Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
Có thể bạn quan tâm
Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé!
柿子 | Shìzi | Quả hồng |
柚子/ 西柚 | Yòuzi/ xī yòu | Quả bưởi |
红毛丹 | Hóng máo dān | Quả chôm chôm |
桑葚 | Sāngrèn | Dâu tằm |
草莓 | Cǎoméi | Quả dâu tây |
哈密瓜 | Hāmìguā | Dưa gang |
豆薯 | Dòu shǔ | Củ đậu |
西瓜 | Xīguā | Dưa hấu |
橙子 | Chéngzi | Quả cam |
香蕉 | Xiāngjiāo | Quả chuối |
桃子 | Táozi | Quả đào |
木瓜 | Mùguā | Quả đu đủ |
椰子 | Yēzi | Quả dừa |
石榴 | Shíliú | Quả lựu |
杨桃 | Yángtáo | Quả khế |
猕猴桃 | Míhóutáo | Quả kiwi |
梨子 | Lízi | Quả lê |
山竹 | Shānzhú | Quả măng cụt |
菠萝蜜 | Bōluómì | Quả mít |
杏子 | Xìngzi | Quả mơ |
番荔枝/ 释迦果 | Fān lìzhī/ shì jiāguǒ | Quả na |
葡萄 | Pútáo | Quả nho |
牛奶子 | Niúnǎi zi | Quả nhót |
番石榴 | Fān shíliú | Quả ổi |
菠萝 | Bōluó | Dứa |
桂圆 | Guìyuán | Quả nhãn |
人心果 | Rénxīn guǒ | Quả hồng xiêm |
李子 | Lǐzǐ | Quả mận |
橘子 | Júzi | Quả quýt |
莲雾 | Lián wù | Quả doi |
榴莲 | Liú lián | Sầu riêng |
人面子 | Rén miànzi | Quả sấu |
西印度樱桃 | Xī yìndù yīngtáo | Quả sơri |
无花果 | Wúhuāguǒ | Quả sung |
苹果 | Píngguǒ | Quả táo |
荔枝 | Lìzhī | Quả vải |
火龙果 | Huǒlóng guǒ | Quả thanh long |
星苹果/牛奶果 | Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ | Quả vú sữa |
芒果 | Mángguǒ | Quả xoài |
金酸枣 | Jīn suānzǎo | Quả cóc |
蓝莓 | Lánméi | Quả việt quất |
香瓜 | Xiāngguā | Dưa lê |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về hoa quả. Hi vọng bài viết này không chỉ giúp người mới bắt đầu học biết nói tên các loại quả thơm ngon, mà còn giúp các bạn học phát âm tiếng Trung hiệu quả. Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thành thạo!
Xem thêm |
HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO
TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY (PHẦN 1)
HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH
Từ khóa » Cách Viết Từ Quả Quýt Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: 橘 - Từ điển Hán Nôm
-
Quả Quýt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trái Cây 1 - YouTube
-
Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung
-
Cách Việt Từ Quả Quýt Tiếng Trung - LuTrader
-
Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề: Các Loại Hoa Quả (fruits)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hoa Quả"
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MUA QUÝT
-
Tổng Hợp Tên Gọi Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY
-
Tên Hoa Quả Bằng Tiếng Hoa Tiếng Trung