Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hợp đồng | Nguyên Khôi HSK

Từ Vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung chủ đề hợp đồng

Đối với người đi làm thì việc đọc, soạn thảo….các văn bản hợp đồng là một chuyện vô cùng thường gặp. Vì thế mà bài học hôm nay mình tổng hợp các từ vựng Tiếng Trung chủ đề hợp đồng, gồm các thuật ngữ về thương mại, hợp đồng hàng hóa thường gặp. Hi vọng bài học này sẽ giúp ích cho công việc của các bạn. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ và đừng ngại để lại bình luận cho chúng mình nếu bạn còn thắc mắc về chủ đề nào nhé.

   STTTiếng TrungPinyinTiếng Việt
         1长期合同chángqīhétongHợp đồng dài hạn
         2无效合同wúxiàohétongHợp đồng vô hiệu
         3中标合同zhòngbiāohétongHợp đồng trúng thầu
         4定期合同dìngqīhétongHợp đồng định kỳ
         5履行合同lǚxínghétongChấp hành hợp đồng
         6违反合同wéifǎnhétongVi phạm hợp đồng
         7转交合同zhuǎnjiāohétongChuyển giao hợp đồng
         8修改合同xiūgǎihétongSửa chữa hợp đồng
         9签订合同qiāndìnghétongKý kết hợp đồng
       10接受合同jiēshòuhétongTiếp nhận hợp đồng
       11解除合同jiěchúhétongXóa bỏ hợp đồng
       12补偿合同bǔchánghétongHợp đồng bồi thường
       13价格谈判Jiàgé tánpànĐàm Phán Giá Cả
       14订单DìngdānĐơn Đặt Hàng
       15长期订单Chángqī dìngdānĐơn Đặt Hàng Dài Hạn
       16丝绸订货单Sīchóu dìnghuò dānĐơn Đặt Hàng Tơ Lụa
       17购货合同Gòu huò hétongHợp Đồng Mua Hàng
       18销售合同Xiāoshòu hétongHợp Đồng Tiêu Thụ ,Hợp Đồng Bán
       19互惠合同Hùhuì hétongHợp Đồng Tương Hỗ
       20合同的签定Hétóng de qiān dìngKý Kết Hợp Đồng
       21合同的违反Hétóng de wéifǎnVi Phạm Hợp Đồng
       22合同的终止Hétóng de zhōngzhǐĐình Chỉ Hợp Đồng
       23货物清单Huòwù qīngdānTờ Khai Hàng Hóa,Danh Sách Hàng Hóa
       24舱单Cāng dānBảng Kê Khai Hàng Hóa
       25集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùnVận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container
       26 工厂交货Gōngchǎng jiāo huòGiao Hàng Tại Xưởng
       27(启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huòGiao Dọc Mạn Tàu
       28船上交货 Chuánshàng jiāo huòGiao Hàng Trên Tàu
       29货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)Giao Cho Người Vận Tải
       30仓库交货Cāngkù jiāo huò Giao Hàng Tại Kho
       31边境交货Biānjìng jiāo huòGiao Tai Biên Giới
       32近期交货Jìnqī jiāo huòGiao Hàng Vào Thời Gian Gần ;Giao Hạn Gần
       33远期交货Yuǎn qī jiāo huòGiao Hàng Về Sau ;Giao Sau
       34 定期交货Dìngqī jiāo huòGiao Hàng Định Kỳ
       35交货时间Jiāo huò shíjiānThời Gian Giao Hàng
       36交货地点Jiāo huò dìdiǎnĐịa Điểm Giao Hàng
       37交货方式Jiāo huò fāngshìPhương Thức Giao Hàng
       38货物运费 Huòwù yùnfèPhí Vận Chuyển Hàng Hóa
       39货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèiPhí Bảo Quản Hàng Hóa
       40提(货)单 Tí (huò) dānVận Đơn ( B,L )
       41联运提单Liányùn tídānVận Đơn Liên Hiệp
       42(承运人的)发货通知书;托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dānPhiếu Vận Chuyển
       43保险单;保单 Bǎoxiǎn dān; bǎodānChứng Nhận Bảo Hiểm
       44 产地证书;原产地证明书Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shūChứng Nhận Xuất Xứ Co
       45( 货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shūChứng Nhận Chất Lượng Cq
       46装箱单;包装清单;花色码单 Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān.Danh Sách Đóng Gói
       47索赔SuǒpéiĐòi Bồi Thường
       48索赔期Suǒpéi qīThời Hạn ( Kỳ Hạn ) Đòi Bồi Thường
       49索赔清单 Suǒpéi qīngdānPhiếu Đòi Bồi Thường
       50结算JiésuànKết Toán
       51结算方式Jiésuàn fāngshìPhương Thức Kết Toán
       52现金结算 Xiànjīn jiésuànKết Toán Tiền Mặt
       53双边结算Shuāngbiān jiésuànKết Toán Song Phương
       54多边结算Duōbiān jiésuànKết Toán Đa Phương
       55国际结算Guójì jiésuànKết Toán Quốc Tế
       56结算货币Jiésuàn huòbìTiền Đã Kết Toán
       57支付方式Zhīfù fāngshìPhương Thức Chi Trả
       58现金支付 Xiànjīn zhīfùChi Trả Bằng Tiền Mặt
       59信用支付Xìnyòng zhīfùChi Trả Bằng Tín Dụng
       60易货支付Yì huò zhīfùChi Trả Bằng Đổi Hàng
       61支付货币Zhīfù huòbìTiền Đã Chi Trả
       62发票;发单;装货清单Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdānHóa Đơn
       63商业发票Shāngyè fāpiàoHóa Đơn Thương Mại
       64支付ZhīfùChi Trả
       65临时发票Línshí fāpiàoHóa Đơn Tạm
       66确定发票Quèdìng fāpiàoHóa Đơn Chính Thức
       67形式发票Xíngshì fǎ piàoHóa Đơn Chiếu Lệ
       68领事发票Lǐngshì fāpiàoHóa Đơn Lãnh Sự
       69汇票HuìpiàoHối Phiếu
       70远期汇票Yuǎn qí huìpiàoHối Phiếu Có Kỳ Hạn
       71光票Guāng piàoHối Phiếu Trơn
       72跟单汇票Gēn dān huìpiàoHối Phiếu Kèm Chứng Từ
       73 背书;批单Bèishū; pī dān Ký Hậu Hối Phiếu
       74单据 DānjùChứng Từ
       75 清单QīngdānDanh sách hàng hóa
       76申请付款资料Shēnqǐng fùkuǎn zīliàoHồ Sơ Xin Thanh Toán
       77清算合同协议Qīngsuàn hétóng xiéyìThanh lý hợp đồng

Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.

Content Protection by DMCA.com

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook

Tag:hợp đồng, kinh tế, mua bán, thương mại

  • Share:
Admin bar avatar Tích Nguyễn

Previous post

Từ vựng tiếng Trung đồ chơi trẻ em
Tháng Bảy 13, 2020

Next post

Từ vựng tiếng Trung các loại hình Công nghiệp
Tháng Bảy 13, 2020

You may also like

thi-thu-hsk-mien-phi-nguyen-khoi-compressed
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020 cac-trang-bao-trung-quoc-phai-biet
Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020 tieng-long-viet-tat-trong-tieng-trung
Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm Kiếm

Tìm kiếm cho:

Chuyên mục

  • Ngữ Pháp Tiếng Trung
  • Tài Liệu Tiếng Trung
  • Thành Ngữ Tiếng Trung
  • Tin tức Nguyên Khôi HSK
  • Từ Vựng Tiếng Trung
  • Văn Hóa Trung Quốc

Đăng Ký Khoá Học

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

₫1

Bài Viết Mới Nhất

đáp án đề minh họa môn tiếng Trung THPT 2021
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021
Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021
Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]

Login with your site account

Lost your password?

Remember Me

Chuyển đến thanh công cụ
  • Đăng nhập

Từ khóa » Co Cq Tiếng Trung Là Gì