Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nông Nghiệp
Có thể bạn quan tâm
Nông nghiệp luôn là một trong những ngành trọng điểm tại đất nước ta cũng như người anh em láng giềng Trung Quốc. Bởi vậy mà việc trang bị từ vựng chủ đề nông nghiệp là rất cần thiết đối với mỗi bạn học viên học tiếng Trung. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Toàn Diện bỏ túi 183 từ vựng tiếng Trung chủ đề nông nghiệp.
183 từ vựng chủ đề nông nghiệp
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Khởi Nghiệp | 创业 | Chuàng yè. |
2 | Nông Nghiệp | 农业 | Nóng yè. |
3 | Nông Thôn | 农村 | nóng cūn. |
4 | Nông Dân | 农民 | nóng mín. |
5 | Hợp Tác Xã | 合作社 | Hé zuò shè. |
6 | Hộ Nghèo | 贫困户 | pín kùn hù. |
7 | Xóa Đói Giảm Nghèo | 扶贫 | fú pín. |
8 | Thoát Nghèo | 脱贫 | tuō pín. |
9 | Con Đường Làm Giàu | 致富之路 | zhì fù zhī lù. |
10 | Mua Hoặc Thu Mua | 收购 | shōu gòu. |
11 | Chưa Xuất Chuồng | 存栏 | cún lán. |
12 | Gia Cầm | 家禽 | jiā qín. |
13 | Lợn Hơi | 生猪 | shēng zhū. |
14 | Phân Bón | 肥料 | Féi liào. |
15 | Thuốc Trừ Sâu | 农药 | nóngyào. |
16 | An Toàn | 安全 | ān quán. |
17 | Nông Nghiệp Xanh Sạch | 绿色农业 | lǜsè nóngyè. |
18 | Tương Lai | 前景 | Qián jǐng. |
19 | Nuôi Bò | 养牛 | yǎng niú. |
20 | Thu Hoạch Bội Thu | 全面丰收 | Quán miàn fēngshōu. |
21 | Thu Hoạch Liên Tiếp | 连续丰收 | liánxù fēng shōu. |
22 | Khắc Phục Thiên Tai | 战胜灾害 | zhàn shèng zāihài. |
23 | Quỹ | 资金 | zījīn. |
24 | Hàng Hóa Ngũ Cốc | 商品粮 | shāng pǐn liáng. |
25 | Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo | 吃饭问题 | chīfàn wèntí. |
26 | Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai | 土壤 | tǔ rǎng. |
27 | Đất Canh Tác | 耕地 | gēngdì. |
28 | Ruộng Cạn | 旱田 | hàntián. |
29 | Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 沃土 | wòtǔ. |
30 | Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 肥沃的土壤 | féiwò de tǔrǎng. |
31 | Đất Mùn | 腐殖质 | fǔ zhí zhì. |
32 | Đất Tưới Tiêu | 水浇地 | shuǐ jiāo dì. |
33 | Đất Bạc Màu | 贫瘠土壤 | pínjí tǔrǎng. |
34 | Đất Hoang | 荒地 | huāngdì. |
35 | Cỏ | 草 | cǎo. |
36 | Nhổ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
37 | Trừ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
38 | Đồng Cỏ | 草地 | cǎo dì. |
39 | Đồng Cỏ | 草甸 | cǎo diàn. |
40 | Thảo Nguyên | 大草原 | dà cǎoyuán. |
41 | Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
42 | Nông Nhàn | 休闲 | xiūxián. |
43 | Đất Nhàn Rỗi | 休闲地 | xiūxián dì. |
44 | Đồng Ruộng | 田地 | tiándì. |
45 | Cánh Đồng | 农田 | Nóngtián. |
46 | Ruộng Lúa Mạch | 麦地 | màidì. |
47 | Con Mương | 沟 hoặc 渠 | gōu hoặc qú. |
48 | Bờ Ruộng | 垅 | long. |
49 | Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng | 土块 | tǔkuài. |
50 | Ruộng Bậc Thang | 梯田 | titian. |
51 | Đống Rơm | 禾捆堆 | hékǔnduī. |
52 | Bó Rơm | 禾捆 | hékǔn. |
53 | Trồng Trọt | 栽植 | zāizhí. |
54 | Nông Trường | 农场 | nóng chǎng. |
55 | Trang Trại Bò Sữa | 奶牛场 | nǎi niú chǎng. |
56 | Đại Nông Trường | 大农场 | dà nóng chǎng. |
57 | Đồn Điền Hoặc Trang Trại | 庄园 | zhuāng yuán. |
58 | Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất | 田产 | tiánchǎn. |
59 | Mảnh Ruộng | 地块 | dì kuài. |
60 | Trang Trại Hợp Tác Xã | 合作农场 | hézuò nóng chǎng. |
61 | Nông Trường Tập Thể | 集体农场 | jítǐ nóng chǎng. |
62 | Nông Thôn | 农村 | nóngcūn. |
63 | Nông Dân | 农民 | nóngmín hoặc. |
64 | Nhà Nông Học | 农学家 | nóngxué jiā. |
65 | Chủ Nông Trường Lớn | 大农场主 | dà nóng chǎng zhǔ. |
66 | Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân | 农户 | nónghù. |
67 | Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp | 农业工人 | nóng yè gōng rén. |
68 | Nông Trang | 农舍 | nóngshè. |
69 | Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
70 | Trang Trại Nuôi Gà | 鸡场 | jī chǎng. |
71 | Trang Trại Nuôi Gà | 鸡舍 | jī shè. |
72 | Chuồng Bò | 牛棚 | niú péng. |
73 | Chuồng Lợn | 猪圈 | zhū quān. |
74 | Chuồng Dê | 羊圈 | yáng juàn. |
75 | Tổ Xay Xát | 磨坊 | mòfǎng. |
76 | Người Rơm (Hình Nộm) | 稻草人 | dào cǎo rén. |
77 | Cuộn Rơm | 草垛 | cǎo duǒ. |
78 | Cuộn Rơm Lớn | 大干草垛 | dà gān cǎo duǒ. |
79 | Kho Chứa Rơm Khô | 干草棚 | gān cǎo péng. |
80 | Kho Lương | 粮仓 | liángcāng. |
81 | Bồn Chứa | 筒仓 | tǒngcāng. |
82 | Kho Lương | 谷粮仓 | gǔ liáng cāng. |
83 | Kho Nông Cụ | 农具房 | nóng jù fang. |
84 | Công Trình Phụ Trợ | 附属建筑 | fùshǔ jiàn zhú. |
85 | Lều Hoặc Trại | 棚 | péng. |
86 | Hàng Rào Bao Quanh | 围栏 | wéilán. |
87 | Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc | 畜栏 | chùlán. |
88 | Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi | 褥草 | rù cǎo. |
89 | Khu Vắt Sữa | 挤奶厂 | jǐ nǎi chǎng. |
90 | Tổ Hoặc Ổ | 窝 | wō. |
91 | Phòng Ấp Trứng | 孵卵室 | fū luǎn shì. |
92 | Phòng Đẻ Trứng | 产蛋室 | chǎn dànshì. |
93 | Máng Nước | 饮水器 | yǐn shuǐ qì. |
94 | Máng Ăn | 喂食器 | wèi shí qì. |
95 | Máng Ăn | 饲槽 | sìcáo. |
96 | Lợn Con | 猪仔 | zhū zǎi. |
97 | Lợn Bố | 公猪 | gōngzhū. |
98 | Phòng Ấm | 温室 | wēnshì. |
99 | Vườn Ươm | 苗圃 | miáopǔ. |
100 | Khay Ươm | 苗床 | miáo chuáng. |
101 | Vườn Bắp Cải | 圆白菜地 | yuán bái cài dì. |
102 | Vườn Khoai Tây | 土豆地 | tǔdòu dì. |
103 | Vườn Nho | 萄园 | táoyuán. |
104 | Vườn Rau | 菜园 | càiyuán. |
105 | Vườn Rau Thương Phẩm | 商品菜园 | shāng pǐn cài yuán. |
106 | Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | guǒyuán. |
107 | Tá Điền | 佃户 | diànhù. |
108 | Địa Chủ | 地主 | dìzhǔ. |
109 | Chủ Đất | 土地拥有者 | tǔdì yǒng yǒu zhě. |
110 | Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu | 外居地主 | wài jū dìzhǔ. |
111 | Tiểu Nông | 小农 | xiǎo nóng. |
112 | Chủ Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场主 | mù chǎng zhǔ. |
113 | Người Thuê Đất | 土地租用人 | tǔdì zūyòng rén. |
114 | Thị Trường Nông Nghiệp | 农业市场 | nóngyè shìchǎng. |
115 | Rơm | 稿杆 | gǎo gān. |
116 | Dân Số Nông Thôn | 农村人口 | nóngcūn rénkǒu. |
117 | Di Dân Nông Thôn | 农村迁徙 | nóngcūn qiānxǐ. |
118 | Cải Cách Ruộng Đất | 土地改革 | tǔdì gǎigé. |
119 | Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp | 农业机械化 | nóngyè jīxièhuà. |
120 | Cơ Giới Hóa Canh Tác | 机械化耕作 | jīxièhuà gēngzuò. |
121 | Tá Điền | 佃农 | diànnóng. |
122 | Nông Dân | 农夫 | nóngfū. |
123 | Người Cày | 犁田者 | lítiánzhě. |
124 | Vật Nuôi | 牲畜 | shēngchù. |
125 | Công Nhân Thời Vụ Nông Trường | 农场短工 | nóng chǎng duǎn gōng. |
126 | Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场工人 | mù chǎng gōngrén. |
127 | Người Chăn Bò | 牛仔 | niúzǎi. |
128 | Gười Chăn Cừu Hoặc Dê | 牧人 | mùrén. |
129 | Người Trồng Hoa Quả | 果农 | guǒnóng. |
130 | Người Trồng Nho | 葡萄栽植者 | pútao zāizhí zhě. |
131 | Người Hái Nho | 采葡萄者 | cǎi pútao zhě. |
132 | Nông Nghiệp | 农业 | nóngyè. |
133 | Ngành Chăn Nuôi | 畜牧业 | xùmùyè. |
134 | Ngành Sữa | 乳品业 | rǔpǐnyè. |
135 | Nghề Làm Vườn | 园艺 | yuányì. |
136 | Trồng Hoa Quả | 果树栽培 | guǒshù zāipéi. |
137 | Trồng Nho | 葡萄栽培 | pútao zāipéi. |
138 | Trồng Quả Oliu | 油橄榄栽培 | yóugǎnlǎn zāipéi. |
139 | Bonsai Học | 树艺学 | shù yì xué. |
140 | Lâm Học | 造林学 | zàolín xué. |
141 | Nông Sản | 农产品 | nóng chǎn pǐn. |
142 | Thực Phẩm | 食品 | shípǐn. |
143 | Sản Phẩm Làm Từ Sữa | 乳制品 | rǔzhìpǐn. |
144 | Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa | 乳品加工业 | rǔpǐn jiā gōngyè. |
145 | Lịch Mùa Vụ | 农事年 | nóngshì nián. |
146 | Mùa | 季节 | jìjié. |
147 | Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ | 农作物 | Nóng zuò wù. |
148 | Cấy | 插秧 | Chāyāng. |
149 | Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa | 收割机 | Shōugē jī. |
150 | Cây Ăn Quả | 果树 | Guǒshù. |
151 | Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | Guǒyuán. |
152 | Bứt Hoặc Hái Hoặc Vặt Hoặc Lượm | 采摘 | Cǎizhāi. |
153 | Thu Hoạch | 收获 | Shōu huò. |
154 | Máy Cày Hoặc Máy Kéo | 拖拉机 | Tuōlājī. |
155 | Ao | 鱼塘 | Yú táng. |
156 | Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau | 菜园 | Càiyuán. |
157 | Nhà Ở Vùng Nông Thôn | 农舍 | Nóngshè. |
158 | Rắc Phân Hoặc Bón Phân | 施肥 | Shīféi. |
159 | Gieo Giống Hoặc Rắc Hạt | 播种 | Bōzhòng. |
160 | Vịt | 鸭 | Yā. |
161 | Gà Mái | 母鸡 | Mǔ jī. |
162 | Gà Con | 小鸡 | Xiǎo jī. |
163 | Gà Trống | 公鸡 | Gōngjī. |
164 | Ngỗng | 鹅 | É. |
165 | Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây | 浇水 | Jiāo shuǐ. |
166 | Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp | 农田 | Nóng tián. |
167 | Vựa Thóc | 粮仓 | Liángcāng. |
168 | Bò Sữa | 奶牛 | Nǎiniú. |
169 | Vắt Sữa | 挤奶 | Jǐ nǎi. |
170 | Bãi Chăn Thả Gia Súc | 牧场 | Mùchǎng. |
171 | Con Lừa | 驴 | Lǘ. |
172 | Con Cừu | 羊 | Yáng. |
173 | Con Ngựa | 马 | Mǎ. |
174 | Chuồng Ngựa | 马厩 | Mǎjiù. |
175 | Cho Ăn Hoặc Bón Ăn | 喂食 | Wèishí. |
176 | Máng | 饲料槽 | Sìliào cáo. |
177 | Heo Hoặc Lợn | 猪 | Zhū. |
178 | Nông Nghiệp Là Nền Móng Cơ Bản Của Nền Kinh Tế Quốc Dân | 农业是国民经济的基础 | nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ. |
179 | Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp | 教育兴农 | jiàoyù xīng nóng. |
180 | Doanh Nghiệp Địa Phương | 乡镇企业 | xiāngzhèn qì yè. |
181 | Lấy Công Nghiệp Hỗ Trợ Nông Nghiệp | 以工养农 | yǐ gōng yǎng nóng. |
182 | Phụng Dưỡng Cha Mẹ | 反哺 | fǎnbǔ. |
183 | Phát Triển Nông Nghiệp Làm Giàu Cho Dân | 发展生产,富裕人民 | fāzhǎn shēng chǎn hoặc fùyù rénmín. |
>>XEM THÊM: Từ vựng tiếng trung chủ đề Công nghiệp
>>XEM THÊM: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Món ăn Việt
Hy vọng bài viết về 183 từ vựng chủ đề nông nghiệp cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Trung Là Gì
-
Trồng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
Trồng Trọt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[Tổng Hợp ] Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp & Nông Sản
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trang Tại Và Nông Trường"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp (P1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nông Thôn
-
Cục Trồng Trọt
-
Nông Nghiệp Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Trồng Trọt Là Gì? Chính Sách Của Nhà Nước đối Với Trồng Trọt?