Mục Lục
- 1 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
- 2 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vật dụng, phụ liệu may
- 3 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đặc điểm, thông số trên trang phục
- 4 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cách may
- 5 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến loại vải
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc được xem là một trong những bộ từ vựng theo chủ đề nổi bật của chúng tôi, hy vọng với những tổng hợp cực kỳ bổ ích này, bạn sẽ có thể dễ dàng học hỏi và ghi nhớ được những từ vựng hay, hữu ích, tận dụng vào đời sống. Hãy cùng Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans tham khảo bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
テカリ | Ủi bóng, cấn bóng |
毛羽立ち(けばだち) | Xù lông, vải bị nổi bông |
ヒーター | Thanh nhiệt bàn ủi |
パイピング | Dây viền |
裏マーベルト | Dây chun (trong cạp) |
バターン・ノッチャー | Kìm bấm dấu rập |
パッキン | Yếm thuyền |
パイやステープ | Dây viền nách,viền vải cắt xéo |
ハトメス | Lưỡi dao khuy mắt phượng |
穴ボンチ替 | Lưỡi khoan |
メスウケ | Búa dập khuy |
バックル | Khoen (khóa past) |
吊り | Dây treo |
ゴム押さえ | May dằn thun |
ベルトループ | Con đỉa, dây passant |
シック | Đệm đáy |
縫い代(ぬいしろ | Đường may, chừa đường may |
始末(しまつ) | Xử lí |
倒し(たおし) | Đổ,nghiêng,bẻ |
片倒し(かただおし) | Bẻ về 1 phía |
地縫い(じぬい) | May lộn |
本縫い(ほんぬい) | Đường may thẳng bên trong bình thường |
インターロック | Vắt sổ 5 chỉ |
オーバーロック | Vắt sổ 3 chỉ |
巻縫い(まきぬい) | May cuốn ống |
巻二本(まきにほん) | May cuốn ống 2 kim (quần jeans) |
すくい縫い | Vắt lai |
割縫い(わりぬい) | May rẽ |
三巻(みつまき) | Xếp 3 lần và may diễu |
ステッチ | May diễu |
ステッチ巾 | Bề rộng may diễu |
コバステッチ | May mí 1 li |
Wステッチ | Diễu đôi |
釦付け | Đính nút,đơm cúc |
釦ホール | Khuy |
穴かがり | Lỗ khuy |
鳩目穴(はとめあな) | Khuy mắt phượng |
ねむり穴 | Khuy thẳng |
配色 | Vải phối |
千鳥カン止め | Bọ |
見返し | Nẹp đỡ |
タック | Ly |
カフス | Măng séc |
前カン | móc |
ハトメ穴 | Khuyết đầu tròn |
コバ | mí |
心地 | Mex |
縫い止め | May chặn |
ステッチ | Diễu |
刺繍 | Thêu |
袋地 | Vải lót |
シック布 | Đũng |
ヨーク | Cầu vai |
ベルトループ | Đỉa |
芯糸 | Chỉ gióng |
腰回り | Vòng bụng |
股上 | Giàng trên |
股下 | Giàng dưới |
総丈 | Tổng chiều dài |
裾口巾 | Rộng gấu |
袖丈 | Dài tay |
表地 | Vải chính |
縫い代 | Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may |
浮き分 | Đỉa chờm |
フラップ | Nắp túi |
ファスナー | Khoá |
既成服 きせい | áo quần may sẵn |
Yシャツ | áo sơ mi |
カットソー | áo bó |
スーツ | áo véc |
チョッキ | áo zile |
ワンピース | áo đầm |
タイトスカート | váy ôm |
チャック | phéc mơ tuya, dây kéo |
ブラジャー | áo nịt ngực |
パンティー | quần lót |
トランクス | quần đùi |
水泳パンツ すいえい | quần bơi |
マフラー | khăn choàng kín cổ |
ジャージ | quần áo thể thao |
漂白する ひょうはく | tẩy |
丈 たけ | vạt |
毛皮 けがわ | da lông thú |
人工革 じんこうかわ | da nhân tạo |
ビロード | nhung |
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vật dụng, phụ liệu may
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ストッパー | | Nút chặn |
2 | ボタン | | Cúc áo tròn |
3 | ドットボタン | | Cúc bấm |
4 | くるみボタン | | Cúc tròn bọc vải |
5 | ファスナー | | Dây kéo |
6 | コンシールファスナー | | Dây kéo giọt nước |
7 | ファスナームシ | | Răng dây kéo |
8 | スライダー | | Củ khóa |
9 | | 上止め | Chốt khóa trên của dây kéo |
10 | | 下止め | Chốt khóa dưới của dây kéo |
11 | | 引手 | Đầu dây kéo |
12 | くみひも | 組紐 | Dây luồn áo |
13 | なかわた | 中綿 | Gòn |
14 | かどかん | 角カン | Khoen |
15 | バックル | | Móc cài, khóa nịt |
16 | ロックスピン | | Đạn nhựa bắn mạc |
17 | ハンガーループ | | Dây treo (loại dây nhỏ nằm trong áo/ quần) |
18 | かんそうざい | 乾燥剤 | Gói chống ẩm |
19 | アジャスター | | Khóa điều chỉnh ngắn dài |
20 | ウレタンシート | | Tấm nhựa |
21 | ビーズ | | Hạt chuỗi |
22 | マジックテープ | | Băng gai dính |
23 | ハンガー | | Móc treo |
24 | ストッパーテープ | | Băng nút chận |
25 | ビン | | Kẹp nhựa |
26 | てんしゃシート | 転写シート | Nhãn ép |
27 | いと | 糸 | Chỉ |
28 | ひんしつネーム | 品質ネーム | Mác hướng dẫn sử dụng |
29 | サイズネーム | | Nhãn áo ghi size |
30 | おりネーム | 織りネーム | Nhãn áo dệt |
31 | ブランドネーム | | Nhãn chính |
32 | さげさつ | 下げ札 | Thẻ bài, thẻ tag |
33 | タグ | | Thẻ bài, thẻ tag |
34 | のびとめテープ | 伸び止めテープ | Tape chống giãn |
35 | ワッペン | | Phù hiệu |
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đặc điểm, thông số trên trang phục
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | | 表の生地 | Mặt trước của vải |
2 | | 裏の生地 | Mặt sau của vải |
3 | うらおもて | 裏表 | Hai mặt trước sau |
4 | がら | 柄 | Mẫu |
5 | そで | 袖 | Tay áo |
6 | すそ | 裾 | Lai (áo/quần) |
7 | えり | 衿 | Cổ áo |
8 | わき | 脇 | Sườn áo |
9 | ウエスト | | Vòng eo |
10 | ヒップ | | Mông |
11 | きたけ | 着丈 | Dài áo |
12 | みはば | 身巾 | Rộng áo |
13 | きょうい | 胸囲 | Vòng ngực |
14 | ばすとはば | バスト巾 | Rộng ngực |
15 | かたはば | 肩巾 | Rộng vai |
16 | ぜんしんはば | 前身巾 | Rộng thân trước |
17 | せかたはば | 背肩巾 | Rộng vai lưng |
18 | てんはば | 天巾 | Rộng cổ |
19 | そでぐり | 袖ぐり | Vòng tay |
20 | えりぐり | 衿ぐり | Vòng cổ |
21 | ゆきたけ | 裄丈 | Dài tay liền |
22 | そでたけ | 袖丈 | Dài tay |
23 | わきたけ | 脇丈 | Sườn ngoài |
24 | またした | 股下 | Chiều dài của ống quần |
25 | わたり | 渡り | Rộng đùi (ngang đáy quần) |
26 | ちょっけい | 直径 | Đường kính |
27 | はす | 斜 | Chéo |
28 | えん | 円 | Tròn |
29 | タテ | 縦 | Dọc |
30 | ヨコ | 横 | Ngang |
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cách may
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | かえしぬい =みつまき | 返し縫 | Thêu |
2 | プリント | | In |
3 | ニット | | Dệt kim |
4 | はば | 巾 | Khổ rộng |
5 | うんしんすう | 運針数 | Mật độ mũi chỉ |
6 | かんぬきどめ | 閂止め | May bọ |
7 | にどぬいいする | 二度縫いする | May 2 lần |
8 | ふたつおり | 二つ折り | Gập đôi lại |
9 | みっつおり | 三つ折り | Gập ba lại |
10 | はさみこみ | 挟み込み | Chèn vào |
11 | しほう | 四方 | Bốn phía, xung quanh |
12 | しへん | 四辺 | Bốn bên, bốn cạnh |
13 | はし | 端 | Bờ, cạnh, đầu, chót |
14 | パッカリング | | May bị đùn vải |
15 | ぬいはずれ | 縫い外れ | May sụp mí |
16 | ステッチだこう | ステッチ蛇行 | Diễu không phẳng |
17 | はいしょくちがい | 配色違い | Phối sai màu |
18 | ねじれ | 捻じれ | Bị vặn |
19 | ムラそめ | ムラ染め | Nhuộm không đều |
20 | だんちがい | 段違い | So le |
21 | ごかく | 互角 | Bằng |
22 | ふぞろい | 不揃い | Không đều |
23 | チャコマークのこり | チャコマーク残り | Sót dấu phấn |
24 | いとのこり | 糸残り | Sót chỉ |
25 | ほつれ | | Lỏng chỉ |
26 | いときれ | 糸切れ | Đứt chỉ |
27 | ぬいつれ | 縫い連れ | Đường may quá chặt |
28 | めとび | | Chỉ bỏ mũi |
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến loại vải
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | けばだち | 毛羽立ち | Xù lông, vải bị nổi bông |
2 | パッキン | | Miếng mút đệm |
3 | しんじ | 芯地 | Keo lót trong vải |
4 | メッシュ | | Vải lưới |
5 | ゴム | | Thun |
6 | ひらゴム | 平ゴム | Thun dẹp |
7 | こうたく | 光沢 | Vải bóng |
8 | きじ | 生地 | Vải |
9 | はいしょくきじ | 配色生地 | Vải phối |
10 | スレキ | | Vải lót túi |
11 | しあがりすんぽう | 仕上がり寸法 | Thông số thành phẩm |
12 | ひんばん | 品番 | Mã hàng |
13 | たんばん | 反番 | Số cây vải |
Nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ, văn bản, văn bằng để đi du học, công tác, làm việc tại Nhật Bản thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi nhận dịch tất cả các loại hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Nhật và ngược lại.