Từ Vựng Tiếng Trung Bảo Vệ Môi Trường
Có thể bạn quan tâm
Mỗi ngày nên học ít nhất 5 từ vựng. Việc tích lũy từ vựng của bạn càng nhiều càng tốt sẽ là tiền đề cơ sở vững chắc cho bất cứ môn học tiếng Trung nào của bạn. Vì thế hãy duy trì cho mình thói quen tích lũy từ vựng mỗi ngày nhé. Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn loạt bài từ vựng liên quan đến bảo vệ môi trường.
- 义务植树 ( yì wù zhí shù ) nghĩa vụ trồng cây
- 绿化造林 ( lǜ huá zào lín ) trồng cây gây rừng
- 森林覆盖率 ( sēn lín fù gāi lǜ ) phủ xanh đồi trọc
- 森林蓄积量生态环境 ( sēn lín xù jí liàng sheng tài huán jìng ) tích lũy diện tích môi trường sinh thái rừng
- 污染源 ( wū rǎn yuán ) nguồn ô nhiễm
- 绿化 ( lǜ huà ) phủ xanh
- 大气污染 ( dà qì wū rǎn ) ô nhiễm không khí
- 噪声 ( zào shēng ) tạp âm
- 废水 ( fèi shuǐ ) nước thải
- 废气 ( fèi qì ) khí thải
- 废弃物 ( fèi qì wù ) chất thải
- 排气量 ( pái qì liàng ) lượng đào thải
- 野生动物 ( yě shēng dòng wù ) động vật hoang dã
- 珍稀动物 ( zhēn xī dòng wù ) động vật quý hiếm
- 自然保护区 ( zì rán bǎo hù qū ) Khu bảo tồn thiên nhiên
- 消耗 ( xiāo hào ) tiêu hao
- 递增 ( dì zēng ) tăng dần
- 废渣 ( fēi zhā ) chất thải công nghiệp
- 遵照 ( zūn zhào ) chấp hành theo
- 灭绝 ( miè jué ) tuyệt chủng
- 捕猎 ( bǔ liè ) săn bắt
- 植物 ( zhí wù ) thực vật
- 水力资源 ( shuǐ lì zī yuán ) tài nguyên nước
- 改善生态环境 ( gǎi shàn shēng tài huán jìng ) cải thiện môi trường sinh thái
- 国策预防 ( guó cè yù fáng ) chính sách của nhà nước
- 污染处理 ( w1 rǎn chǔ lǐ ) xử lý ô nhiễm
- 野生动植物 ( yè shēng dòng zhí wù ) động thực vật hoang dã
- 悬浮 ( xuán fú ) trôi nổi
- 恶化 ( è huà ) chuyển biến xấu
- 饮用水 ( yǐn yòng shuǐ ) nước uống
Trên đây Trung tâm tiếng trung Thanhmaihsk đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Từ vựng tiếng Trung bảo vệ môi trường”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn am hiểu hơn về tiếng trung cũng như cách tự học tiếng Trung hiệu quả.
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởTrực TuyếnCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở Bắc NinhCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Quận 5 - HCMCơ sở Bình Thạnh - HCM Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpÔn thi tiếng Trung khối D4Luyện thi HSKK trung cấpLuyện thi HSKK cao cấp
Tham gia bình luận:
Bộ Hán ngữ Msutong Sơ cấp Hán ngữ Msutong Trung Cấp 80 Ngày chinh phục HSK3 LỚP TRỰC TUYẾN CÙNG GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC Sách luyện thi khối D4 THPT ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Bắc Ninh Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpLuyện thi HSKK trung cấp, cao cấpLuyện thi khối D4 Đăng ký nhận tư vấn ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Bắc Ninh Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpLuyện thi HSKK trung cấp, cao cấpLuyện thi khối D4- Khóa học tiếng Trung
- Lớp học tiếng Trung cơ bản
- Lớp học tiếng Trung Online
- Lớp luyện thi HSK
- Tiếng Trung cho Doanh nghiệp
- Lịch Khai Giảng
- Du học
- Các trường đại học
- Hành trang du học
- Học bổng
- Văn hóa Trung Quốc
- Trang tin tức
- Tin tức chung
- Tin tức thanhmaihsk
- Cảm nhận học viên
- Gương mặt tiêu biểu
- Thư viện
- Thư viện Ngữ Pháp
- Từ vựng tiếng Trung
- Thành ngữ Tiếng Trung
- Giáo trình
- Phương pháp học
- Học tiếng trung qua Bài hát, Video
- Tài Liệu HSK
- Phần mềm
- Hỏi đáp chung
- Test online
- Liên hệ
Từ khóa » Chăm Sóc Cây Xanh Tiếng Trung Là Gì
-
Chăm Sóc Cây Xanh ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Cây Cảnh Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Cây Cảnh 1
-
Trồng Cây Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cây Cối - TTB CHINESE
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả - Thanhmaihsk
-
Chăm Sóc Da Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cây Cối
-
Chăm Sóc Dạy Bảo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khu Trồng Cây Cảnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Màu Xanh Thường được Dùng Liên Quan đến Vấn đề Môi Trường, 绿色 ...