Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tình Yêu

Skip to content Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Home » Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề » Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu. Chào các bạn, trong bài viết này Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu với các bạn 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan tới tình yêu, được chia thành các giai đoạn và các cung bậc của tình yêu, từ gặp gỡ, tiếp cận, hẹn hò tới yêu đương… Hi vọng các bạn hãy áp dụng vào chuyện tình yêu của mình để nhớ những từ cần thiết này.

1 số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Mục lục :

  • 1 Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
  • 2 Trả lời 1 số câu hỏi về tiếng Nhật chủ đề tình yêu :
      • 2.0.1 Người yêu tiếng Nhật là gì?
      • 2.0.2 Thất tình trong tiếng Nhật là gì?
      • 2.0.3 Tình yêu tiếng Nhật là gì?
      • 2.0.4 Người yêu cũ tiếng Nhật là gì?
      • 2.0.5 Ôm tiếng Nhật là gì ?
      • 2.0.6 Cõng tiếng Nhật là gì?
      • 2.0.7 Yêu xa tiếng Nhật là gì?

1. 出会い (deai) : gặp gỡ

2. 一目惚れ (hitome bore) : yêu từ cái nhìn đầu tiên

3. 片想い (kataomoi) : yêu đơn phương

4. 運命の人 (unmei no hito) : 1 nửa còn lại

5. 恋に落ちる (koi ni ochiru) : phải lòng

6. アプローチ (apuro-chi) : Tiếp cận

7. 恋敵 (koigataki) : tình địch

8. 両想い (ryouomoi) : yêu song phương

9. カップル (kappuru) : cặp đôi

10. 真剣交際 (shinken kousai) : mối quan hệ nghiêm túc

11. 初恋 (hatsukoi) : mối tình đầu

12. 初デート (hatsu de-to) : lần hẹn đầu

13. 告白 (koku haku) : tỏ tình

14. 浮気 (uwaki) : ngoại tình

15. 喧嘩 (kenka) : cãi nhau

16. 仲直り (naka naori) : làm lành

17. 失恋 (shitsuren) : thất tình

18. 永遠の愛 (eien no ai) : tình yêu vĩnh cửu

19. キスする (kisu suru) : hôn

20. 手をつないで (te wo tsunaide) : nắm tay

21. 抱きしめる (dakishimeru) : ôm chặt

22. 彼氏/彼女 (kareshi / kanojo) : bạn trai / bạn gái

Trả lời 1 số câu hỏi về tiếng Nhật chủ đề tình yêu :

Người yêu tiếng Nhật là gì?

Người yêu trong tiếng Nhật là 恋人 (koibito : người yêu). Hoặc 1 số từ thông dụng hơn : 彼氏 (kareshi : bạn trai). 彼女 (kanojo : bạn gái)

Thất tình trong tiếng Nhật là gì?

Thất tình tiếng Nhật là 失恋 (shitsuren). Hoặc hay nói đùa là : 振られる(furareru) : bị đá.

Tình yêu tiếng Nhật là gì?

Tình yêu trong tiếng Nhật là 恋. Ví dụ : それは恋ですよ. Đó là tình yêu đấy. 愛情 (aijou : tình yêu). 私の愛情 : tình yêu của tôi.

Người yêu cũ tiếng Nhật là gì?

Người yêu cũ trong tiếng Nhật là 元彼氏 (moto kareshi : bạn trai cũ) hoặc gọi tắt là もとかれ. 元彼女 (moto kanojo) : Bạn gái cũ.

Ôm tiếng Nhật là gì ?

Ôm tiếng Nhật là 抱く (daku) : ôm. 抱きしめる (daki shimeru) : ôm chặt.

Cõng tiếng Nhật là gì?

Cõng tiếng Nhật là 負んぶ (onbu) する

Yêu xa tiếng Nhật là gì?

Yêu xa tiếng Nhật là 遠距離恋愛 enkyouri renai. Trong đó 遠距離 enkyouri là cự ly xa, 恋愛 renai là tình yêu.

Nếu muốn hiểu thêm hoặc học thêm về chủ đề hot này, các bạn có thể tham khảo thêm 1 số bài viết khác :

Những câu tán tỉnh yêu đương bằng tiếng Nhật

Những cách nói anh yêu em trong tiếng Nhật

Trên đây là 1 số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu. Nếu còn từ liên quan khác các bạn hãy comment phía dưới để bổ sung nhé 🙂

Mời các bạn cùng học các từ vựng tiếng Nhật khác trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

  • Những câu nói tiếng nhật hay trong anime
  • 1 số Từ lóng trong tiếng Nhật

You May Also Like

tu vung tieng nhat

Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất

Những cụm từ đi với 出す thường gặp

Những cụm từ đi với 出す thường gặp

tu vung trai nghia

cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật – phần 3

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Δ

Luyện thi

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật

06/10/202310/10/2023 Tự học Online 100 họ tên người Nhật thông dụng nhất Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

100 họ tên người Nhật thông dụng nhất

05/10/202313/10/2023 Tự học Online Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp

28/09/202017/08/2021 Tự học Online 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều

3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

17/10/201927/12/2021 Tự học Online Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó

23/09/201931/07/2021 Tự học Online Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5? Cách học tiếng NhậtXem nhiều

Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?

22/09/201931/07/2021 Tự học Online

Từ khóa » Bạn Gái Cũ Trong Tiếng Nhật