Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng Và Gia Cầm

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm 20/06/2016 17:00 Tweet TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỊT, TRỨNG VÀ GIA CẦM Thịt: 肉 Ròu 1. Bì lợn: 肉皮 ròupí 2. Bít tết: 牛排 niúpái 3. Xương nấu canh: 汤骨 tāng gǔ 4. Chân giò lợn: 蹄僚 tí liáo 5. Cốt lết: 大排 dà pái 6. Dạ dày bò: 牛肚 niú dǔ 7. Dạ dày lợn: 猪肚 zhū dù 8. Gan lợn: 猪肝 zhū gān 9. Gân chân: 蹄筋 tíjīn 10. Giăm bông: 腿肉 tuǐ ròu 11. Lạp xưởng: 腊肠 làcháng 12. Lạp xưởng: 香肠 xiāngcháng 13. Lòng lợn: 猪杂碎 zhū zásuì 14. Móng giò: 猪蹄 zhū tí 15. Mỡ lá: 板油 bǎnyóu 16. Mỡ lợn: 猪油 zhū yóu 17. Sườn non: 小排 xiǎo pái 18. Thịt bò: 牛肉 niúròu 19. Thịt băm: 肉糜 ròumí 20. Thịt dê: 羊肉 yángròu 21. Thịt đông lạnh: 冻肉 dòng ròu 22. Thịt đùi bò: 牛腿肉 niú tuǐ ròu 23. Thịt lợn: 猪肉 zhūròu 24. Thịt mềm: 嫩肉 nèn ròu 25. Thịt miếng: 肉片 ròupiàn 26. Thịt mỡ: 肥肉 féi ròu 27. Thịt nạc: 瘦肉 shòu ròu 28. Thịt sườn sụn: 里脊肉 lǐjí ròu 29. Thịt thái hạt lựu: 肉丁 ròu dīng 30. Thịt thủ (lợn): 猪头肉 zhūtóu ròu 31. Thịt tươi: 鲜肉 xiān ròu 32. Thịt viên: 肉丸 ròu wán 33. Thịt ướp mặn: 咸肉 xián ròu 34. Tim lợn: 猪心 zhū xīn 35. Xúc xích: 火腿 huǒtuǐ Gia cầm và trứng: 禽蛋 qín dàn 1. Thịt gà: 鸡肉 jīròu 2. Thịt vịt: 鸭肉 yā ròu 3. Thịt ngỗng: 额肉 é ròu 4. Gà tây: 火鸡 huǒ jī 5. Gà rừng (chim trĩ): 山鸡 shān jī 6. Gà ác: 乌骨鸡 wū gǔ jī 7. Cánh gà: 鸡翅膀 jī chìbǎng 8. Đùi gà: 鸡腿 jītuǐ 9. Mề gà: 鸡肫 jī zhūn 10. Ức gà: 鸡脯 jī pú 11. Móng gà: 鸡爪 jī zhuǎ 12. Mề vịt: 鸭肫 yā zhūn 13. Ức vịt: 鸭脯 yā pú 14. Nội tạng của gia cầm: 家禽内脏 jiāqín nèizàng 15. Trứng chim cút: 鹌鹑蛋 ānchún dàn 16. Trứng gà: 鸡蛋 jīdàn 17. Trứng vịt: 鸭蛋 yādàn 18. Trứng ngỗng: 鹅蛋 é dàn 19. Trứng chim bồ câu: 鸽蛋 gē dàn 20. Trứng muối: 皮蛋 pídàn 21. Trứng muối (trứng bắc thảo): 咸蛋 xián dàn TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về điện báo Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về điện báo 17/06/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện thoại Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện thoại 17/06/2016 17:00 Các từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu chính Các từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu chính 14/06/2016 17:00 Thuốc đông y và phương pháp châm cứu Thuốc đông y và phương pháp châm cứu 13/06/2016 17:00 Tổng hợp tên các vị thuốc bắc trong tiếng Trung và từ vựng tiếng Trung về phương pháp châm cứu Những câu nói dùng khi tạm biệt trong tiếng Trung Những câu nói dùng khi tạm biệt trong tiếng Trung 13/06/2016 17:00 Những câu nói dùng khi tạm biệt trong tiếng Trung bạn thường dùng những từ ngữ giao tiếp như thế nào dưới đây. Từ vựng tiếng Trung về các phương pháp chữa trị Từ vựng tiếng Trung về các phương pháp chữa trị 11/06/2016 17:00 Dụng cụ y tế trong tiếng Trung Dụng cụ y tế trong tiếng Trung 10/06/2016 17:00 Biết tên các dụng cụ y tế tiếng Trung thông dụng là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn sống trong môi trường giao tiếp tiếng Trung Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung 08/06/2016 17:00 Học từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc Học từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc 07/06/2016 17:00 Tiếng Trung Ánh Dương cung cấp cho các bạn các từ vựng liên quan tới các loại thuốc. Hy vọng bài học sẽ có ích cho các bạn trong những tình huống cần thiết Từ ngữ miêu tả người mẹ bằng tiếng Trung Từ ngữ miêu tả người mẹ bằng tiếng Trung 06/06/2016 17:00 Bạn dùng từ gì để miêu tả về mẹ của mình??? Từ vựng tiếng Trung chủ đề tìm việc làm Từ vựng tiếng Trung chủ đề tìm việc làm 06/06/2016 17:00 Mùa sinh viên ra trường xin việc sắp tới rồi. Các bạn cùng học một số thuật ngữ liên quan tới xin việc làm nhé. Từ vựng tiếng trung chủ đề vật liệu xây dựng Từ vựng tiếng trung chủ đề vật liệu xây dựng 06/06/2016 17:00 Những đồ vật thường có trong cửa hàng vật liệu xây dựng sẽ được bật mí qua bài từ vựng tiếng trung sau đây. Hãy tham khảo cùng khóa học tiếng trung giao tiếp bạn nhé!
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • 日本 nghĩa là gì? Tìm hiểu về 日本 qua ngôn ngữ Trung Quốc

    日本 nghĩa là gì? Tìm hiểu về 日本 qua ngôn ngữ Trung Quốc

  • Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 9)

    Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 9)

  • Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng hoa pdf và mp3

Chat với chúng tôi

Từ khóa » Thịt Xay Tiếng Trung Là Gì