Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Xe đạp - 123doc

  1. Trang chủ
  2. » Ngoại Ngữ
  3. » Tổng hợp
Từ vựng tiếng nhật chủ đề xe đạp 1 5,2K 1 TẢI XUỐNG 1

Đang tải... (xem toàn văn)

TẢI XUỐNG 1 1 / 1 trang TẢI XUỐNG 1

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 1
Dung lượng 14,55 KB

Các công cụ chuyển đổi và chỉnh sửa cho tài liệu này

Nội dung

Trang 1

T v ng v xe pừ ự ề đạ

Bánh xe 車輪(しゃりん)

Tay lái ハンドル/舵(かじ)

Khung xe 車体(しゃたい)

Còi xe クラクション

Xe đạ đ タンデムp ôi

M b o hi mũ ả ể  ヘルメット

Chân ch ngố  スタンド

V t ch n (cái ch n bùn)ậ ắ ắ  泥よけ(どろよけ)

Tay c m ầ ハンドル

Khóa 鍵 (かぎ)

Yên xe サドル

Phanh xe ブレーキ/歯止め(はどめ)

Dây xích, dây sên チェーン/連鎖(れんさ)

Bàn đạ  トレドル/ペダルp

Bánh r ngă  ギア/歯車(はぐるま)

a xích

B m xeơ  タイヤに空気を入れる(タイヤにくうきをいれる) Dây cáp ブレーキケーブル

Tay phanh ブレーキハンドレバー

V t phát quang, ph n chi uậ ả ế  光物(ひかりもの)

Nan hoa, t m xeă  スポーク

Cái van コック/バルブ

Vá x mă  パンク修理する (パンクしゅうりする)

Ngày đăng: 21/09/2016, 11:10

Xem thêm

  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề xe đạp

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

  • từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường
  • từ vựng tiếng anh chủ đề ngân hàng

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề xe máy 2 1,4K 2
  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề các môn học 2 443 2
  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề nghề nghiệp 1 390 1
  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề vũ trụ 1 403 0
  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề y tế 1 351 2
  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề biển đông 1 495 0

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

  • Từ vựng tiếng nhật chủ đề xe đạp 1 5,2K 1
  • Học từ vựng tiếng nhật chủ đề rau 4 99 0
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ đề sở THÍCH TRONG TIẾNG TRUNG 1 621 0
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THÔNG DỊCH văn PHÒNG 17 844 3
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên gọi địa điểm 2 282 0
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên các LOÀI HOA 2 328 2
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề SINH HOẠT HÀNG NGÀY 4 587 2
  • Từ vựng tiếng Hàn chủ đề NÔNG NGHIỆP 3 345 1

Từ khóa » Cái Bơm Xe đạp Tiếng Nhật