Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy, Bao Bì, Nhãn Mác…
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy, Bao bì, Nhãn mác
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
|---|---|---|---|
| 1 | Bao bì dầu ăn | 食用油包装 | shíyòng yóu bāozhuāng |
| 2 | Bao bì đồ uống | 饮料包装 | yǐnliào bāozhuāng |
| 3 | Bao bì mỹ phẩm | 化妆品包装 | huàzhuāngpǐn bāozhuāng |
| 4 | Bao bì rượu | 酒类包装 | jiǔ lèi bāozhuāng |
| 5 | Bao bì thuốc lá | 香烟包装 | xiāngyān bāozhuāng |
| 6 | Bao bì thực phẩm | 食品包装 | shípǐn bāozhuāng |
| 7 | Bao bì thực phẩm chức năng | 保健品包装 | bǎojiàn pǐn bāozhuāng |
| 8 | Bao bì trà | 茶叶包装 | cháyè bāozhuāng |
| 9 | Băng dính | 胶带 | jiāodài |
| 10 | Băng dính công nghiệp | 工业胶带 | gōngyè jiāodài |
| 11 | Băng dính điện | 电工胶带 | diàngōng jiāodài |
| 12 | Băng dính đóng gói | 包装胶带 | bāozhuāng jiāodài |
| 13 | Băng dính hai mặt | 双面胶带 | shuāng miàn jiāodài |
| 14 | Băng dính văn phòng phẩm | 文具胶带 | wénjù jiāodài |
| 15 | Băng keo note | 警示胶带 | jǐngshì jiāodài |
| 16 | Biển Epoxy | 滴胶 | dī jiāo |
| 17 | Biển khắc | 铭牌 | míngpái |
| 18 | Bồn gỗ, tre | 竹、木桶 | zhú, mù tǒng |
| 19 | Các loại dây buộc khác | 其他绳索、扎带 | qítā shéngsuǒ, zhā dài |
| 20 | Các loại khay khác | 其他托盘 | qítā tuōpán |
| 21 | Các loại nhãn, biển hiệu khác | 其他标签、标牌 | qítā biāoqiān, biāopái |
| 23 | Chai mỹ phẩm | 化妆品瓶 | huàzhuāngpǐn píng |
| 24 | Dây buộc | 捆绑带 | kǔnbǎng dài |
| 25 | Dây đóng gói | 打包带 | dǎbāo dài |
| 26 | Dây hành lý | 行李绳 | xínglǐ shéng |
| 27 | Dây rút | 束线带 | shù xiàn dài |
| 28 | Dây thắt | 结束带 | jiéshù dài |
| 29 | Dây thừng buộc | 捆扎绳 | kǔnzā shéng |
| 30 | Dây thừng, dây buộc | 绳索、扎带 | shéngsuǒ, zhā dài |
| 31 | Hộp gỗ, tre | 竹、木盒 | zhú, mù hé |
| 32 | Hộp mỹ phẩm | 化妆品盒 | huàzhuāngpǐn hé |
| 33 | Khay | 托盘 | tuōpán |
| 34 | Khay giấy | 纸托盘 | zhǐ tuōpán |
| 35 | Khay kim loại | 金属托盘 | jīn zhǔ tuōpán |
| 36 | Khay nhựa | 塑料托盘 | sùliào tuōpán |
| 37 | Khay nhựa | 塑胶托盘 | sùjiāo tuōpán |
| 38 | Lót nệm | 胶垫 | jiāo diàn |
| 39 | Móc treo | 挂钩 | guàgōu |
| 40 | Nắp kim loại | 金属盖 | jīnshǔ gài |
| 41 | Nắp nhựa | 塑料盖 | sùliào gài |
| 42 | Nút gỗ | 木塞 | mù sāi |
| 43 | Nút thắt | 打包扣 | dǎbāo kòu |
| 44 | Nhãn giấy các loại | 纸类标签 | zhǐ lèi biāoqiān |
| 45 | Nhãn hiệu, biển hiệu | 标签、标牌 | biāoqiān, biāopái |
| 46 | Nhãn nhựa | 塑料、塑胶标签 | sùliào, sùjiāo biāoqiān |
| 47 | Nhãn sticker | 不干胶标签 | bù gān jiāo biāoqiān |
| 48 | Pallet gỗ | 木托盘 | mù tuōpán |
| 50 | Tay cầm | 提手 | tí shǒu |
| 51 | Tấm lót bọt khí | 气泡垫 | qìpào diàn |
| 52 | Túi mỹ phẩm | 化妆品袋 | huàzhuāngpǐn dài |
| 53 | Tuýp mỹ phẩm | 化妆品软管 | huàzhuāngpǐn ruǎn guǎn |
| 54 | Thùng gỗ, tre | 竹、木箱 | zhú, mù xiāng |
| 55 | Vật liệu đóng gói mỹ phẩm | 化妆品包材 | Huàzhuāngpǐn bāo cái |
-
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025 -
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK4 cần chú ý
04/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » đóng Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
đóng Gói Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG VỀ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA 1. Tấm... - Tiếng Trung - 我喜欢
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bao Bì, Bao Nhãn, đóng Gọi
-
Đóng Gói Hàng Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Đàm Phán Về Vấn đề Vận Chuyển, đóng Gói - Học Tiếng Trung Tốt Tại ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy, Bao Bì | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu - Thanhmaihsk
-
Hàng Dễ Vỡ Trong Tiếng Trung Là Gì ? - CÔNG TY TNHH HLVINA
-
Đóng Gói Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành XUẤT NHẬP KHẨU
-
Đơn Vị Vận Chuyển Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho Vận
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xuất Nhập Khẩu đầy đủ Nhất