TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT (P1)
Có thể bạn quan tâm
Cùng trung tâm tiếng trung Ánh Dương học khóa học tiếng trung giao tiếp chất lượng nhât Hà Nội

Ánh Dương được xem là địa chỉ học tiếng trung tại Hà Nội uy tín chẳng có lý do gì mà bạn không đăng kí một khóa học tiếng trung tại đây.
1. 喷雾罐 pēnwù guàn: bình phun khí
2. 烟灰缸 yānhuī gāng: cái gạt tàn thuốc lá
3. 婴儿秤 yīng'ér chèng: cái cân trẻ sơ sinh
4. 球 qiú: quả bóng
5. 气球 qìqiú: quả bóng bay
6. 手镯 shǒuzhuó: vòng đeo tay
7. 双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng: cái ống nhòm
8. 毯子 tǎnzi: Thảm, tấm thảm
9. 搅拌机 jiǎobànjī: máy xay sinh tố
10. 书 shū: cuốn sách
11. 灯泡 dēngpào: bóng đèn
12. 罐 guàn: đồ hộp
13. 蜡烛 làzhú: cây nến
14. 烛台 zhútái: đế cắm nến
15. 小盒 xiǎo hé: cái hộp
16. 弹射器 tánshè qì: súng cao su
17. 雪茄 xuějiā: điếu xì gà
18. 香烟 xiāngyān: thuốc lá
19. 咖啡磨 kāfēi mò: máy xay cà phê
20. 梳子 shūzi: cái lược
21. 杯子 bēizi: cái chén
22. 洗碗布 xǐ wǎn bù: khăn lau chén đĩa
23. 娃娃 wáwá: búp bê
24. 侏儒 zhūrú: chú lùn
25. 蛋杯 dàn bēi: cốc đựng trứng
26. 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo: máy cạo râu chạy điện
27. 风扇 fēngshàn: cái quạt
28. 电影 diànyǐng: cuộn phim
29. 灭火器 mièhuǒqì: bình cứu hỏa
30. 旗 qí: cờ
Dạy tiếng trung cấp tốc tại tiếng trung Ánh Dương bạn học nhiều chủ đề tiếng trung hữu ích cùng nhiều từ vựng như chủ đề về đồ vật phần 1 mà chúng tôi chia sẻ.
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU
********* Gọi ngay để tham gia lớp học tiếng trung tại Hà Nội ở Ánh Dương! ☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan) 091.234.9985 益Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội Website: tiengtrunganhduong.comTừ khóa » Cái Lược Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Lược Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các đồ Vật Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Vật
-
Từ điển Việt Trung "cái Lược" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Tra Từ: 櫛 - Từ điển Hán Nôm
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt Tóc | Mẫu Câu | Hội Thoại
-
Phân Biệt 26 Loại Túi Xách Tiếng Trung Thời Trang 2022
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Cách Phát Âm Tiếng Trung Chuẩn Người Bản Xứ - SHZ
-
Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt