/댄스
Chum/daen-seu
Múa/ nhảy
29
음악을 듣다
/Eum-ak-eul deuk-da/
Nghe nhạc
30
악기를 연주하다
/Ak-gi-reul yeon-ju-ha-da/
Chơi nhạc cụ
31
노래하다
/No-rae-ha-da/
Hát
32
인터넷을 하다
/In-teo-nek-eul-ha-da/
Lướt internet
33
등산
/Deung-san/
Leo núi
34
사진촬영
/Sa-jin-chwal-yeong/
Chụp ảnh
35
일기를 쓰다
/il-gi-reul-sseu-da/
Viết nhật ký
36
요가
/Yo-ga/
Yoga
37
스쿠버 다이빙
/Seu-ku-beo da-i-bing/
Lặng bằng bình khí
38
만화
/Man-hwa/
Truyện tranh
39
연 날리기
/Yeon nal-li-gi/
Thả diều
40
워터 스키
/Wo-teo-seu-ki/
Trượt nước
41
스노우 스키
/Seu-no-u-seu-ki/
Trượt tuyết
42
탁구
/Tal-gu/
Bóng bàn
43
승마
/Seung-ma/
Cưỡi ngựa
44
항해
/Hang-hae/
Thuyền buồm
45
여행
/Yeo-haeng/
Du lịch
46
우표 수집
/u-pyo su-jip/
Sưu tập tem
47
다트
/Da-teu/
Phi tiêu
48
운동
/Un-dong/
Tập thể dục
III. TỪ VỰNG GIỚI THIỆU BẢN THÂN VỀ HI VỌNG/ƯỚC MƠ
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
가치관
/Ga-chi-gwan/
Giá trị quan
2
목표
/Mok-pyo/
Mục tiêu
3
믿음
/Min-eum/
Niềm tin
4
예정
/Ye-jeong/
Dự định
5
인생관
/In-saeng-gwan/
Quan niệm về cuộc đời
6
결심하다
/Gyeol-sim-ha-da/
Quyết tâm
7
결정하다
/Gyeol-jeong-ha-da/
Quyết định
8
최선을 다하다
/Choe-seon-uel da-ha-da/
Cố gắng hết sức
9
전략을 수립하다
/Jeon-ryak-eul su-rip-ha-da/
Lên chiến lược
10
유일한 희망
/Yu-il-han hi-mang/
Hy vọng duy nhất
11
희망이 사라지다
/Hi-mang-I sa-ra-ji-da/
Mất hy vọng
12
기대가 크다
/Gi-dae-ga keu-da/
Kỳ vọng to lớn
13
꿈을 이루다
/Kkum-eul-i-fu-da/
Đạt được ước mơ
14
노력을 기울이다
/No-ryeok-uel gi-ul-i-da/
Tập trung mọi nỗ lực
15
능력을 발휘하다
/Neung-ryeok-eul bal-hwi-ha-da/
Phát huy năng lực
16
희망을 포기하다
/Hi-mang-eul po-gi-ha-da/
Từ bỏ hy vọng
17
마지막 희망
/Ma-ji-mak hi-mang/
Hy vọng cuối cùng
18
목표를 달성하다
/Mok-pyo-reul dal-seong-ha-da/
Đạt mục tiêu
19
세부 계획을 세우다
/Se-bu gye-hoek-eul se-u-da/
Lập kế hoạch chi tiết
20
희망이 없다
/Hi-mang-i eop-da/
Không có hy vọng
21
희망이 있다
/Hi-mang-i ik-da/
Có hy vọng
22
희망을 가지다
/Hi-mang-i ga-ji-da/
Mang hy vọng
23
희망을 키우다
/Hi-mang-eul ki-u-da/
Nuôi dưỡng hy vọng
24
희망을 잃다
/Hi-mang-eul it-da/
Đánh mất hy vọng
25
꿈을 펼치다
/Kkum-eul pyeol-chi-da/
Dang rộng ước mơ
26
희망적이다
/Hi-mang-jeok-i-da/
Có tính hy vọng
27
노력하다
/No-ryeok-ha-da/
Nỗ lực
28
분발하다
/Bun-bal-ha-da/
Nổ lực hết mình
29
성공하다
/Seong-gong-ha-da/
Thành công
30
실패하다
Sil-pae-ha-da
Thất bại
31
계획을 세우다
/Gye-hoek-eul se-u-da/
Xây dựng kế hoạch
32
계획이 있다
/Gye-hoek-i ik-da/
Có kế hoạch
33
실행으로 옮기다
/Sil-haeng-eu-ro om-gi-da/
Đưa vào thực tiễn
34
인생의 목표
/In-saeng-I mok-pyo/
Mục tiêu của cuộc đời
35
희망을 나누다
/Hi-mang-eul na-nu-da/
Chia sẻ hy vọng
36
장래 희망
/Jang-rae hi-mang/
Hy vọng tương lai
37
진로
/Jin-ro/
Bước tiến trong tương lai
38
성공을 거두다
/Seong-gong-eul geo-du-da/
Gặt hái thành công
39
진로를 정하다
/Jin-ro-reul heong-ha-da/
Định ra bước tiến trong tương lai
40
성공하다
/Seong-gong-ha-da/
Thành công
41
성공 비결
/Seong-gong bi-gyeol/
Bí quyết thành công
42
용기를 가지다
/Yong-gi-reul ga-ji-da/
Có dũng khí
43
규칙적으로 지키다
/Gyu-chik-jeok-eu-ro ji-ki-da/
Tuân thủ theo quy tắc
Đánh giá bài viết post
Bài viết liên quan:
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chủ đề Hàng không
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn c...
Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn như thế nào?
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đổi tên tiếng V...
Lời chúc tiếng Hàn dịp Giáng sinh và năm mới ý ngh...
Lời chúc tiếng Hàn dịp Giáng sinh và năm mới ý ngh...
Số điện thoại tổng đài tư vấn cuộc sống ở Hàn Quốc
Tổng đài tư vấn hỗ trợ là nơi bạn có thể hỏi các v...
Tìm kiếm
Ví dụ: visa | bảo hiểm | Lao động| cô dâu | trẻ em | thuế | việc làm | du lịch | nhà ở | nhập tịch | xe cộ | quán việt | covid-19 | đầu tư |
Bài viết mới nhất
Lịch ngắm lá vàng lá đỏ Hàn Quốc 2025
25/10/2025
Sự kiện Xuân Quê Hương 2025 tại Hàn Quốc
19/01/2025
ACVYS 2024 – kết nối các nhà khoa học trẻ Việt Nam tại Hàn Quốc
19/09/2024
Đại hội Thể thao Sinh viên Việt Nam tại Hàn Quốc năm 2024
19/08/2024
TRANG CHỦ
Đối tượng
Du học sinh
Học bổng
Giới thiệu trường
Tip
Lao động
Cô dâu việt
Trẻ em
Visa
Visa du lịch
Visa loại F
Visa loại E
Visa loại D
Visa thăm thân
Visa khác
Đời sống
Tiếng hàn
TOPIK
KIIP-Hội Nhập Xã Hội
Ngữ pháp tiếng Hàn
Tổng hợp chung
Đầu tư – Tài chính
Thuế
Việc làm
Du lịch
Nhà ở
Y Tế – Bảo Hiểm
Xe cộ
Vé Hàn-Việt
Các vấn đề khác
Dịch vụ hành chính
Mẫu đơn từ Hàn Việt
Hộ chiếu
Lý lịch tư pháp
Giấy khai sinh
Đăng ký kết hôn
Ủy quyền
Nhập tịch
Giấy tờ khác
Tin tức
Chính trị
Kinh tế
Corona 19
Công nghệ
Tin nóng
Liên hệ
error: Muốn copy nội dung từ website này, vui lòng liên hệ admin Hội Nhập Hàn Quốc, xin cảm ơn!!