Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Kinh Doanh
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to contentTừ vựng tiếng Trung chủ đề Kinh Doanh. Lĩnh vực kinh doanh luôn là một trong những lĩnh vực thu hút được sự quan tâm của mọi người. Ông cha ta ngày xưa cũng có câu ” Phi thương bất phú ” nghĩa là không kinh doanh buôn bán thì sẽ khó làm giàu. Vì thế Web Tiếng Trung sẽ gửi cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé !
- 进口额 /jìnkǒu é/ Mức nhập khẩu
- 免税进口 /miǎnshuì jìnkǒu/ Nhập khẩu miễn thuế
- 世界贸易中心 /shìjiè màoyì zhōngxīn/ Trung tâm mậu dịch thế giới
- 国际贸易中心 /guójì màoyì zhōngxīn/ Trung tâm mậu dịch quốc tế
- 贸易中心 /màoyì zhōngxīn/ Trung tâm thương mại
- 船籍港 /chuánjí gǎng/ Cảng đăng ký(tàu thuyền)
- 进口市场 /Jìnkǒu shìchǎng/ Thị trường xuất khẩu
- 出口货物 /chūkǒu huòwù/ Hàng xuất khẩu
- 进口商品 /jìnkǒu shāngpǐn/ Hàng hóa nhập khẩu
- 出口商品 /chūkǒu shāngpǐn/ Hàng hóa xuất khẩu
- 出口市场 /chūkǒu shìchǎng/Thị trường xuất khẩu
- 外贸中心 /wàimào zhōngxīn/ Trung tâm ngoại thương
- 边境贸易中心 /biānjìng màoyì zhōngxīn/ Trung tâm mậu dịch biên giới
- 商品交易会 /shāngpǐn jiāoyì huì/ Hội chợ giao dịch hàng hóa
- 进口税 /Jìnkǒu shuì/ Thuế nhập khẩu
- 出口税 /Chūkǒu shuì/ Thuế xuất khẩu
- 当地制造的 /dāngdì zhìzào de/ Sản xuất ngay tại chỗ
- 本国制造的 /Běnguó zhìzào de/ Sản xuất trong nước
- 间接进口 /jiànjiē jìnkǒu/ Gián tiếp nhập khẩu
- 质量 /zhìliàng/ Chất lượng
- 装货口岸 /zhuāng huò kǒu’àn/ Cửa khẩu xếp hàng, cảng xếp hàng
- 交货港 /jiāo huò gǎng/ Cảng giao hàng
- 世界市场 /shìjiè shìchǎng/ Thị trường thế giới
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Kinh Doanh
- 海外市场 /hǎiwài shìchǎng/ Thị trường ngoài nước
- 数量 /shùliàng/ Số lượng
- 外易合同 /wài yì hétóng/ Hợp đồng ngoại thương
- 商品检验证明书 /shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū/ Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
- 商品检验费 /shāngpǐn jiǎnyàn fèi/ Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
- 过境货物 /guòjìng huòwù/ Hàng quá cảnh
- 进口商品目录 /jìnkǒu shāngpǐn mùlù/ Danh mục hàng hóa nhập khẩu
- 进口方式 /jìnkǒu fāngshì/ Phương thức nhập khẩu
- 商品价格 /shāngpǐn jiàgé/ Giá cả hàng hóa
- 优惠价格 /yōuhuì jiàgé/ Giá ưu đãi
- 质量 /zhìliàng/ Chất lượng
- 双方贸易协定 /shuāngfāng màoyì xiédìng/ Hiệp định mậu dịch song phương
- 特产品 /tè chǎnpǐn/ Đặc sản
- 土产品 /tǔ chǎnpǐn/ Thổ sản
- 农产品 /nóngchǎnpǐn/ Nông sản
- 海鲜 /hǎixiān/ Thủy sản
- 出口的制造品 /chūkǒu de zhìzào pǐn/ Hàng sản xuất để xuất khẩu
- 工艺美术品 /gōngyì měishù pǐn/ Hàng thủ công mỹ nghệ
- 外国商品 /wàiguó shāngpǐn/ Hàng ngoại
- 重工业品 /zhònggōngyè pǐn/ Hàng công nghiệp nặng
- 轻工业品 /qīnggōngyè pǐn/ Hàng công nghiệp nhẹ
- 商人 /shāngrén/ Thương Nhân
- 中介贸易 /zhōngjiè màoyì/ Thương mại qua trung gian
- 边境贸易 /biānjìng màoyì/Thương mại biên giới
- 海运贸易 /hǎiyùn màoyì/ Thương mại đường biển
- 自由港 /zìyóugǎng/ Cảng tự do
- 矿产品 /kuàng chǎnpǐn/ Hàng khoáng sản
- 直接进口 /zhíjiē jìnkǒu/ Trực tiếp nhập khẩu
- 发票 /fāpiào/ Hóa đơn
- 出发港 /chūfā gǎng/ Cảng xuất phát
- 进口港 /jìnkǒu gǎng/ Cảng nhập khẩu
- 条约口岸 /tiáoyuē kǒu’àn/ Cửa khẩu theo hiệp ước
- 通商口岸 /tōngshāng kǒu’àn/ Cửa khẩu thương mại
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Những câu thành ngữ tiếng Trung miêu tả về vẻ đẹp con người
Học tiếng Trung về Chào Hỏi, Xin Lỗi, Cảm Ơn
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề tâm trạng
Học tiếng Trung chủ đề Mua Sắm
Các từ có phát âm tiếng Trung và nghĩa giống tiếng Việt.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quảng cáo Marketing
Từ vựng tiếng Trung về Ô nhiễm môi trường
Tên của một số loại đậu, hạt bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung khi đi siêu thị.
Từ vựng về Sở Thích trong tiếng Trung
Mới Nhất
Khóa luyện thi HSK dành cho thông dịch viên chuyên nghiệp quận 12
Khóa Học
Khóa giao tiếp tiếng Trung du học cấp tốc chất lượng quận 11
Khóa Học
Dạy kèm 1-1 chất lượng cho người mất gốc tiếng Trung quận Tân Bình
Khóa Học
Khóa tiếng Trung chất lượng cho chuỗi Nhà hàng – Khách sạn quận 3
Khóa Học
Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với khóa học tại NewSky quận 11
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Phi Thương Bất Phú Trong Tiếng Trung
-
Rối Bời đầu óc Vì Câu “phi Thương Bất Phú”
-
Phi Thương Bất Phú Tiếng Trung La Gì
-
“Phi Thương Bất Phú” Là Gì? - Bình Dương
-
Phi Thương Bất Phú Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 10 Phi Thương Bất Phú Tiếng Trung La Gì 2022 - Hỏi Đáp
-
Phi Thương Bất Phú Dịch
-
'Phi Thương Bất Phú'
-
CÔNG LUẬN - Cụ Lê Quý Đôn Nói: Phi Trí Bất Hưng 非智不興 Phi...
-
Phi Thương Bất Phú Là Gì? Tường Tận ý Nghĩa Câu Nói Của Cụ Lê Quý ...
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ đề Bài 22
-
Tiếng Trung HSK Luyện Tập Ngữ Pháp Part 29 Học Tiếng Trung
-
Từ Phi Thương Bất Phú Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phi Thương Bất Phú Tiếng Trung La Gì - TopList #Tag