Từ Vựng Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Có bao giờ bạn tự hỏi các tỉnh thành của nước Việt Nam chúng ta viết bằng tiếng Trung như thế nào không? Và cách đọc của nó như thế nào? Bài viết này sẽ là câu trả lời cho những câu hỏi ấy và rất thường được dùng trong giao tiếp tiếng Trung hằng ngày đó nhé! Cùng học ngay từ vựng tiếng Trung các tỉnh thành nha…
1. 红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng 2. 河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội (越南首Yuè nán shǒu dū Thủ đô Hà Nội) 3. 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây (新河内xīn Hé nèi Hà Nội 2) 4. 永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc 5. 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 6. 兴安省 Xìng’ān shěng Tỉnh Hưng Yên 7. 河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam 8. 海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương 9. 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 10. 太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình 11. 南定省Nán dìng shěng -Tỉnh Nam Định 12. 宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình
13. 西北部 Tây Bắc Bộ 14. 莱州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu 15. 老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai 16. 奠边省Diàn biān shěng – Tỉnh Điện Biên 17. 安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái 18. 山罗省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La 19. 和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình
20. 东北部 Đông Bắc Bộ 21. 河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang 22. 高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng 23. 宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang 24. 北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn 25. 谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn 26. 太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên 27. 北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang 28. 广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh 29. 富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ
>> Xem thêm: Học từ vựng tiếng Trung miêu tả Ngoại Hình
30. 北中部 Bắc Trung Bộ 31. 清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa 32. 艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An 33. 河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh 34. 广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình 35. 广治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị 36. 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế
37. 南中部 Nam Trung Bộ 38. 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 39. 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 40. 广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi 41. 平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định 42. 富安省Fùān shěng Tỉnh Phú Yên 43. 庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa 44. 宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận 45. 平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận
46. 西原 Tây Nguyên 47. 嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai 48. 昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum 49. 得乐省 Dé lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc 50. 林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng 51. 得农省Dé nóng shěng – Tỉnh Đắc Nông
52. 东南部 Đông Nam Bộ 53. 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh (西贡) 54. 平阳省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương 55. 平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước 56. 西宁省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh 57. 同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai 58. 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
59. 九龙江平原 Đồng Bằng Sông Cửu Long
60. 隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An 61. 同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp 62. 前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang 63. 槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre 64. 安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang 65. 芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ 66. 永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long 67. 茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh 68. 坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang 69. 后江省Hòu jiāng shěng – Tỉnh Hậu Giang 70. 溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng 71. 薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu 72. 金瓯省 Jīn’ōu shěng -Tỉnh Cà Mau
73. 东海上的群岛 Quần Đảo Biển Đông 74. 黄沙群岛Huáng shā qún dǎo Quần đảo Hoàng Sa 75. 长沙群岛Cháng shā qún dǎo Quần đảo Trường Sa
>> Xem thêm: Nói giảm nói tránh trong tiếng Trung
>> Xem thêm: Nói chuyện về Thời Tiết trong tiếng Trung
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Kinh Doanh
Vậy nơi bạn đang sinh sống tiếng Trung là gì? Hi vọng với vốn từ về các tỉnh thành sẽ giúp bạn dễ dàng trả lời những câu hỏi về địa điểm nhé!
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG TRUNG?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 21-12 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Học từ vựng tiếng Trung miêu tả Ngoại Hình
- NÓI CHUYỆN VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
- Khóa học tiếng Trung
Bài Liên Quan
5 NGÔN NGỮ PHỔ BIẾN NHẤT THẾ GIỚI
Khóa Cấp Tốc tiếng Trung cả tuần tại TpHCM
Lịch khai giảng khóa học tiếng Trung quận 11
30 KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
Dạy kèm tiếng Trung cấp tốc quận Tân Phú
Học tiếng Trung về Các Phương Tiện Giao Thông
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TẠI CỬA HÀNG MUA SẮM
Khóa tiếng Trung cho nhân viên Văn Phòng
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Tỉnh đồng Nai Tiếng Trung
-
Tên 63 Tỉnh, Thành Phố Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Dịch Tên 63 TỈNH THÀNH Việt Nam Sang Tiếng Trung
-
Tỉnh Đồng Nai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus
-
63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG
-
Tên Tiếng Trung Của 63 Tỉnh Thành Việt Nam
-
TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ: 63 TỈNH THÀNH Ở VIỆT NAM
-
Tên Các Tỉnh Thành Việt Nam Trong Tiếng Trung Quốc
-
TÊN TIẾNG TRUNG CÁC QUẬN, HUYỆN, TỈNH THÀNH VIỆT NAM
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
Thành Phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam Trong Tiếng Trung
-
Đồng Nai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trọn Bộ Tên Các Tỉnh Thành Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Tên Gọi 63 Tỉnh Thành Việt Nam Bằng Tiếng Trung