Từ Vựng Tiếng Nhật Bản Về Các Biển Hiệu, Biển Báo
Có thể bạn quan tâm
Chào các bạn, nếu các bạn từng đến Nhật thì chắc hẳn sẽ biết ở Nhật Bản có biển báo ở khắp mọi nơi. Với mục đích dùng để chỉ đường, giải thích hay thông tin truyền đạt về một vấn đề gì đó… Sau đây mình chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về các biển báo, biển hiệu, các bạn xem và lưu lại học nhé, kiến thức này sẽ rất hữu ích với các bạn đó.
Đọc thêm:
>>Các tính từ thường sử dụng trong tiếng Nhật.
>>Tài liệu luyện thi N4 và N5 Gokaku Dekiru.
Các bạn có quan tâm và nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật tại:https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Nhật Bản về biển hiệu, biển báo
Danh sách các từ vựng tiếng Nhật về biển hiệu, biển báo:
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Viết/ tiếng Anh |
1 | サイン sain | ký hiệu/ Sign |
2 | 看板 / かんばん kanban | Bảng hiệu/ Signboard |
3 | 危険 / きけん kiken | Nguy hiểm/ Danger |
4 | 注意 / ちゅうい chuui | Thận trọng/ Caution |
5 | 立入禁止 / たちいりきんし tachiiri kinshi | Cấm vào, Không vượt qua, Tránh xa/ No Entry, No Trepassing, Keep Out |
6 | 駐車禁止 / ちゅうしゃきんし chuusha kinshi | cấm đỗ xe/ No Parking |
7 | 無料駐車場 / むりょうちゅうしゃじょう muryou chuusha jou | Bãi đậu xe miễn phí/ Free Parking |
8 | 駐車場 / ちゅうしゃじょう chuusha jou | Bãi đậu xe/ Car Park |
9 | 月極駐車場 / つきぎめちゅうしゃじょう tsuki gime chuusha jou | Bãi đỗ xe trả tiền hàng tháng/ Monthly-paid Car Park |
10 | 専用駐車場 / せんようちゅうしゃじょう senyou chuusha jou | Bãi đỗ xe dành riêng/ Reserved Car Park |
11 | 出口 / でぐち deguchi | Lối ra/ Exit |
12 | 入口 / いりぐち iriguchi | Lối vào/ Entrance |
13 | 非常口 / ひじょうぐち hijou guchi | Lối thoát hiểm khẩn cấp/ Emergency Exit |
14 | 出入口 / でいりぐち deiri guchi | Lối ra và lối vào/ Exit and Entrance |
15 | 郵便配達 / ゆうびんはいたつyuubin haitatsu | Gửi thư/ Mail Delivery, Postal Delivery |
16 | 無料配達 / むりょうはいたつmuryou haitatsu | Giao hàng miễn phí/ Free Delivery |
17 | 宅配便 / たくはいびん taku haibin | chuyển phát nhanh/ Home Delivery Service |
18 | 郵便箱 / ゆうびんばこ yuubin bako | hộp thư/ Mailbox |
19 | 故障中 / こしょうちゅう koshou chuu | (Máy) Hết hàng/ Out Of Order |
20 | 喫煙所 / きつえんじょ kitsuen jo | Khu vực hút thuốc/ Smoking Area |
21 | 優先席 / ゆうせんせき yuusen seki | Ghế ưu tiên/ (Train) Priority Seat |
22 | 喫煙席/ きつえんせき kitsuen seki | Ghế hút thuốc/ Smoking Seat |
23 | 禁煙席 / きんえんせき kinen seki | No Smoking Seat |
24 | 喫煙 / きつえん kitsuen | Hút thuốc/ Smoking |
25 | 禁煙 / きんえん kinen | Không hút thuốc/ No Smoking |
26 | お手洗い / おてあらい otearai | Nhà vệ sinh/ Toilet, Restroom |
27 | 準備中 / じゅんびちゅう junbi chuu | Chưa Mở, Chuẩn bị(Shop)/ Not Yet Open/ In Preparation |
28 | 営業中 / えいぎょうちゅう eigyou chuu | Mở/ kinh doanh (Shop) Open / In Business |
29 | 案内所 / あんないじょ annai jo | Bàn thông tin/ Information Desk |
30 | 営業時間 / えいぎょうじかん eigyou jikan | Giờ làm việc/ Business Hours |
31 | 使用中 / しようちゅう shiyou chuu | Chiếm, Đang sử dụng/ (Toilet) Occupied, In Use |
32 | コインロッカー koin rokka- | Tủ đựng tiền xu/ Coin Locker |
33 | 募集 / ぼしゅう boshuu | Tuyển dụng/ Recruitment |
34 | 消火栓 / しょうかせん shou ka sen | Vòi cứu hỏa/ Fire Hydrant |
35 | 防火扉 / ぼうかとびら bouka tobira | Cửa chống cháy/ Fireproof Door |
36 | 火気厳禁 / かきげんきん kaki genkin | Không dễ cháy/ No Flammable |
37 | 空室有り / くうしつあり kuu shitsu ari | Phòng có sẵn/ Room Available |
38 | 不動産 / ふどうさん fudou san | Bất động sản/ Real Estate |
39 | 更衣室 / こういしつ koui shitsu | thay đổi phòng/ Changing Room |
40 | 会議室 / かいぎしつ kaigi shitsu | Phòng hội thảo, Phòng họp/ Conference Room, Meeting Room |
41 | 公衆電話 / こうしゅうでんわkoushuu denwa | Điện thoại công cộng/ Public Telephone |
42 | 保健室 / ほけんしつ hoken shitsu | Phòng khám, phòng khám y tế/ Healthcare Room, School Infirmary |
43 | 公衆浴場 / こうしゅうよくじょう koushuu yokujou | Nhà tắm công cộng/ Public Bathhouse |
44 | 公衆便所 / こうしゅうべんじょ koushuu benjo | Nhà vệ sinh công cộng / Public Toilet, Public Restroom |
45 | 公衆トイレ / こうしゅうトイレ koushuu toire | Nhà vệ sinh công cộng / Public Toilet |
46 | 講義室 / こうぎしつ kougi shitsu | Phòng giảng dạy/ Lecture Room |
Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Nhật về biển báo, biển hiệu, hãy lưu danh sách này về học và chia sẻ với các bạn cùng học Nhật ngữ nhé. Chăm chỉ cố gắng trau dồi kiến thức để đạt được nhiều kiến thức nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Nhật ngữ trong thời gian ngắn nhất có thể.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com
Từ khóa » Các Biển Báo Cấm Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về Biển Báo, Biển Hiệu Trong Tiếng Nhật, Rất Phổ Biến Và Thông Dụng, được Gặp ở Giao Tiếp Hằng Ngày. ... Nội Dung Chính.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Bảng Hiệu, Biển Báo
-
Học Tiếng Nhật Qua Biển Báo
-
Những Biển Báo, Biển Chỉ Dẫn đơn Giản Thường Gặp ở Nhật - NIPIKO
-
Biển Báo Giao Thông Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Nhật | Bách-hó - Năm 2022
-
Tổng Hợp Biển Cảnh Báo ở Nhật Bản Phần 1
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Bảng Hiệu, Biển Báo
-
CÁC LOẠI BIỂN BÁO... - Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt đầu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Phương Tiện Giao Thông Và Biển Báo
-
Từ Vựng Chuyên Ngành - Biển Cấm, Biển Báo Trong Nhà Máy