Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cảm Giác Mùi Vị Chua Cay Mặn Ngọt

Từ vựng bổ sung

Vị giác

CHỮ HÁNPHIÊN ÂM  NGHĨA
腥 xīngTanh
涩 Chát
淡 dànNhạt

Xúc giác

CHỮ HÁNPHIÊN ÂMNGHĨA
顺利 Shùnlìmịn màng
湿 Shīẩm ướt
粘性 Niánxìngnhớp nháp, dính
不平 Bùpínggồ ghề, không phẳng.
软 Ruǎnmềm

Khứu giác

CHỮ HÁNPHIÊN ÂMNGHĨA
腥 XīngTanh
臭 chòuHôi, thối
香 xiāngThơm
美味 měiwèiMùi mốc
燃烧的气味Ránshāo de qìwèimùi khét

Thị giác

CHỮ HÁNPHIÊN ÂMNGHĨA
黑暗 Hēi’àntối tăm
明亮 Míngliàngsáng sủa
巨大 Jùdàmênh mông
有秩序 Yǒu zhìxùngăn nắp.
小 Xiǎonhỏ

Từ khóa » Khẩu Vị Tiếng Trung Là Gì