TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: VUI CHƠI GIẢI TRÍ
Có thể bạn quan tâm
Gia sư tiếng trung hoa
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: VUI CHƠI GIẢI TRÍ 1 Át chủ bài, bài trùm 王牌 wángpái 2 Ba lô 背包 bèibāo 3 Bãi cắm trại (khu trại) 露营园 lùyíng yuán 4 Bãi cắm trại công cộng 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán 5 Bãi cắm trại Quốc gia 国家露营园 guójiā lùyíng yuán 6 Bãi cắm trại thu tiền 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán 7 Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ) 桥牌 qiáopái 8 Bài của người nộm trong bài cầu 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái 9 Bài trùm nhỏ nhất 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái 10 Bãi tắm biển 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng 11 Baàn billiard 台球台 táiqiú tái 12 Bàn cờ đam 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán 13 Bàn cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán 14 Bàn cờ tào cáo 十五子淇棋盘 shíwǔzǐqí qípán 15 Bàn cờ vua 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán 16 Bàn mạt chược 麻将桌 májiàng zhuō 17 Bắn bia 打靶 dǎbǎ 18 Bi chủ, bi cái (trong bida) 主球 zhǔ qiú 19 Bi đỏ (trong bida) 红球 hóng qiú 20 Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) 黑点白球 hēi diǎn báiqiú 21 Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú 22 Bóng xoáy 旋转球 xuánzhuǎn qiú 23 Bóng xoáy ngang 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú 24 Bơi thuyền 划船 huáchuán 25 Bữa ăn dã ngoại 野餐 yěcān 26 Bước (nhảy) 舞步 wǔbù 27 Cà kheo 高跷 gāoqiào 28 Cái bập bênh 跷跷板 qiāoqiāobǎn 29 Cắm trại 露营 lùyíng 30 Cắt bài, kinh bài 切牌 qiè pái 31 Câu lạc bộ vui chơi giải trí 游乐宫 yóulè gōng 32 Chia bài 发牌 fā pái 33 Chơi bài 玩牌 wán pái 34 Chơi bài cầu 打桥牌 dǎ qiáopái 35 Chơi bập bênh 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn 36 Chơi mạt chược 打麻将 dǎ májiàng 37 Chơi một ván cờ 下一盘棋 xià yīpánqí 38 Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì 39 Chơi xích đu 荡秋千 dàng qiūqiān 40 Chong chóng (đồ chơi) 玩具风车 wánjù fēngchē 41 Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu - đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn) 垫牌 diàn pái 42 Chuỗi một cây bài (trong bài cầu) 单张 dān zhāng 43 Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu) 低级花色 dījí huāsè 44 Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu) 高级花色 gāojí huāsè 45 Cở ca rô 五子棋 wǔzǐqí 46 Cờ đam 跳棋 tiàoqí 47 Cờ đam Quốc tế 国际跳棋 guójì tiàoqí 48 Cờ đam Tây Dương 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí 49 Cờ đam Trung Quốc 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí 50 Cờ tào cáo 十五子棋 shí wǔ zǐ qí 51 Cờ tướng Trung Quốc 中国象棋 zhōngguó xiàngqí 52 Cờ vua 国际象棋 guójì xiàngqí 53 Cú đánh bóng chìm (quần vợt) 平击球 píng jí qiú 54 Cú thọc bi vào lỗ (trong bida) 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī 55 Dạ xanh trải trên bàn billiard 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne 56 Dẫn bài (trong bài cầu) 率先出牌 shuàixiān chū pái 57 Du thuyền 游船, 游艇 yóuchuán, yóutǐng 58 Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì 59 Dũng sỹ đi bộ đấu bò 徒步斗牛士 túbù dòuniú shì 60 Đang chơi cờ 在下棋 zàixià qí 61 Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida) 双球连击 shuāng qiú lián jí 62 Đấu bò 斗牛 dòuniú 63 Đi cà kheo 踩高跷 cǎi gāoqiào 64 Đi săn (săn bắn) 打猎 dǎliè 65 Điểm phạt trong bài cầu 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn 66 Điểm trên xúc xắc 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn 67 Đu quay dây văng 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ 68 Đu quay hình thuyển 船形秋千 chuánxíng qiūqiān 69 Đu quay ngựa gỗ 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ 70 Đưa bài trùm (trong bài cầu) 出将牌 chū jiàng pái 71 Đường băng chơi bowling 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào 72 Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù 73 Gậy chơi bida, cây cơ bida 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn 74 Giá để cơ bida 球杆架 qiú gǎn jià 75 Gương lồi 凸镜 tú jìng 76 Gương lõm 凹镜 āo jìng 77 Hình thức bài cầu hiệp 盘式桥牌 pán shì qiáopái 78 Hộp chia bài 发牌盒 fā pái hé 79 Khách sạn trên bãi biển 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn 80 Khiêu vũ 跳舞 tiàowǔ 81 Ky trong trò chơi bowling 保龄球中的球瓶 bǎolíngqiú zhōng de qiú píng 82 Lá bài cao, lá bài danh dự (honor - chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu) 大牌 dàpái 83 Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 - 9) 小牌 xiǎo pái 84 Lều bạt 帐篷 zhàngpéng 85 Liên hoan được tổ chức trong công viên 游园会 yóuyuánhuì 86 Lửa trại 篝火 gōuhuǒ 87 Mạt chược 麻将 májiàng 88 Máy đánh bạc 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ 89 Máy đo lực đẩy, lực kế 测力机 cè lì jī 90 Máy ghi điểm chơi billiard 台球积分器 táiqiú jīfēn qì 91 Máy tính giờ chơi billiard 台球计时器 táiqiú jìshí qì 92 Một bộ bài 一副纸牌 yī fù zhǐpái 93 Một bộ xúc xắc 一副骰子 yī fù shǎizi 94 Một quân bài trong mạt chược 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái 95 Một ván bài thắng 一盘胜局 yī pán shèngjú 96 Một vòng bài trong bài cầu 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái 97 Một vòng trong trò chơi mạt chược 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān 98 Ngả bài 摊牌 tānpái 99 Người cầm cơ 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě 100 Người cắm trại 露营者 lùyíng zhě 101 Người chơi bài được điểm kém nhất 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu 102 Người chơi billiard 打台球者 dǎ táiqiú zhě 103 Người chơi bowling 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén 104 Người chơi cờ 下棋者 xià qí zhě 105 Người chơi mạt chược 打麻将者 dǎ májiàng zhě 106 Người ghi điểm trong cuộc chơi bida 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán 107 Người khiêu vũ 跳舞者 tiàowǔ zhě 108 Người nộm (dummy - người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái) 桥牌戏中的明手 qiáopái xì zhōng de míng shǒu 109 Người thắng cuộc 赢家 yíngjiā 110 Nhạc nhảy 舞曲 wǔqǔ 111 Nhảy dây 跳绳 tiàoshéng 112 Nơi giải trí 游乐场 yóulè chǎng 113 Nơi nghỉ mát ở bờ biển 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì 114 Nơi vui chơi giải trí 娱乐场 yúlè chǎng 115 Nơi vui chơi giải trí ngoài trời 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng 116 Ô che nắng 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn 117 Ô đen trên bàn cờ vua 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé 118 Ô trắng trên bàn cờ vua 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé 119 Phía bên trái của người chia bài 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng 120 Phòng bida 台球房 táiqiú fáng 121 Phòng chơi bài 玩牌室 wán pái shì 122 Phòng đánh cờ 棋室 qí shì 123 Phòng giải trí 娱乐厅 yúlè tīng 124 Phòng soi gương dị dạng, nhà cười 哈哈镜室 hāhājìng shì 125 Quân bài, lá bài 纸牌 zhǐpái 126 Quân bích, chất bích 黑桃 hēi táo 127 Quân cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ 128 Quân cờ đam Tây Dương 西洋跳棋棋子 xīyáng tiào qí qízǐ 129 Quân cờ vua 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ 130 Quân cơ, chất cơ 红桃 hóng táo 131 Quân đen (trong cờ vây) 黑子 hēizǐ 132 Quân nhép, chất nhép (chuồn) 草花 cǎohuā 133 Quân rô 方块 fāngkuài 134 Quân trắng (trong cờ vây) 白子 báizǐ 135 Ra nhảy (trong bài cầu) 跳叫 tiào jiào 136 Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu) 争叫 zhēng jiào 137 Rao giá trong bài cầu 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái 138 Rạp xiếc thú ngoài trời 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng 139 Sàn nhảy 舞池 wǔchí 140 Sân chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiúchǎng 141 Sân chơi bowling 保龄球场 bǎolíngqiú chǎng 142 Sân đấu bò 斗牛场 dòuniú chǎng 143 Thả diều 放风筝 fàng fēngzhēng 144 Thả xúc xắc, đổ xí ngầu 掷骰子 zhí shǎizi 145 Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé) 同花 tóng huā 146 Thùng phá sảnh (trong bài xì phé) 同花顺子 tónghuāshùn zi 147 Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé) 同花大顺 tóng huā dà shùn 148 Toàn thắng lớn (trong bài cầu) 桥牌戏中的大满贵 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì 149 Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu) 桥牌戏中的小满贵 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì 150 Trại 营地 yíngdì 151 Trang phục tắm biển 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng 152 Trên tay toàn con bài thấp 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái 153 Triển lãm động vật dị dạng 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn 154 Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn 155 Trò chơi bida 台球戏 táiqiú xì 156 Trò chơi bida pun 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì 157 Trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì 158 Trò chơi bowling 保龄球戏 bǎolíngqiú xì 159 Trò chơi bowling 8 ky 九柱戏 jiǔ zhù xì 160 Trò chơi bowling 10 ky 十柱戏 shí zhù xì 161 Trò chơi đánh bài 纸牌戏 zhǐpái xì 162 Trò chơi domino 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì 163 Trò chơi gieo xúc xắc 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì 164 Trò chơi ném vòng 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì 165 Trường bắn 打靶场 dǎbǎ chǎng 166 Trường đua ngựa 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng 167 Túi đi biển 海滨袋 hǎibīn dài 168 Túi ngủ 睡袋 shuìdài 169 Vải chống ẩm trải trên nền đất 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù 170 Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ 171 Viên bida 台球 táiqiú 172 Võ sĩ đấu bò 斗牛士 dòuniú shì 173 Vũ hội 舞会 wǔhuì 174 Vũ nữ 舞女 wǔnǚ 175 Vũ trường 舞厅 wǔtīng 176 Xáo bài, trang bài 洗牌 xǐ pái 177 Xe điện đụng (từ tính) 碰碰车 pèngpèngchē 178 Xích đu 秋千 qiūqiān CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet
Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA
Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
- Giới thiệu
- Danh sách gia sư
- Tuyển gia sư
- Đăng ký làm gia sư
- Học phí tham khảo
- Lớp hiện có
- Liên hệ
Thứ Năm, 28 tháng 1, 2016
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: VUI CHƠI GIẢI TRÍ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: VUI CHƠI GIẢI TRÍ 1 Át chủ bài, bài trùm 王牌 wángpái 2 Ba lô 背包 bèibāo 3 Bãi cắm trại (khu trại) 露营园 lùyíng yuán 4 Bãi cắm trại công cộng 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán 5 Bãi cắm trại Quốc gia 国家露营园 guójiā lùyíng yuán 6 Bãi cắm trại thu tiền 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán 7 Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ) 桥牌 qiáopái 8 Bài của người nộm trong bài cầu 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái 9 Bài trùm nhỏ nhất 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái 10 Bãi tắm biển 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng 11 Baàn billiard 台球台 táiqiú tái 12 Bàn cờ đam 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán 13 Bàn cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán 14 Bàn cờ tào cáo 十五子淇棋盘 shíwǔzǐqí qípán 15 Bàn cờ vua 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán 16 Bàn mạt chược 麻将桌 májiàng zhuō 17 Bắn bia 打靶 dǎbǎ 18 Bi chủ, bi cái (trong bida) 主球 zhǔ qiú 19 Bi đỏ (trong bida) 红球 hóng qiú 20 Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) 黑点白球 hēi diǎn báiqiú 21 Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú 22 Bóng xoáy 旋转球 xuánzhuǎn qiú 23 Bóng xoáy ngang 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú 24 Bơi thuyền 划船 huáchuán 25 Bữa ăn dã ngoại 野餐 yěcān 26 Bước (nhảy) 舞步 wǔbù 27 Cà kheo 高跷 gāoqiào 28 Cái bập bênh 跷跷板 qiāoqiāobǎn 29 Cắm trại 露营 lùyíng 30 Cắt bài, kinh bài 切牌 qiè pái 31 Câu lạc bộ vui chơi giải trí 游乐宫 yóulè gōng 32 Chia bài 发牌 fā pái 33 Chơi bài 玩牌 wán pái 34 Chơi bài cầu 打桥牌 dǎ qiáopái 35 Chơi bập bênh 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn 36 Chơi mạt chược 打麻将 dǎ májiàng 37 Chơi một ván cờ 下一盘棋 xià yīpánqí 38 Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì 39 Chơi xích đu 荡秋千 dàng qiūqiān 40 Chong chóng (đồ chơi) 玩具风车 wánjù fēngchē 41 Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu - đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn) 垫牌 diàn pái 42 Chuỗi một cây bài (trong bài cầu) 单张 dān zhāng 43 Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu) 低级花色 dījí huāsè 44 Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu) 高级花色 gāojí huāsè 45 Cở ca rô 五子棋 wǔzǐqí 46 Cờ đam 跳棋 tiàoqí 47 Cờ đam Quốc tế 国际跳棋 guójì tiàoqí 48 Cờ đam Tây Dương 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí 49 Cờ đam Trung Quốc 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí 50 Cờ tào cáo 十五子棋 shí wǔ zǐ qí 51 Cờ tướng Trung Quốc 中国象棋 zhōngguó xiàngqí 52 Cờ vua 国际象棋 guójì xiàngqí 53 Cú đánh bóng chìm (quần vợt) 平击球 píng jí qiú 54 Cú thọc bi vào lỗ (trong bida) 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī 55 Dạ xanh trải trên bàn billiard 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne 56 Dẫn bài (trong bài cầu) 率先出牌 shuàixiān chū pái 57 Du thuyền 游船, 游艇 yóuchuán, yóutǐng 58 Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì 59 Dũng sỹ đi bộ đấu bò 徒步斗牛士 túbù dòuniú shì 60 Đang chơi cờ 在下棋 zàixià qí 61 Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida) 双球连击 shuāng qiú lián jí 62 Đấu bò 斗牛 dòuniú 63 Đi cà kheo 踩高跷 cǎi gāoqiào 64 Đi săn (săn bắn) 打猎 dǎliè 65 Điểm phạt trong bài cầu 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn 66 Điểm trên xúc xắc 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn 67 Đu quay dây văng 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ 68 Đu quay hình thuyển 船形秋千 chuánxíng qiūqiān 69 Đu quay ngựa gỗ 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ 70 Đưa bài trùm (trong bài cầu) 出将牌 chū jiàng pái 71 Đường băng chơi bowling 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào 72 Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù 73 Gậy chơi bida, cây cơ bida 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn 74 Giá để cơ bida 球杆架 qiú gǎn jià 75 Gương lồi 凸镜 tú jìng 76 Gương lõm 凹镜 āo jìng 77 Hình thức bài cầu hiệp 盘式桥牌 pán shì qiáopái 78 Hộp chia bài 发牌盒 fā pái hé 79 Khách sạn trên bãi biển 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn 80 Khiêu vũ 跳舞 tiàowǔ 81 Ky trong trò chơi bowling 保龄球中的球瓶 bǎolíngqiú zhōng de qiú píng 82 Lá bài cao, lá bài danh dự (honor - chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu) 大牌 dàpái 83 Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 - 9) 小牌 xiǎo pái 84 Lều bạt 帐篷 zhàngpéng 85 Liên hoan được tổ chức trong công viên 游园会 yóuyuánhuì 86 Lửa trại 篝火 gōuhuǒ 87 Mạt chược 麻将 májiàng 88 Máy đánh bạc 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ 89 Máy đo lực đẩy, lực kế 测力机 cè lì jī 90 Máy ghi điểm chơi billiard 台球积分器 táiqiú jīfēn qì 91 Máy tính giờ chơi billiard 台球计时器 táiqiú jìshí qì 92 Một bộ bài 一副纸牌 yī fù zhǐpái 93 Một bộ xúc xắc 一副骰子 yī fù shǎizi 94 Một quân bài trong mạt chược 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái 95 Một ván bài thắng 一盘胜局 yī pán shèngjú 96 Một vòng bài trong bài cầu 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái 97 Một vòng trong trò chơi mạt chược 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān 98 Ngả bài 摊牌 tānpái 99 Người cầm cơ 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě 100 Người cắm trại 露营者 lùyíng zhě 101 Người chơi bài được điểm kém nhất 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu 102 Người chơi billiard 打台球者 dǎ táiqiú zhě 103 Người chơi bowling 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén 104 Người chơi cờ 下棋者 xià qí zhě 105 Người chơi mạt chược 打麻将者 dǎ májiàng zhě 106 Người ghi điểm trong cuộc chơi bida 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán 107 Người khiêu vũ 跳舞者 tiàowǔ zhě 108 Người nộm (dummy - người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái) 桥牌戏中的明手 qiáopái xì zhōng de míng shǒu 109 Người thắng cuộc 赢家 yíngjiā 110 Nhạc nhảy 舞曲 wǔqǔ 111 Nhảy dây 跳绳 tiàoshéng 112 Nơi giải trí 游乐场 yóulè chǎng 113 Nơi nghỉ mát ở bờ biển 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì 114 Nơi vui chơi giải trí 娱乐场 yúlè chǎng 115 Nơi vui chơi giải trí ngoài trời 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng 116 Ô che nắng 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn 117 Ô đen trên bàn cờ vua 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé 118 Ô trắng trên bàn cờ vua 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé 119 Phía bên trái của người chia bài 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng 120 Phòng bida 台球房 táiqiú fáng 121 Phòng chơi bài 玩牌室 wán pái shì 122 Phòng đánh cờ 棋室 qí shì 123 Phòng giải trí 娱乐厅 yúlè tīng 124 Phòng soi gương dị dạng, nhà cười 哈哈镜室 hāhājìng shì 125 Quân bài, lá bài 纸牌 zhǐpái 126 Quân bích, chất bích 黑桃 hēi táo 127 Quân cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ 128 Quân cờ đam Tây Dương 西洋跳棋棋子 xīyáng tiào qí qízǐ 129 Quân cờ vua 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ 130 Quân cơ, chất cơ 红桃 hóng táo 131 Quân đen (trong cờ vây) 黑子 hēizǐ 132 Quân nhép, chất nhép (chuồn) 草花 cǎohuā 133 Quân rô 方块 fāngkuài 134 Quân trắng (trong cờ vây) 白子 báizǐ 135 Ra nhảy (trong bài cầu) 跳叫 tiào jiào 136 Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu) 争叫 zhēng jiào 137 Rao giá trong bài cầu 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái 138 Rạp xiếc thú ngoài trời 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng 139 Sàn nhảy 舞池 wǔchí 140 Sân chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiúchǎng 141 Sân chơi bowling 保龄球场 bǎolíngqiú chǎng 142 Sân đấu bò 斗牛场 dòuniú chǎng 143 Thả diều 放风筝 fàng fēngzhēng 144 Thả xúc xắc, đổ xí ngầu 掷骰子 zhí shǎizi 145 Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé) 同花 tóng huā 146 Thùng phá sảnh (trong bài xì phé) 同花顺子 tónghuāshùn zi 147 Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé) 同花大顺 tóng huā dà shùn 148 Toàn thắng lớn (trong bài cầu) 桥牌戏中的大满贵 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì 149 Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu) 桥牌戏中的小满贵 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì 150 Trại 营地 yíngdì 151 Trang phục tắm biển 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng 152 Trên tay toàn con bài thấp 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái 153 Triển lãm động vật dị dạng 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn 154 Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn 155 Trò chơi bida 台球戏 táiqiú xì 156 Trò chơi bida pun 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì 157 Trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì 158 Trò chơi bowling 保龄球戏 bǎolíngqiú xì 159 Trò chơi bowling 8 ky 九柱戏 jiǔ zhù xì 160 Trò chơi bowling 10 ky 十柱戏 shí zhù xì 161 Trò chơi đánh bài 纸牌戏 zhǐpái xì 162 Trò chơi domino 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì 163 Trò chơi gieo xúc xắc 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì 164 Trò chơi ném vòng 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì 165 Trường bắn 打靶场 dǎbǎ chǎng 166 Trường đua ngựa 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng 167 Túi đi biển 海滨袋 hǎibīn dài 168 Túi ngủ 睡袋 shuìdài 169 Vải chống ẩm trải trên nền đất 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù 170 Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ 171 Viên bida 台球 táiqiú 172 Võ sĩ đấu bò 斗牛士 dòuniú shì 173 Vũ hội 舞会 wǔhuì 174 Vũ nữ 舞女 wǔnǚ 175 Vũ trường 舞厅 wǔtīng 176 Xáo bài, trang bài 洗牌 xǐ pái 177 Xe điện đụng (từ tính) 碰碰车 pèngpèngchē 178 Xích đu 秋千 qiūqiān CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.
Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)GIA SƯ NGOẠI NGỮ
o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀNTư vấn gia sư tại nhà
Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 Gia sư các quận
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng TàuGia sư tại TP.HCM
-
VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ... -
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁 zǒngcái: chủ tịch, tổng tài 董事长 dǒngshì zhǎng: chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁 fù zǒngcái: ... -
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá... - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
-
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵... -
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo... -
Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VẬT DỤNG Y KHOA 血压计 xuèyā jì: Máy đo huyết áp 牙套 yátào: Niềng răng 注射器 zhùshèqì: ống tiêm, ống chích 一次性针头 ... -
Cách học câu bị động trong tiếng Trung Học câu bị động trong tiếng Trung thế nào để dễ hiểu, dễ nhớ nhất? Dưới đây là những hướng dẫn của chúng tôi cho các bạn cách học câu bị đ... - Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng ..........
-
BẢNG TUẦN HOÀN NGUYÊN TỐ HÓA HỌC BẰNG TIẾNG TRUNG TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số đi...
Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: [email protected]
Từ khóa » Xí Ngầu Tiếng Trung Là Gì
-
Chơi Trò Gieo Xúc Xắc đổ Xí Ngầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thả Xúc Xắc đổ Xí Ngầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Vui Chơi Giải Trí Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Vui Chơi Giải Trí Phần 1
-
Từ Vựng Tiếng Trung Giải Trí Mùa Hè
-
Chơi Trò Gieo Xúc Xắc đổ Xí Ngầu Tiếng Trung Là Gì?
-
Thả Diều Tiếng Trung Là Gì? Từ Vựng Giải Trí | Trò Chơi Dân Gian
-
Xí Ngầu Tiếng Trung Là Gì【Sao Chép__Truy Cập Trải N
-
Số đề Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Chơi Trẻ Em
-
Xúc Xắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ... - Cầu Giấy - Facebook