Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nam Châm
Có thể bạn quan tâm
- Học Từ vựng Tiếng Trung
- Tài liệu Học Tiếng Trung
Chào các em học viên, trong bài học thứ 2 tuần trước, lớp mình đã được phát tài liệu bài giảng nội dung chính là Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành về Giầy da, các em về nhà đã xem lại các từ vựng đó chưa nhỉ. Em nào lười học chưa xem lại bài thì vào link bên dưới lướt qua luôn và khẩn trương nhé.
357 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép
Và nội dung chính của bài học từ vựng Tiếng Trung ngày hôm nay của chúng ta là Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Nam châm. Một số em học viên của khóa học Tiếng Trung giao tiếp đợt trước có hỏi anh về các loại từ vựng về lĩnh vực này, nên anh đã biên dịch và biên soạn thành bài viết dạng từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành để tiện cho các em học viên khóa trước có tài liệu tham khảo trực tuyến trên website của Trung tâm mình. Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng báo giá | 询价表, 报价单 | xún jià biǎo, bàojià dān |
2 | Dây dẫn | 导线 | dǎoxiàn |
3 | Decal | 水贴花纸 (PVC) | shuǐ tiēhuā zhǐ (PVC) |
4 | Điện cơ | 电机 | diànjī |
5 | Điện tử ô tô | 汽车电子 | qìchē diànzǐ |
6 | Độ dài | 长度 | chángdù |
7 | Độ dày | 厚度 | hòudù |
8 | Độ sâu | 深度 | shēndù |
9 | Đường kính | 口径,直径 | kǒujìng, zhíjìng |
10 | Hàng mẫu | 样品 | yàngpǐn |
11 | Hình chữ nhật | 长方形电镀 | chángfāngxíng diàndù |
12 | Hình dây | 条形 | tiáo xíng |
13 | Hình móng | 蹄形 | tí xíng |
14 | Hình tròn | 圆形电镀 | yuán xíng diàndù |
15 | Hình vuông | 方形电镀 | fāngxíng diàndù |
16 | Keo 2 mặt | 双面胶 | shuāng miàn jiāo |
17 | Kích thước thường | 常规规格 | chángguī guīgé |
18 | Lỗ | 孔子 | kǒngzǐ |
19 | Loa | 扬声器,喇叭 | yángshēngqì, lǎbā |
20 | Lõi | 空 | kōng |
21 | Lõm (ở giữa) | 凹点,凹槽 | āo diǎn, āo cáo |
22 | Mã nam châm | 磁性骗号 | cíxìng piàn hào |
23 | Mạ Zn | 镀锌 | dù xīn |
24 | Milimet | 毫米 | háomǐ |
25 | Một mặt (nam châm) | 单面 | dān miàn |
26 | Nam châm Alnico | 铝镍钴磁铁 | lǚ niè gǔ cítiě |
27 | Nam châm dạng cuộn | 胶磁, 卷装磁 | jiāo cí, juàn zhuāng cí |
28 | Nam châm đen | 黑色磁铁 | hēisè cítiě |
29 | Nam châm dẻo | 橡胶磁铁 | xiàngjiāo cítiě |
30 | Nam châm điện cơ hình ngói | 电机磁瓦 | diànjī cí wǎ |
31 | Nam châm Ferrit | 铁氧体磁铁 | tiě yǎng tǐ cítiě |
32 | Nam châm hình cầu | 球形磁 | qiúxíng cí |
33 | Nam châm hình cầu đục lỗ | 球形通孔磁 | qiúxíng tōng kǒng cí |
34 | Nam châm hình móc câu | 磁性挂钩 | cíxìng guàgōu |
35 | Nam châm hình nhẫn | 圆环磁铁 | yuán huán cítiě |
36 | Nam châm khối hình vuông | 方块状磁铁 | fāng kuài zhuàng cítiě |
37 | Nam châm khối tam giác | 三角锥形磁 | sānjiǎo zhuī xíng cí |
38 | Nam châm loa (dùng trong tai nghe) | 扬声器喇叭磁 | yángshēngqì lǎbā cí |
39 | Nam châm mũi khoan | 锥形磁 | zhuī xíng cí |
40 | Nam châm nâng | 起重电磁铁 | qǐ zhòng diàncí tiě |
41 | Nam châm NdFeB | 钕铁硼磁铁 | Nǚ tiě péng cítiě |
42 | Nam châm ngói đục lỗ | 磁瓦打孔 | cí wǎ dǎ kǒng |
43 | Nam châm SmCo | 钐钴磁铁 | shān gǔ cítiě |
44 | Nam châm thanh | 长条形磁铁 | cháng tiáo xíng cítiě |
45 | Nam châm thanh | 磁棒 | cí bàng |
46 | Nam châm trắng | 白色磁铁 | báisè cítiě |
47 | Nam châm trụ tròn | 圆柱形磁铁 | yuánzhù xíng cítiě |
48 | Nút nam châm (dùng trong túi xách, ví) | 磁扣 | cí kòu |
49 | Phí vận chuyển | 运费 | yùnfèi |
50 | Sp cấp thấp | 低档产品 | dīdàng chǎnpǐn |
51 | Thép non | 铁芯 | tiě xīn |
52 | Thời gian giới hạn | 限期 | xiànqí |
53 | Vận chuyển đường bay | 空运 | kōngyùn |
54 | Vận chuyển đường biển | 海运 | hǎiyùn |
BÀI VIẾT LIÊN QUANNHIỀU BÀI VIẾT HƠN TỪ TÁC GIẢ
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
Từ vựng tiếng Trung thương mại
Học tiếng Trung Taobao online bài 2
Để lại lời nhắn Hủy trả lời
Đăng nhập để bình luận
- Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bảnbởi Tiếng Trung Thầy Vũ09/05/2023
- Từ vựng tiếng Trung thương mạibởi Tiếng Trung Thầy Vũ08/05/2023
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1bởi ChineMaster Quận Đống Đa18/08/2022
- Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nộibởi ChineMaster Quận Đống Đa25/05/2022
- Diễn đàn tiếng Trung ChineMasterbởi Lê Bình Yên14/04/2022
- Học tiếng Trung Taobao online bài 2bởi ThanhHoa17/11/2021
- Học tiếng Trung Taobao online bài 1bởi ThanhHoa12/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 2bởi ThanhHoa05/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 1bởi ThanhHoa03/11/2021
- Luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng bài 4bởi ThanhHoa30/10/2021
BÀI VIẾT ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
18/08/2022BÀI VIẾT PHỔ BIẾN
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Học tiếng Trung Taobao online bài 2
17/11/2021CHUYÊN MỤC ĐỀ XUẤT
- Tài liệu Học Tiếng Trung520
- Luyện thi HSK Online280
- Học Từ vựng Tiếng Trung220
- Luyện thi HSK186
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí168
- Khóa học tiếng Trung online161
- Tài liệu HSK150
- Luyện thi Từ vựng HSK106
DMCA PROTECTION
CHINEMASTER HÀ NỘI
tiktok.com/@chinemaster.com tiktok.com/@hoctiengtrungonline.org youtube.com/hoctiengtrungonlinethayvu facebook.com/ChineMaster facebook.com/tiengtrungnet.vn dailymotion.com/ChineMaster linkedin.com/in/chinemaster twitter.com/chinemaster threads.net/@hoctiengtrung.tv instagram.com/hoctiengtrung.tv about.me/chinemaster.com
ChineMaster Hà Nội TPHCM
ChineMaster Cơ sở 1 Hà Nội: Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu ChineMaster
ChineMaster là trung tâm chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao, khóa học Kế toán tiếng Trung, khóa học order Taobao 1688 Tmall, khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc, khóa học tiếng Trung online, khóa học luyện thi HSK 9 cấp, khóa học luyện thi HSKK sơ cấp trung cấp cao cấp, khóa học luyện thi TOCFL 6 cấp theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) Thầy Vũ TP HCM 090 325 4870 (Telegram) Email [email protected]
Theo dõi ChineMaster
© ChineMaster đã đăng ký bản quyền nội dung DMCA PRO
Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!
Từ khóa » đề Can Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Giấy đề Can Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đề Can Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giấy Decal ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Công Ty
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Chủ đề NAM CHÂM Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Dùng Trong Công Ty
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
VĂN PHÒNG PHẨM Tiếng Trung: Từ Vựng | Hội Thoại Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy Và Bao Bì Phổ Biến Nhất ...
-
Một Số Từ Ngữ Trang Trí Nội Thất Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy, Bao Bì - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Về Văn Phòng Phẩm - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Decal Là Gì? - Cty SBC (Sao Băng)
-
Tiếng Trung Cho Người Bắt đầu