Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vàng Bạc - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về vàng bạc:
Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về vàng:
금: vàng.
황금: hoàng kim, vàng.
금메달: huy chương vàng.
금귀걸이: khuyên tai vàng.
금목걸리: dây chuyền vàng.
도금한 시계: Đồng hồ vỏ vàng.
금반지: nhẫn vàng.
금팔찌: vòng tay vàng.
18 캐럿의 금: vàng 18 cara.
산금 지대: khu khai thác vàng.
금은보배: vàng bạc đá quý.
금값이 올랐다: giá vàng tăng.
순도 99.9%의 금: vàng nguyên chất 99,9%.
Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về bạc.
은: bạc.
은수저: muỗng bạc.
은그릇: bát bằng bạc.
은화: đồng tiền bằng bạc.
은을 입힌: mạ bạc.
은제품: đồ dùng bằng bạc.
은을 취급하는 직업: nghề làm đồ bạc.
은메달: huy chương bạc.
은반지: chiếc nhẫn bạc.
은시계: đồng hồ bằng bạc.
은방: cửa hàng bạc.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về vàng bạc được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » đơn Vị Tính Vàng Trong Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Vân Anh - [Hỏi đáp #51] Cho Mình Hỏi đơn Vị đo Lường ...
-
Tiếng Hàn Vân Anh - Facebook
-
Tổng Hợp Từ Vựng đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
-
Từ Vựng Về đơn Vị đo Lường Tiếng Hàn
-
Đơn Vị đo Lường Vàng, Cách Quy đổi Vàng Thế Giới Và Vàng Trong Nước
-
Các đơn Vị đo Lường Vàng Và Những Loại Vàng đang Có Trên Thị Trường
-
평수 - Từ điển Hàn-Việt
-
Bạn Có Biết: 1 Cây Vàng (lượng Vàng) Nặng Bao Nhiêu Kg? Ounce ...
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc - “Tài Liệu Vàng” để Phân Biệt Màu ...