Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hải Sản – P1
Có thể bạn quan tâm
0 Trang chủ/ Góc tiếng Nhật/Từ vựng tiếng Nhật về các loài hải sản – P1 Từ vựng tiếng Nhật về các loài hải sản – P1 Hako Tháng Năm 11, 2020 Bình luận 1985 lượt Xem
Chia sẻ FacebookBạn phải
Chọn danh mụcBlogGóc hỏi đáp Trong bài này, Hako xin giới thiệu cho các bạn 5 từ mới về các loại thủy hải sản
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
イカ | ika | Con mực |
エビ | ebi | Con tôm |
カニ | kani | Con cua |
タコ | tako | Bạch tuộc |
ムール貝 | Mūru kai | Con vẹm (hến) |
- Đăng nhập với Facebook
or
Tên người dùng hoặc Địa chỉ Email Mật khẩu Tự động đăng nhập Đăng nhập để đăng bình luận.Nippon Class Trên Facebook
Bài viết phổ biến
- HƯỚNG DẪN IN HÌNH ẢNH, TÀI LIỆU TỪ ĐIỆN THOẠI TẠI COMBINI SEVEN ELEVEN
- Cách sử dụng máy giặt ở Nhật, bạn có biết?
- KHÁM RĂNG Ở NHẬT VÀ NHỮNG TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG
- LỊCH BẮN PHÁO HOA MÙA HÈ Ở TOKYO VÀ OSAKA
- HƯỚNG DẪN XIN VISA CHO EM BÉ Ở NHẬT
Từ khóa » Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Tên Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI HẢI SẢN - KVBro
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hải Sản | Học Là Nhớ
-
Hải Sản Trong Tiếng Nhật? Bạn đã Biết Hết Chưa
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
CÁ, HẢI SẢN VIỆT NHẬT (CÓ HÌNH)
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 68 Chợ Hải Sản - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thủy Sản
-
Hải Sản Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ảnh Chủ đề: Các Loài Cá Và Hải Sản Phổ Biến ...