Từ Vựng Tiếng Trung Trong Gia Đình - Ngoại Ngữ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Cách xưng hô trong gia đình với tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? Hay Cô, Dì, Chú, Bác, … thì tiếng Trung dùng như thế nào nhỉ? Cùng NEWSKY học nhé!
Từ vựng tiếng Trung trong Gia Đình
1. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố 2. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ 3. 姐妹 jiěmèi: chị em gái 4. 兄弟 xiōngdì: anh em trai 5. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội 6. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội 7. 外公 wài gōng: Ông ngoại 8. 外婆 wài pó: Bà ngoại
9. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông 10. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà 11. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ 12. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ 13. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố) 14. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố) 叔 叔 shū shū: chú (em trai bố) 15. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố) 16. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố) 婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố) 17 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì) 18. 阿姨 āyí: dì 19. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父 20. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
21. 岳父 yuèfù: bố vợ 22. 岳母 yuèmǔ: mẹ vợ 23. 丈夫 zhàngfu: Chồng 24. 妻子 qīzi: Vợ 25. 姐夫 jiěfū: anh rể 妹夫 mèifū: em rể 26. 大姑 dà gū: chị gái chồng 小姑 xiǎo gū: cô ( em gái chồng) 27. 大伯 dà bó: anh chồng 小叔 xiǎo shū: em chồng
28. 老公 lǎogōng: chồng 29. 老婆 lǎopó: vợ 30. 大嫂 dàsǎo , 嫂 嫂sǎo sǎo: chị dâu 弟妹 dì mèi: em dâu 31. 大姨子dà yí zǐ: chị vợ 小姨子xiǎo yí zǐ: em vợ 32. 大舅子 dà jiù zǐ: anh vợ 小舅子 xiǎo jiù zǐ: chồng em vợ 33.女婿 nǚxù: con rể
34. 女儿 nǚ er: con gái 35. 儿子 ér zi: con trai 36. 表哥 biǎo gē: anh họ 表弟 biǎo dì: em họ 37. 表姐 biǎo jiě: chị họ 表妹 biǎo mèi: em gái họ 38. 继 夫 jì fū, 后 父 hòu fù: bố dượng 39. 继母 jìmǔ, 后 母 hòu mǔ: mẹ kế, mẹ ghẻ 40. 继子 jìzǐ: con trai riêng 41. 继女 jìnǚ: con gái riêng 42. 侄子 zhí zi: cháu trai (con của anh chị em) 43. 侄女 zhí nǚ: cháu gái(con của anh chị em) 44. 外甥 wài sheng: cháu trai (con của anh chị em) 45. 外甥女 wài sheng nǚ: cháu gái (con của anh chị em)
46. 堂兄 táng xiōng: anh họ( con trai của anh em bố) 堂弟 tángdì: anh em họ(bé tuổi hơn mình) 47. 堂姐 táng jiě: chị họ (con gái của anh em bố) 堂妹 táng mèi: em họ 48. 孙女 sūn nǚ: cháu gái 49. 孙子 sūnzi: cháu trai 50. 曾孙子 zēng sūn zǐ: chắt (trai) 51. 曾孙女 zēng sūn nǚ: chắt (gái) 52. 一代人 yī dài rén: một thế hệ 53. 亲戚 qīnqi: họ hàng
>> Xem thêm: Tiếng Trung cấp tốc cho Sinh viên
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung các tỉnh thành Việt Nam
>> Xem thêm: Top 6 Kênh học tiếng Trung Online hay nhất
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG TRUNG?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 31-12 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Từ vựng tiếng Trung các tỉnh thành Việt Nam
- Top 7 Kênh học tiếng Trung Online hay nhất
- Khóa học tiếng Trung
Bài Liên Quan
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TẠI CỬA HÀNG MUA SẮM
Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung
Giao tiếp Tiếng Trung ở trường học
Trung tâm Ngoại Ngữ NewSky cơ sở Quận Thủ Đức
Người Lớn Tuổi học tiếng Trung ở đâu tốt?
Top 7 Kênh học tiếng Trung Online hay nhất
Học từ vựng tiếng Trung miêu tả Ngoại Hình
Tiếng Trung về các ngày Lễ Tết ở Việt Nam
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Vợ Của Em Trai Tiếng Trung Là Gì
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Trung Quốc [Chuẩn]
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Trung | Gia đình, Bạn Và Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Gia đình Và Họ Hàng - HSKCampus
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Xưng Hô Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung – Chủ đề Xưng Hô Trong Gia đình
-
Cách Xưng Hô Trong Gia Đình Người Hoa - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Cách Xưng Hô Trong Gia đình
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Gia đình: Mối Quan Hệ, Cách Xưng Hô
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Em Vợ Tiếng Trung Là Gì
-
Vợ Tiếng Trung Là Gì