TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ MÁY MÓC KỸ THUẬT P2

501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī 502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī 503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī 504 Máy cưa 锯床 jù chuáng 505 Máy cưa 锯床 jù chuáng 506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī 507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī 508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī 509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī 510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī 511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī 512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī 515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī 516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī 517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī 518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī 519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī 520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng 525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng 526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì 529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì 530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì 531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì 532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì 533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí 536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì 537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí 538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí 539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí 540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì 543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí 544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī 545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī 546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī 547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào 548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān 549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī 550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī 551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī 552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī 553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī 554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī 555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī 556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān 557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān 558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī 559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī 560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī 561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī 562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī 563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī 566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī 567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī 568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī 569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī 570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī 571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī 572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì 575 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì 576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī 577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī 578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī 579 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng 580 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng 581 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī 582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī 583 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī 584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī 585 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī 586 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī 587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī 588 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī 589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī 590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng 591 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng 592 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī 593 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī 594 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī 595 Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī 596 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī 597 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī 598 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī 599 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn 600 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī 601 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī 602 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī 603 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī 604 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī 605 Mở máy 开机 kāi jī 606 Mở van 开阀 kāi fá 607 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo 608 Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ 609 Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ 610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ 611 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ 612 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ 613 móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ 614 Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ 615 Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ 616 Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ 617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ 618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ 619 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ 620 Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ 621 Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ 622 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ 623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ 624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì 625 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi 626 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi 627 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu 628 Muối ăn 食盐 shí yán 629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě 630 Năng lượng 能量 néng liàng 631 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng 632 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng 633 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng 634 nắp chắn rác 地漏 dì lòu 635 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī 636 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ 637 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ 638 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ 639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn 640 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù 641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù 642 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī : 643 Ngưng tụ 凝结 níng jié 644 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī 645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén 646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán 647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán 648 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào 649 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ 650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ 651 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng 652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng 653 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì 654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì 655 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì 656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng 657 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng 658 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì 659 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng 660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū 661 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng 662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán 663 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán 664 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo 665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì 666 Nhiệt độ 温度 wēn dù 667 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù 668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn 669 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù 670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù 671 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng 672 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù 673 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì 674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì 675 Non tải 低负荷 dī fù hé 676 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì 677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù 678 Nước cấp 供水 gōng shuǐ 679 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ 680 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ 681 Nước đọng 淤水 yū shuǐ 682 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ 683 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ 684 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ 685 Nước thải 废水 fèi shuǐ 686 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ 687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ 688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ 689 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ 690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn 691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn 692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn 693 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn 694 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn 695 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn 696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn 697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn 698 Ống khói 烟囱 yān cōng 699 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn 700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn 701 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān 702 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì 703 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi 704 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ 705 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài 706 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn 707 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí 708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng 709 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn 710 Phân tích 分析 fēn xī 711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī 712 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī 713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī 714 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī 715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ 716 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng 717 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān 718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān 719 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān 720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān 721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān 722 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān 723 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān 724 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu 725 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu 726 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu 727 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng 728 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē 729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì 730 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì 731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn 732 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē 733 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē 734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē 735 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē 736 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē 737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì 738 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì 739 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn 740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě 741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē 742 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn 743 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé 744 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé 745 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé 746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé 747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ 748 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng 749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī 750 Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān 751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī 752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn 753 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng 754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng 755 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng 756 Ra xỉ 出渣 chū zhā 757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì 758 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì 759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān 760 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì 761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì 762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì 763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì 764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì 765 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì 766 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì 767 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì 768 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì 769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì 770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì 771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì 772 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì 773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì 774 Rô to 转子 zhuǎn zǐ 775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì 776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng 777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn 778 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng 779 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià 780 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān 781 Sinh công 生功 shēng gōng 782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú 783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú 784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú 785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú 786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú 787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú 788 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú 789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú 790 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú 791 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù 792 Sơn 油漆 yóu qī 793 Stato 定子 dìng zǐ 794 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù 795 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù 796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo 797 Sứ dò 瓷瓶 cí píng 798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán 799 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán 800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō 801 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn 802 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn 803 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn 804 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn 805 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn 806 Tấm lợp 盖板 gài bǎn 807 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn 808 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn 809 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn 810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn 811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn 812 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ 813 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng 814 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān 815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng 816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào 817 Thạch cao 石膏 shí gāo 818 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn 819 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn 820 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn 821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ 822 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ 823 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá 824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 825 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 826 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng 827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái 828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng 829 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng 830 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng 831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn 832 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn 833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi 834 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi 835 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi 836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì 837 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì 838 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi 839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì 840 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī 841 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì 842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì 843 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén 844 Thợ phụ 助手 zhù shǒu 845 Thời gian 时间 shí jiān 846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān 847 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān 848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān 849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī 850 Thông gió 通风 tōng fēng 851 Thông số 参数 cān shù 852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù 853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù 854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán 855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng 856 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ 857 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn 858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn 859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) 860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn 861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn 862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn 863 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn 864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn 865 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn 866 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào 867 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào 868 Tính axit 酸性 suān xìng 869 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà 870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng 871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng 872 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì 873 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ 874 Tọa độ 坐标 zuò biāo 875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo 876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù 877 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù 878 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào 879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào 880 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng 881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn 882 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn 883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn 884 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng 885 Trạm gác 岗哨 gāng shào 886 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn 887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn 888 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn 889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn 890 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn 891 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn 892 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn 893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn 894 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn 895 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng 896 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài 897 Transitor 三极管 sān jí guǎn 898 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù 899 Trọng lượng 重量 zhòng liàng 900 Trụ sở 办事处 bàn shì chù 901 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān 902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān 903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān 904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān 905 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān 906 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān 907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān 908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān 909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān 910 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu 911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān 912 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān 913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān 914 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān 915 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān 916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān 917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān 918 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān 919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān 920 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu 921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān 922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān 923 Trung tu 中修 zhōng xiū 924 Trưởng ca 班长 bān cháng 925 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng 926 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng 927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng 928 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng 929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá 930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng 931 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá 932 Từ thông 磁通 cí tōng 933 Từ trường 磁场 cí chǎng 934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng 935 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng 936 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng 937 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì 938 Tường vây 围墙 wéi qiáng 939 Tur bine 汽轮机 qì lún jī 940 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ 941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù 942 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu 943 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù 944 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá 945 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá 946 Van cầu 球阀 qiú fá 947 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì 948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn 949 Vân đá 石花纹 shí huā wén 950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá 951 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá 952 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá 953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá 954 Ván gỗ 木板 mù bǎn 955 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng 956 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá 957 Van khóa 锁阀 suǒ fá 958 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá 959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá 960 Van xả 排放阀 pái fàng fá 961 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá 962 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá 963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá 964 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng 965 Vít thường 螺钉 luó dīng 966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì 967 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ 968 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ 969 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān 970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng 971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng 972 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo 973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo 974 Xả hơi 排气 pái qì 975 Xác suất 或然率 huò rán lǜ 976 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī *** Chúc các bạn học vui cùng THHN!

Xem thêm: Từ vựng về căn hộ bằng tiếng trung

Học tiếng Hoa quá dễ Khi học bất kỳ thứ ngoại ngữ nào cũng đều có cái khó riêng, tuy nhiên người Việt Nam học tiếng Hoa tương đối dễ vì trong tiếng Việt có từ hán việt nên phát âm cũng khá dễ, tiếp đó là tiếng Việt và tiếng Trung đều là ngôn ngữ đơn âm tiết, kế đến là tiếng Việt và tiếng Hoa ngữ pháp về cơ bản là khá giống nhau. Và quan trọng nhất là hai nước Việt Trung gần nhau, có nhiều công ty trung quốc tại Việt Nam nên chúng ta dễ dàng có môi trường giao tiếp để nâng cao khả năng học tiếng Hoa. Các bạn không có thời gian đến lớp có thể đăng ký khóa học tiếng Hoa online tại đây chúc các bạn học tập tốt!

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tags: máy móc kỹ thuật tiếng hoamáy móc kỹ thuật tiếng trung

26 Tháng mười, 2018
  • Bài tiếp theo TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI HỌC GIAO TIẾP CƠ BẢN HẰNG NGÀY, ĐẶC BIỆT DÀNH CHO CÔNG NHÂN VIÊN CÁC CÔNG TY
  • Bài viết trước TIẾNG HOA VỀ MÁY MÓC KỸ THUẬT P1

Có thể bạn nên đọc:

  • tieng hoa hang ngay bai 27

    Tiếng hoa hằng ngày bài 27 Đi khám bệnh ở bệnh viện

    26 Tháng mười, 2018
  • Tổng hợp từ vựng tiếng trung các chuyên ngành

    Tổng hợp từ vựng tiếng trung các chuyên ngành

    19 Tháng bảy, 2019
  • tiếng trung về nhà máy điện

    TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN

    26 Tháng mười, 2018

ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG

tự học tiếng trung online

Sách học tiếng Hoa

sách học tiếng trung

Học Tiếng Trung

  • giao tiếp tiếng trung trong công ty

    Học tiếng Trung / Tiếng Hoa Hằng Ngày

    Giao tiếp tiếng Trung trong công ty văn phòng

    30 Tháng mười, 2018

  • Học tiếng Trung

    Học bao lâu thì nói được tiếng Trung

    12 Tháng tư, 2019

  • ý nghĩa 214 bộ thủ

    Học tiếng Trung

    Cấu trúc 尚(shàng) 且(qiě) …… 何(hé) 况(kuàng) …

    26 Tháng mười, 2018

  • câu bị động tiếng hoa

    Học tiếng Trung

    CÁCH DÙNG TỪ “被bèi”

    26 Tháng mười, 2018

  • Học tiếng Trung

    Các loại cây nấu nước uống Tiếng Trung

    8 Tháng bảy, 2019

Bài viết mới

  • Bảng chữ cái tiếng Trung dễ hiểu cho người mới bắt đầu
  • 20 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề AI trí tuệ nhân tạo trong đề viết HSK6 3.0
  • 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
  • Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
  • Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
  • Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
  • Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
  • Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
  • Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
  • Gạch không nung tiếng Trung là gì?
  • Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
  • Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
  • Các loại giấy phép trong tiếng Trung
  • Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
  • Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
  • 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
  • Từ vựng tiếng Trung về kho
  • Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
  • Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
  • Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
  • Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
  • 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
  • Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
  • Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
  • Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
  • Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
  • Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
  • Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
  • Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
  • Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
  • Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
  • Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
  • Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
  • Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
  • Thi hành án tiếng Trung là gì?
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
  • Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
  • Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
  • Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
  • Cố lên tiếng Trung là gì?
  • Tiếng Trung về Virus Corona mới
  • Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
  • Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
  • Học tiếng Trung có khó không?

Bình luận gần đây

  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa

Lưu trữ

  • Tháng chín 2025
  • Tháng bảy 2025
  • Tháng mười một 2024
  • Tháng bảy 2024
  • Tháng tư 2023
  • Tháng hai 2023
  • Tháng hai 2021
  • Tháng mười một 2020
  • Tháng chín 2020
  • Tháng tám 2020
  • Tháng bảy 2020
  • Tháng tư 2020
  • Tháng ba 2020
  • Tháng hai 2020
  • Tháng mười một 2019
  • Tháng mười 2019
  • Tháng chín 2019
  • Tháng bảy 2019
  • Tháng sáu 2019
  • Tháng năm 2019
  • Tháng tư 2019
  • Tháng mười hai 2018
  • Tháng mười một 2018
  • Tháng mười 2018
  • Tháng chín 2018
  • Tháng tư 2016
  • Tháng hai 2016
  • Tháng Một 2016

Danh mục

  • Chưa được phân loại
  • Đào tạo tiếng Hoa
  • Học tiếng Trung
  • Phiên dịch
  • Tài liệu học tiếng Trung
  • Thiết kế website
  • Tiếng Hoa Hằng Ngày
  • Tiếng trung chuyên ngành
  • Từ điển

Tags

bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cách viết chữ trung quốc (2) cách đọc số trong tiếng trung (2) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng hoa (2) giáo trình tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) học tiếng trung ở đâu (2) học viết tiếng trung (2) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) quy tắc viết tiếng trung (2) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung chuyên ngành massage (2) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung xây dựng (6) trang web học tiếng trung cho người mới bắt đầu (2) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ vựng tiếng trung (6) từ điển trung việt (3) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17) vị thuốc đông ý tiếng trung (2)

Giáo Trình Học Tiếng Trung

sách học tiếng trung × × Sản phẩm 📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn! Xem ngay

Từ khóa » Súng đo Nhiệt độ Tiếng Trung Là Gì