Từ Vựng Tiếng Trung Dụng Cụ Y Tế Phần 2 - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ bảy, 23/11/2024, 09:03 [TIMKIEMNHANH] từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 Chủ nhật - 21/10/2018 21:46
từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2
医疗品用器具Yīliáo pǐn yòng qìjù Dụng cụ y tế
  1. 医药箱
Yīyào xiāng Hộp y tế, hộp dụng cụ y tế
  1. 外科镊
Wàikē niè Kẹp phẫu thuật
  1. 医用口罩
Yīyòng kǒuzhào Khẩu trang y tế
  1. 注射针头
Zhùshè zhēntóu Kim tiêm
  1. 显微镜
Xiǎnwéijìng Kính hiển vi
  1. 检眼镜
Jiǎn yǎnjìng Kính soi mắt
  1. 检鼻镜
Jiǎn bí jìng Kính soi mũi
  1. X光机
X guāng jī Máy chụp X quang
  1. 电子血球计算机
Diànzǐ xiěqiú jìsuànjī Máy đếm huyết cầu điện tử
  1. 肺活量计
Fèihuóliàng jì Máy đo dung tích phổi, phế dung kế, máy đo chức năng hô hấp
  1. 血压计
Xiěyā jì Máy đo huyết áp
  1. 电热烧灼器
Diànrè shāozhuó qì Máy đốt điện
  1. 脑动电流描记器
Nǎo dòng diànliú miáojì qì Máy ghi điện não
  1. 心电图机
Xīndiàntú jī Máy ghi điện tim
  1. 同位素扫描仪
Tóngwèisù sǎomiáo yí Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị
  1. 短波电疗机
Duǎnbō diànliáo jī Máy trị liệu sóng ngắn
  1. 微波电疗器
Wéibō diànliáo qì Máy trị liệu vi song
  1. 助听器
Zhùtīngqì Máy trợ thính
  1. 扩张器
Kuòzhāng qì Mỏ vịt, dụng cụ nong
  1. 石膏夹板
Shígāo jiábǎn Nẹp thạch cao (bó bột)
  1. 煮沸灭菌器
Zhǔfèi miè jùn qì Nồi đun tiệt trùng
  1. 高压蒸汽灭菌器
Gāoyā zhēngqì miè jùn qì Nồi hấp tiệt trùng áp suất cao
  1. 听诊器
Tīngzhěnqì Ống nghe
  1. 导尿管
Dǎo niào guǎn Ống thải nước tiểu
  1. 氧气管
Yǎngqì guǎn Ống truyền oxy
  1. 检耳镜
Jiǎn ěr jìng Phễu soi tai
  1. 夹板
Jiábǎn Thanh nẹp, nẹp
  1. 超声波诊断仪
Chāoshēngbō zhěnduàn yí Thiết bị chẩn đóa siêu âm
  1. 注射器
Zhùshèqì Xilanh tiêm, ống tiêm
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: Hộp y tế, hộp dụng cụ y tế, Kẹp phẫu thuật, Khẩu trang y tế, Kim tiêm, Kính hiển vi, Kính soi mắt, Kính soi mũi, Máy chụp X quang, Máy đo huyết áp, dụng cụ y tế

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Cách dùng của từ 并 (23/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về Chữa bệnh bằng châm cứu phần 1 (28/10/2018)
  • Phân biệt 抱歉---道歉 (30/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung chữa bệnh bằng châm cứu phần 2 (03/11/2018)
  • Học ngữ pháp tiếng Trung trở lên dễ dàng hơn (04/11/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về tên gọi Kế toán (10/11/2018)
  • Phân biệt 差不多---差点儿---几乎 (13/11/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán (25/11/2018)
  • Phân biệt 忽然--突然--猛然 (27/11/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về Sổ sách kế toán (02/12/2018)

Những tin cũ hơn

  • Phân biệt 宝贵---珍贵 (16/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1 (14/10/2018)
  • Phân biệt 暗暗---悄悄---偷偷 (09/10/2018)
  • Những bộ thủ thường dùng (07/10/2018)
  • phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
  • phân biệt 爱---喜欢 (26/09/2018)
  • từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu (23/09/2018)
  • Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
  • Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay666
  • Tháng hiện tại32,260
  • Tổng lượt truy cập6,187,514
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Chụp X Quang Tiếng Trung Là Gì