Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Của Giới Trẻ
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Trang chủ ›
- NGỮ PHÁP và TỪ ›
- Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt của giới trẻ
- NGỮ PHÁP và TỪ
- Các loại bột trong tiếng Trung
- Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung về in ấn
- Từ vựng tiếng Trung các loại rau thơm
- Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt của giới trẻ
Xôi gấc : 木整糯米饭 Mù zhěng nuòmǐ fàn Xôi xéo : 绿豆面糯米团 Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán Bánh mỳ : 越南面包 Yuènán miànbāo Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 Yuènán miànbāo hé jīdàn Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 Yuènán miànbāo hé ròu Bánh mỳ pa-tê : 越南面包和午餐肉 Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu Bánh ngọt : 点心 Diǎnxīn Bánh trôi, bánh chay : 汤圆 Tāngyuán Bánh cốm : 片米饼 Piàn mǐ bǐng Bánh cuốn: 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn Bánh dẻo: 糯米软糕 Nuòmǐ ruǎn gāo Bánh nướng : 月饼 Yuèbǐng Bánh ga tô : 蛋糕 Dàngāo Bánh rán: 炸糕 Zhà gāo Bánh chuối: 香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng Trứng vịt lộn : 毛蛋 Máo dàn Bún riêu cua: 蟹汤米线 Xiè tāng mǐxiàn Bún ốc: 螺丝粉 Luósī fěn Bún cá: 鱼米线 Yú mǐxiàn Bún chả: 烤肉米线 Kǎoròu mǐxiàn Ruốc: 肉松 Ròusōng Giò: 肉团 Ròu tuán Chả: 炙肉 Zhì ròu Sủi cảo: 饺子 Jiǎozi Cơm rang : 炒饭 Chǎofàn Cơm nguội: 剩饭 Shèng fàn Nộm : 凉拌菜 Liángbàn cài Sữa chua: 酸奶 Suānnǎi Sữa bột: 奶粉 Nǎifěn Sữa tươi: 鲜奶 Xiān nǎi Bánh bao: 包子 Bāozi Mỳ tôm = mỳ ăn liền: 方便面 Fāngbiànmiàn Chè: 茶,甜品 Chá, tiánpǐn Ngô: 玉米 Yùmǐ Rau sống: 生菜 Shēngcài Nem: 春卷 Chūnjuǎn Thịt bò khô: 牛肉干 Niúròu gān Thịt lợn khô: 猪肉干 Zhūròu gān Chân gà: 鸡爪 Jī zhuǎ Móng lợn: 猪蹄 Zhū tí Cổ vịt: 鸭脖 Yā bó Xúc xích: 香肠 Xiāng cháng Giăm bông: 火腿 Huǒ tuǐ Đồ ăn vặt: 零食 Língshí Kẹo Chocolate: 糖果巧克力 Tángguǒ qiǎokèlì Trà xanh: 绿茶 Lǜchá Mứt hoa quả: 果脯蜜饯 Guǒfǔ mìjiàn Mứt: 果脯 Guǒfǔ Trái cây sấy khô: 果干 Guǒ gān Bánh quai chèo: 麻花 Máhuā Bánh màn thầu nhỏ: 小馒头 Xiǎo mántou Đậu phộng: 花生 Huāshēng Gạo rang: 炒米 Chǎomǐ Cơm cháy: 锅巴 Guōbā Bắp rang, bỏng: 爆米花 Bào mǐhuā Bánh gạo: 雪饼 Xuě bǐng Khoai tây chiên: 薯片 Shǔ piàn Tôm khô: 虾干 Xiā gàn Các bạn thích ăn món nào nhỉ, hãy nói cho chúng tớ biết và chia sẻ về đồ ăn vặt bằng tiếng Trung đó nhé!- Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
- Đoạn văn giới thiệu về ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung
- Gọi món bằng tiếng Trung
Từ khóa » Món ăn Vặt Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Tại Việt Nam
-
ĐỒ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Các Món ăn Vặt Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Mua Trâu
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Tên 108 Món ăn đặc Sản Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
7 30 Món ăn Vặt Phổ Biến Bằng Tiếng Trung Mới Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
30 Món Ăn Vặt Phổ Biến Bằng Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĂN VẶT