Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thủy Sản - Tài Liệu Tiếng Nhật

Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật cho các bạn đang làm ngành chuyên ngành thủy sản. Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn trong học tiếng Nhật. Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ. Chúc bạn học tốt, thi tốt.

イルカ (iruka) cá heo サメ (same) cá mập タコ (tako) bạch tuột タツ (tatsu) cá ngựa インギンチャク (inginchaku) biển hải quỳ

クラグ (kuragu) sứa ヒトデ (hitode) hải tinh さんご (sango) san hô カニ (kani) cua カモメ (kamome) chim hải nông

ベリカン (berikan) bồ nông アザラツ (azaratsu) báo biển con セイウチ (seiuchi) con hải âu すいそう (suisou) bể chứa nước さかな (sakana) con cá

ヤイリカ (yairika) mực ロブスター (robusuta-) tôm hùm エビ (ebi) tôm アサリ (asari) con sò 貝殻 かいがら (kaigara) vỏ hến, vỏ sò クヅラ (kudura) cá voi ウナギ (unagi) con lươn カキ (kaki) con hàu

Download : Here

Xem thêm bài: Danh sách 500 từ vựng tiếng Nhật thông dụng Từ vựng tiếng Nhật về địa điểm

2020-10-14 adminn Share

Related Articles

Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về các bệnh thường gặp

Từ vựng tiếng Nhật trong Hợp đồng

Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong Kaiwa – Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong Kaiwa – Phần 1

Học tiếng Nhật

Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Mimi kara Oboeru N4 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N3 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp

Bài mới

  • Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 44: 笑, 泣, 固, 個, 片

  • Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 15. ~だろう / (~だろう)と思う

  • Luyện thi Ngữ pháp JLPT N3 – Đề 4

  • Học bảng chữ cái Katakana dành cho người mới

  • Tổng hợp Kanji N3 Soumatome

  • Tài liệu tiếng Nhật trong cuộc sống ở Hamamatsu 4

Giới thiệu / Liên hệ / Tài liệu tiếng Nhật © Copyright 2025. Bản quyền thuộc về Tài liệu tiếng Nhật DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Thuỷ Sản Tiếng Nhật Là Gì