Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Công Ty

Hôm nay tieng hoa hang ngay chia sẽ thêm từ vựng tiếng trung về vật dùng trong công ty giúp các bạn trao dồi vốn từ vựng nhiều hơn giúp các bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn.

1. dây kéo tiếng trung là gì: 拉练 lā liàn 2. dây nilon tiếng trung là gì: 尼龙袋 ní lóng dài 3. dây rút treo Card tiếng trung là gì: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè 4. dây sâu card 3″ (nhựa) tiếng trung là gì: 3″手索胶针 3″shǒu suǒ jiāo zhēn 5. dây thun tiếng trung là gì: 橡皮筋 xiàng pí jīn 6. dây treo tiếng trung là gì: 子母扣 zǐ mǔ kòu 7. dây viền tiếng trung là gì: 滚边带 gǔn biān dài 8. đèn bàn tiếng trung là gì: 台灯 tái dēng 9. đèn bàn, đèn đọc sách tiếng trung là gì: 台灯 tái dēng 10. đèn máy may tiếng trung là gì: 电车灯泡 diàn chē dēng pào 11. đèn tuýp tiếng trung là gì: 灯管 dēng guǎn 12. đĩa quang CD/DVD tiếng trung là gì: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán 13. đĩa vi tính tiếng trung là gì: 磁片 cí piàn 14. đĩa xích tiếng trung là gì: 齿轮 chǐ lún 15. điện thoại (bàn) tiếng trung là gì: 电话 diàn huà 16. điện thoại di động tiếng trung là gì: 手机 shǒu jī 17. điện trở ống tiếng trung là gì: 电热管 diàn rè guǎn 18. đinh bấm giấy tiếng trung là gì: 订书钉 dìng shū dīng 19. đinh đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔钉 chōng kǒng dīng 20. đinh ghim tiếng trung là gì: 大头针 dà tóu zhēn

Nội dung

  • 1 Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, văn phòng phẩm
  • 2 Từ vựng tiếng Trung về vật dụng thường dùng trong công ty
  • 3 Từ vựng tiếng Trung vật dùng trong công ty về giấy
  • 4 Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, hộp, kéo
  • 5 Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong công ty
  • 6 Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm, vật dùng trong công ty
  • 7 Từ vựng về vật dùng trong công ty bằng tiếng Trung
  • 8 Học Từ vựng về vật dùng trong công ty
  • 9 Học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật dùng trong công ty
  • 10 Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty thường dùng
  • 11 Từ vựng tiếng Trung về các vật dùng trong công ty
  • 12 Chủ đề Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty
  • 13 Học Từ vựng tiếng Trung phổ biến về vật dùng trong công ty
  • 14 Từ vựng tiếng Trung về vật thường dùng trong công ty
  • 15 Từ vựng tiếng Trung thông dụng về vật dùng trong công ty

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, văn phòng phẩm

21. đinh ghim tiếng trung là gì: 大头针 dà tóu zhēn 22. đinh ghim bảng thông báo tiếng trung là gì: 工字钉 gōng zì dīng 23. đồ cắt băng keo tiếng trung là gì: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù 24. đồ tháo kim tiếng trung là gì: 拔订具 bá dìng jù 25. đơn đặt hàng tiếng trung là gì: 採购单 cǎi gòu dān 26. đơn đặt hàng tiếng trung là gì: 定购单 dìng gòu dān 27. đơn giá tiếng trung là gì: 单价 dān jià 28. đơn vị xử lý trung tâm (CPU máy tính) tiếng trung là gì: 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán 29. đơn xin lanh vât tư tiếng trung là gì: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān 30. đơn xin phép tiếng trung là gì: 请假单 qǐng jià dān 31. đồng hồ tiếng trung là gì: 时钟 shí zhōng 32. đồng hồ đeo tay tiếng trung là gì: 手表 shǒu biǎo 33. đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔 chòng kǒng 34. dụng cụ đo góc tiếng trung là gì: 量角器 liáng jiǎo qì 35. đựng danh thiếp tiếng trung là gì: 名片夹 míng piàn jiá 36. đường dây mạng tiếng trung là gì: 网路线 wǎng lù xiàn 37. ê ke tiếng trung là gì: 角尺 jiǎo chǐ 38. file trong tiếng trung là gì: 透明夹 tòu míng giā 39. gạch tiếng trung là gì: 砖 zhuān 40. gạch bông tiếng trung là gì: 花砖 huā zhuān

Từ vựng tiếng Trung về vật dụng thường dùng trong công ty

41. gạch cách âm tiếng trung là gì: 隔音砖 gé yīn zhuān 42. gạch men sứ tiếng trung là gì: 磁砖 cí zhuān 43. gạch ống tiếng trung là gì: 空心砖 kōng xīn zhuān 44. gạch tàu tiếng trung là gì: 方砖 fāng zhuān 45. găng tay tiếng trung là gì: 手套 shǒu tào 46. găng tay len tiếng trung là gì: 布手套 bù shǒu tào 47. ghế tiếng trung là gì: 椅子 yǐ zi 48. ghim bấm tiếng trung là gì: 别针 bié zhēn 49. ghim giấy tiếng trung là gì: 回形针 huí xíng zhēn 50. giá đựng tài liệu tiếng trung là gì: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì 51. giá quần áo tiếng trung là gì: 衣服架 yī fú jià 52. giá sách tiếng trung là gì: 书架 shū jià 53. giấy tiếng trung là gì: 纸 zhǐ 54. giấy 300G 2 mặt xám tiếng trung là gì: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ 55. giấy A4 tiếng trung là gì: A4 纸 A4 zhǐ 56. giấy bao gói tiếng trung là gì: 招贴指 zhāo tiē zhǐ 57. giấy da bò tiếng trung là gì: 牛皮纸 niú pí zhǐ 58. giấy đánh chữ tiếng trung là gì: 打字纸 dǎ zì zhǐ 59. giấy đề can tiếng trung là gì: 彩色纸 cǎi sè zhǐ 60. giấy đóng gói 23×41 tiếng trung là gì: 包装纸- 23″ x 41″(迅丰) bāo zhuāng zhǐ- 23″ x 41″(xùn fēng)

Từ vựng tiếng Trung vật dùng trong công ty về giấy

61. giấy đóng gói bọc ngoài tiếng trung là gì: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ 62. giấy dùng để ghi chú tiếng trung là gì: 记事本 jì shì běn 63. giấy ghi nhớ tiếng trung là gì: 便笺 biàn jiān 64. giấy nhám tiếng trung là gì: 砂纸 shā zhǐ 65. giấy nhám vải tiếng trung là gì: 砂纸布 shā zhǐ bù 66. giấy nhét tiếng trung là gì: 土包纸 tǔ bāo zhǐ 67. giấy nhét túi 23×41 tiếng trung là gì: 包装纸-(塞袋用)23×41″ bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23×41″ 68. giấy notes tiếng trung là gì: 便写纸 biàn xiě zhǐ 69. giấy phô tô tiếng trung là gì: 复印纸 fù yìn zhǐ 70. giấy than tiếng trung là gì: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ 71. giấy tự dán tiếng trung là gì: 上自粘 shàng zì zhān 72. giấy vệ sinh tiếng trung là gì: 卫生纸 wèi shēng zhǐ 73. giấy viết thư tiếng trung là gì: IH 纸 IH zhǐ 74. gỗ tiếng trung là gì: 木头 mù tou 75. gương soi tiếng trung là gì: 镜子 jìng zi 76. hồ nước tiếng trung là gì: 胶水 jiāoshuǐ 77. hóa đơn mua nguyên liệu tiếng trung là gì: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān 78. hòm sấy tiếng trung là gì: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì 79. hòm thư tiếng trung là gì: 邮箱 yóu xiāng 80. hộp biến tầng tiếng trung là gì: 变频器 pin biàn pín qì pin

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, hộp, kéo

81. hộp cắm bút tiếng trung là gì: 笔筒 bǐ tǒng 82. hộp cứu thương tiếng trung là gì: 急救箱 jí jiù xiāng 83. hộp đựng bút tiếng trung là gì: 笔盒 bǐ hé 84. hộp đựng nước xà phòng tiếng trung là gì: 装洗碗精盒 zhuāng xǐ wǎn jīng hé 85. hộp nhựa đựng đồ tiếng trung là gì: 盒子 hé zi 86. hộp nhựa tròn tiếng trung là gì: 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé 87. hộp nhựa vuông tiếng trung là gì: 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé 88. hộp tâm bông tiếng trung là gì: 章台 zhāng tái 89. hộp trong tiếng trung là gì: 内盒 nà hé 90. hủ nhựa tiếng trung là gì: 塑胶盒 sù jiāo hé 91. inox tiếng trung là gì: 白铁 bái tiě 92. kệ hồ sơ 3 ngăn tiếng trung là gì: 三层文件夹 sān céng wén jiàn gā 93. kéo tiếng trung là gì: 剪刀 jiǎn dāo 94. keo tiếng trung là gì: 胶水 jiāo shuǐ 95. kéo bấm tiếng trung là gì: 棉线剪刀 mián xiàn jiǎn dāo 96. kéo bấm chỉ tiếng trung là gì: 剪刀线 jiǎn dāo xiàn 97. kéo cắt chỉ tiếng trung là gì: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo 98. kéo cắt vải tiếng trung là gì: 剪布刀 jiǎn bù dāo 99. keo chiu nhiêt tiếng trung là gì: 防火胶 fang huǒ jiāo 100. keo dán tiếng trung là gì: 胶 jiāo

Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong công ty

101. keo dán hai mặt tiếng trung là gì: 双面胶 shuāng miàn jiāo 102. keo dán khô tiếng trung là gì: 固体胶 gù tǐ jiāo 103. keo dán nước tiếng trung là gì: 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ 104. keo dán sắt tiếng trung là gì: 胶水 jiāo shuǐ 105. keo giấy 10mm tiếng trung là gì: 胶纸 10mm jiāo zhǐ 10mm 106. keo hai mặt 7mm trắng tiếng trung là gì: 白色双面胶 7mm bái sè shuāng miàn jiāo 7mm 107. keo hai mặt vàng tiếng trung là gì: 双面胶(黄色) shuāng miàn jiāo (huáng sè) 108. kéo lớn tiếng trung là gì: 大剪刀 dà jiǎn dāo 109. kéo lớn cán đỏ tiếng trung là gì: 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo 110. keo Nhật 2mm tiếng trung là gì: 日胶 2mm rì jiāo 2mm 111. keo nhiệt dung hạt tiếng trung là gì: 热熔胶粒 rè róng jiāo lì 112. keo sống tiếng trung là gì: 生胶片 shēng jiāo piàn 113. kéo to, kéo nhỏ tiếng trung là gì: 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo 114. keo trắng 2 mặt tiếng trung là gì: 白色双面胶 bái sè shuāng miàn jiāo 115. keo trong 12mm tiếng trung là gì: 4 分透明胶 4 fēn tòu míng jiāo 116. kéo văn phòng tiếng trung là gì: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo 117. keo vàng 2 mặt 3mm tiếng trung là gì: 黄色双面胶 huáng sè shuāng miàn jiāo 118. kẹp bướm tiếng trung là gì: 长尾夹(大小中) zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng) 119. kẹp bướm tiếng trung là gì: 长尾夹 cháng wěi jiā 120. kẹp gỗ tiếng trung là gì: 木夹 mù gā

Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm, vật dùng trong công ty

121. kẹp nhựa tiếng trung là gì: 塑胶夹 sù jiāo gā 122. kẹp thép tiếng trung là gì: 铁夹子 tiě gā zǐ 123. khăn hộp, khăn giấy tiếng trung là gì: 纸巾 zhǐ jīn 124. khăn lau tiếng trung là gì: 毛巾 máo jīn 125. khăn mặt tiếng trung là gì: 面巾 miàn jīn 126. khẩu trang tiếng trung là gì: 口罩 kǒu zhào 127. khóa tiếng trung là gì: 锁头 suǒ tóu 128. khuôn đồng tiếng trung là gì: 铜模 tóng mó 129. khuôn gỗ tiếng trung là gì: 木框 mù kuāng 130. khuôn nhôm tiếng trung là gì: 铝框 lǚ kuāng 131. khuy tiếng trung là gì: 环扣 huán kòu 132. khuy lổ dây + đệm tiếng trung là gì: 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī 133. khuy nhựa tiếng trung là gì: 塑胶扣 sù jiāo kòu 134. kiềm cắt tiếng trung là gì: 剪钳 jiǎn qián 135. kìm tiếng trung là gì: 钳子 qián zi 136. kim bấm tiếng trung là gì: 钉书针 dìng shū zhēn 137. kìm bằng tiếng trung là gì: 平头钳 píng tóu qián 138. kim đầu dẹp tiếng trung là gì: 扁头针 biǎn tóu zhēn 139. kim đầu tròn tiếng trung là gì: 圆头针 yuán tóu zhēn 140. kim đơn tiếng trung là gì: 单针头 dān zhēn tóu

Từ vựng về vật dùng trong công ty bằng tiếng Trung

141. kim kép tiếng trung là gì: 双针头 shuāng zhēn tóu 142. kim kẹp, ghim cài tiếng trung là gì: 回形针 huí xíng zhēn 143. kim may tiếng trung là gì: 车针 chē zhēn 144. kìm nhọn tiếng trung là gì: 老虎钳, 尖嘴钳 lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián 145. kim nhựa 10mm tiếng trung là gì: 10MM 枪胶针 10mm qiāng jiāo zhēn 146. kim tay tiếng trung là gì: 手针 shǒu zhēn 147. kim tròn, kim dẹt tiếng trung là gì: 圆针,俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn 148. kim vàng #16 mũi tròn tiếng trung là gì: 高头车圆嘴#16(金) gāo tóu chē yuán zuǐ#16(jīn) 149. kính đeo mắt tiếng trung là gì: 眼镜 yǎn jìng 150. lịch để bàn tiếng trung là gì: 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì 151. lịch làm việc trong ngày tiếng trung là gì: 日程表 rì chéng biǎo 152. linh kiện máy bàn tiếng trung là gì: 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn ling jiàn 153. lò xò tiếng trung là gì: 弹簧 tán huáng 154. loa tiếng trung là gì: 扬声器 yáng shēng qì 155. loa cầm tay (micro) tiếng trung là gì: 麦克风 mài kè fēng 156. loa máy tính tiếng trung là gì: 电脑音箱 diàn nǎo yīn xiāng 157. lõi trục cuộn chỉ tiếng trung là gì: 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn 158. long não tiếng trung là gì: 冰片 bīng piàn 159. lưới B40 tiếng trung là gì: 铁丝网 tiě sī wǎng 160. lưỡi cưa tiếng trung là gì: 锯片 jù piàn

Học Từ vựng về vật dùng trong công ty

161. mác treo tiếng trung là gì: 吊牌 diào pái 162. màn hình (máy vi tính) tiếng trung là gì: 桌面 zhuō miàn 163. mắt kiếng BHLĐ tiếng trung là gì: 保护眼镜 bǎo hù yǎn jìng 164. mặt nguyệt 2 kim tiếng trung là gì: 平车针板 píng chē zhēn bǎn 165. mặt nguyệt B28 tiếng trung là gì: 针板(B28 166. màu bạc mạ điện tiếng trung là gì: 电镀银色 diàn dù yín sè 167. máy ảnh tiếng trung là gì: 相机 xiàng jī 168. máy bàn tiếng trung là gì: 平车 píng chē 169. máy bàn 1 kim cắt chỉ tiếng trung là gì: 平车单针针车(自动切线) píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē xiàn) 170. máy băng chuyền tiếng trung là gì: 输送带机器 shū sòng dài jī qì 171. máy bằng hai kim tiếng trung là gì: 平双机 píng shuāng jī 172. máy băng viền tiếng trung là gì: 滚边针 gǔn biān zhēn 173. máy cán tiếng trung là gì: 混炼 hùn liàn 174. máy cao 1 kim tiếng trung là gì: 高单车 gāo dān chē 175. máy cao 2 kim tiếng trung là gì: 高双车 gāo shuāng chē 176. máy cắt chỉ tiếng trung là gì: 自动切线针车 zì dòng qiē xiàn zhēn chē 177. máy dập kim tự lực tiếng trung là gì: 钉书机 dìng shū jī 178. máy điện thọai tiếng trung là gì: 电话机 diàn huà jī 179. máy điện thư tiếng trung là gì: 传真机 chuan zhēn jī 180. máy điều hoà không khí tiếng trung là gì: 空调 kòng tiáo

Học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật dùng trong công ty

181. máy đóng tắckê tiếng trung là gì: 油压内座机 yóu yā nà zuò jī 182. máy đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔机 chòng kǒng jī 183. máy ép đế tiếng trung là gì: 压底机 yā dǐ jī 184. máy ép phẳng tiếng trung là gì: 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī 185. máy gấp hộp tiếng trung là gì: 折内合机 zhé nèi hé jī 186. máy ghim giấy tiếng trung là gì: 订书机 dìng shū jī 187. máy giặt tiếng trung là gì: 洗衣机 xǐ yī jī 188. máy in tiếng trung là gì: 打印机 dǎ yìn jī 189. máy mài biên tiếng trung là gì: 磨边机器 mó biān jī qì 190. máy may zích-zắc tiếng trung là gì: 万能车 wàn néng chē 191. máy pha cà phê tiếng trung là gì: 咖啡机 kā fēi jī 192. máy photocopy tiếng trung là gì: 复印机 fù yìn jī 193. máy quạt tiếng trung là gì: 电风扇 diàn fēng shàn 194. máy rà kim tiếng trung là gì: 验针机 yàn zhēn jī 195. máy sấy tóc tiếng trung là gì: 电吹发器 diàn chuī fā qì 196. máy scan tiếng trung là gì: 扫瞄器 sǎo miáo qì 197. máy scan tiếng trung là gì: 扫描器 sǎo miáo qì 198. máy sinh tố tiếng trung là gì: 果汁机 guǒ zhī jī 199. máy tính tiếng trung là gì: 计算器 jì suàn qì 200. máy tính bỏ túi tiếng trung là gì: 计算器 jì suàn qì

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty thường dùng

201. máy tính nhỏ tiếng trung là gì: 小计算机 xiǎo jì suàn jī 202. máy tính xách tay tiếng trung là gì: 手提电脑 shǒu tí diàn nǎo 203. máy trụ một kim, máy trụ hai kim tiếng trung là gì: 高单真,高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn 204. máy vạn năng tiếng trung là gì: 万能机 wàn néng jī 205. máy vi tính tiếng trung là gì: 电脑 diàn nǎo 206. máy xé vụn (hủy) giấy tiếng trung là gì: 碎纸机 suì zhǐ jī 207. máy xếp hộp tiếng trung là gì: 褶内盒机 zhě nà hé jī 208. miếng chống mốc tiếng trung là gì: 防霉片 fáng méi piàn 209. mika-mica tiếng trung là gì: 压克力板 yā kè lì bǎn 210. mỡ bò tiếng trung là gì: 黄油 huáng yóu 211. mỏ lết tiếng trung là gì: 活动板子 huó dòng bǎn zi 212. mơ tơ tiếng trung là gì: 马达 mǎ dá 213. móc phơi áo tiếng trung là gì: 晒衣架 shài yī jià 214. mũ bảo hiểm tiếng trung là gì: 头盔 tóu kuī 215. mực tiếng trung là gì: 墨水 mò shuǐ 216. mực bạc tiếng trung là gì: 银墨水 yín mò shuǐ 217. mực đóng dấu, dầu đóng dấu tiếng trung là gì: 印泥 yìn ní 218. mực in hp tiếng trung là gì: 列表机碳粉 liè biǎo jī tàn fěn 219. mực lông bảng tiếng trung là gì: 异奇墨水 yì qí mò shuǐ 220. mực lông dầu tiếng trung là gì: 油性墨水 yóu xìng mò shuǐ

Từ vựng tiếng Trung về các vật dùng trong công ty

221. mực máy fax tiếng trung là gì: 传真墨水 chuán zhēn mò shuǐ 222. mực nước tiếng trung là gì: 墨水 m&o 223. mực photo tiếng trung là gì: 碳粉 tàn fěn 224. mực tam pong tiếng trung là gì: 油印墨水 yóu yìn mò shuǐ 225. mực to 18 tiếng trung là gì: 墨水 mò shuǐ 226. mũi khoan tiếng trung là gì: 钻头 zuàn tóu 227. mũi khoan bê tông tiếng trung là gì: 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu 228. mũi khoét tiếng trung là gì: 锯头 jù tóu 229. mút 3mm tiếng trung là gì: 海绵 3mm hǎi mián 3mm 230. nhám vải tiếng trung là gì: 砂布 shā bù 231. nhãn tiếng trung là gì: 标签 biāo qiān 232. nhiệt độ kế tiếng trung là gì: 温度计 wēn dù jì 233. nhớt tiếng trung là gì: 机油 jī yóu 234. nhựa (mũ) tiếng trung là gì: 塑胶 sù jiāo 235. nilong mỏng pe tiếng trung là gì: PE 纸 PE zhǐ 236. nón công nhân tiếng trung là gì: 员工帽子 yuán gōng mào zǐ 237. nước rửa tiếng trung là gì: 药水 yào shuǐ 238. nước rửa kiếng tiếng trung là gì: 玻璃清洁剂 bō lí qīng jié jì 239. nước rửa tay tiếng trung là gì: 洗手液 xǐ shǒu yè 240. nước tẩy WC tiếng trung là gì: 清洁剂 WC qīng jié jì WC 241. nước uống đóng chai tiếng trung là gì: 瓶装水 píng zhuāng shuǐ 242. nước xịt phòng tiếng trung là gì: 喷香剂 pēn xiāng jì 243. nút chống ồn tiếng trung là gì: 耳塞, 耳机 ěr sāi 244. nylon cuộn tiếng trung là gì: 尼龙卷 ní lóng juàn 245. ổ cắm điện tiếng trung là gì: 插座, 插口 chā zuò, chā kǒu 246. ổ cắm nhiều đường tiếng trung là gì: 多路插座 duō lù chā zuò 247. ổ cứng máy tính tiếng trung là gì: 电脑硬盘 diàn nǎo yìng pán 248. ổ khóa tiếng trung là gì: 锁头 suǒ tóu 249. ốc hãm kim tiếng trung là gì: 螺丝针 luó sī zhēn 250. ốc tán tiếng trung là gì: 螺丝+螺帽 luó sī + luó mào 251. ốc vít tiếng trung là gì: 螺丝 luó sī 252. ổn áp tiếng trung là gì: 稳压器 wěn yā qì 253. ống chỉ tiếng trung là gì: 线管 xiàn guǎn 254. ống kẽm tiếng trung là gì: 镀锌管 dù xīn guǎn 255. ống nhựa tiếng trung là gì: 塑胶管 sù jiāo guǎn 256. ống thủy tinh đo độ tiếng trung là gì: 玻棒温度计 bō bàng wēn dù jì 257. ống tiếp tiếng trung là gì: 圆铁管 yuán tiě guǎn 258. pallet tiếng trung là gì: 垫板 diàn bǎn 259. phích cắm tiếng trung là gì: 插头 chā tóu 260. phích cắm 3 chấu tiếng trung là gì: 3 向插座 sān xiàng chā zuò

Chủ đề Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty

261. phiếu gia công tiếng trung là gì: 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān 262. phiếu lĩnh nguyên liệu tiếng trung là gì: 正批领料单 zhèng pī lǐng liào dān 263. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung tiếng trung là gì: 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān 264. phiếu lĩnh vật liệu tiếng trung là gì: 领料单 lǐng liào dān 265. phiếu nhập kho tiếng trung là gì: 入库单 rù kù dān 266. phiếu phái công tiếng trung là gì: 派工单 pài gōng dān 267. phiếu ra xưởng tiếng trung là gì: 出厂单 chū chǎng dān 268. phiếu trả keo tiếng trung là gì: 退库单 tuì kù dān 269. phiếu xuất kho tiếng trung là gì: 出料单 chū liào dān 270. phiếu xuất xưởng tiếng trung là gì: 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān 271. phong bì tiếng trung là gì: 信封 xìn fēng 272. pin tiếng trung là gì: 电池 diàn chí 273. pin tiểu tiếng trung là gì: 小电池 xiǎo diàn chí 274. pin, ắc quy tiếng trung là gì: 电池 diàn chí 275. quả địa cầu tiếng trung là gì: 地球仪 dì qiú yí 276. quần zin tiếng trung là gì: 牛仔裤 niú zǎi kù 277. quạt điện tiếng trung là gì: 电风扇 diàn fēng shàn 278. quạt gió tiếng trung là gì: 风扇 fēng shàn 279. quạt thông gió tiếng trung là gì: 排风扇 pái fēng shàn 280. quạt trần tiếng trung là gì: 吊扇 diào shàn 281. que hàn tiếng trung là gì: 焊条 hàn tiáo 282. radio (máy thu thanh) tiếng trung là gì: 收音机 shōu yīn jī 283. radio casset tiếng trung là gì: 收录机 shōu lù jī 284. răng cưa tiếng trung là gì: 锯号 jù hào 285. rèm cửa sổ tiếng trung là gì: 窗帘 chuāng lián 286. rổ nhựa tiếng trung là gì: 塑胶筐 sù jiāo kuāng 287. rong giấy tiếng trung là gì: 垫片 diàn piàn 288. ruột viết chì tiếng trung là gì: 铅笔心 qiān bǐ xīn 289. sách tiếng trung là gì: 书 shū 290. sách thuyết minh tiếng trung là gì: 説明书 shuō míng shū 291. sáp trắng tiếng trung là gì: 白腊 bái là 292. sắt chữ U tiếng trung là gì: 槽钢 cáo gāng 293. sắt chữ V tiếng trung là gì: 角铁 jiǎo tiě 294. sắt hộp tiếng trung là gì: 角钢 jiǎo gāng 295. sim nhỏ tiếng trung là gì: 胶圈(喷胶机头用) jiāo quān (pēn jiāo jī tóu yòng) 296. sổ bù hàng tiếng trung là gì: 补数申请表 bǔ shù shēn qǐng biǎo 297. sổ caro nhỏ tiếng trung là gì: 小格小纪本 xiǎo gé xiǎo jì běn 298. sổ đựng card tiếng trung là gì: 装名片笔纪本 zhuāng míng piàn bǐ jì běn 299. sổ nhật kí tiếng trung là gì: 日记本 rì jì běn 300. sổ tay tiếng trung là gì: 笔记本 bǐ jì běn

Học Từ vựng tiếng Trung phổ biến về vật dùng trong công ty

301. sợi nhỏ, dây nhỏ tiếng trung là gì: 细线 xì xiàn 302. sọt tiếng trung là gì: 箩筐 luó kuāng 303. suốt hai kim tiếng trung là gì: 线芯(两个针头) xiàn xīn (liǎng gè zhēn tóu) 304. suốt nhỏ tiếng trung là gì: 线心 (平头车) xiàn xīn (píngtóu chē) 305. suốt to tiếng trung là gì: 线心 (高头车) xiàn xīn (gāo tóu chē) 306. tắc kê tiếng trung là gì: 壁虎 bì hǔ 307. tắc kê nhựa tiếng trung là gì: 塑胶壁虎 sù jiāo bì hǔ 308. tách, chén tiếng trung là gì: 杯子 bēi zi 309. tài liệu tiếng trung là gì: 文件夹 wén jiàn jiā 310. tai nghe tiếng trung là gì: 头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī 311. tăng phô tiếng trung là gì: 整流器 zhěng liú qì 312. tập 100 trang tiếng trung là gì: 100 页纪本 100 yè jì běn 313. tạp chí, báo tiếng trung là gì: 期刊、报纸 qí kān, bào zhǐ 314. tập tin, tài liệu tiếng trung là gì: 文件 wén jiàn 315. tẩy chì tiếng trung là gì: 橡皮 xiàng pí 316. tay kéo keo (lớn) tiếng trung là gì: 大胶机 dà jiāo jī 317. tem tiếng trung là gì: 标签 biāo qiān 318. tem dán tiếng trung là gì: 贴标 tiē biāo 319. tem decal tiếng trung là gì: 空白标 kōng bái biāo 320. tem giá cả tiếng trung là gì: 价格标 jià gé biāo 321. tem mã vật tiếng trung là gì: 条码标 tiáo mǎ biāo 322. tem mác tiếng trung là gì: 商标 shāng biāo 323. tem mũi tên tiếng trung là gì: 剪头标 jiǎn tóu biāo 324. tem số tiếng trung là gì: 流水标 liú shuǐ biāo 325. tên vật tư tiếng trung là gì: 材料名称 cái liào míng chēng

Từ vựng tiếng Trung về vật thường dùng trong công ty

326. thanh nhôm tiếng trung là gì: 铝条 lǚ tiáo 327. thẻ đeo tiếng trung là gì: 装卡袋 zhuāng kǎ dài 328. thẻ mã số tiếng trung là gì: 工号卡 gōng hào kǎ 329. thẻ mấm tiếng trung là gì: 考勤表 kǎo qín biǎo 330. thẻ nhân viên tiếng trung là gì: 员工卡 yuán gōng kǎ 331. thẻ nhớ tiếng trung là gì: 记忆棒 jì yì bàng 332. thẻ SIM điện thoại di động tiếng trung là gì: SIM 卡手机 sim kǎ shǒu jī 333. thẻ vi tính tiếng trung là gì: 刷卡片 shuā kǎ piàn 334. thiết bị bảo hộ cá nhân tiếng trung là gì: 个人防护装备 gè rén fang hù zhuāng bèi 335. thiết bị chữa cháy tiếng trung là gì: 灭火器 miè huǒ qì 336. thớt đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔针板 chòng kǒng zhēn bǎn 337. thùng keo thiếc tiếng trung là gì: 胶水铁桶 jiāo shuǐ tiě tǒng 338. thùng ngoài tiếng trung là gì: 外箱 wài xiāng 339. thùng phuy tiếng trung là gì: 大油桶 dà yóu tǒng 340. thùng sấy tiếng trung là gì: 烤箱 kǎo xiāng 341. thước cuốn tiếng trung là gì: 卷尺 juǎn chǐ 342. thước dây tiếng trung là gì: 绳子尺 shéng zǐ chǐ 343. thước đo độ cứng tiếng trung là gì: 硬度计 yìng dù jì 344. thước kẻ tiếng trung là gì: 尺子 chǐ zi 345. thước sắt tiếng trung là gì: 铁尺 tiě chǐ 346. thước tam giác tiếng trung là gì: 角尺 jiǎo chǐ 347. thước thẳng tiếng trung là gì: 直尺 zhí chǐ 348. thuyền máy bàn tiếng trung là gì: 线栓(平头车) xiàn shuān (píng tóu chē) 349. thuyền máy cao đầu tiếng trung là gì: 线栓(高头车) xiàn shuān (gāo tóu chē) 350. ti vi (màu) tiếng trung là gì: 彩色电视机 cǎi sè diàn shì jī

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về vật dùng trong công ty

351. tô vít tiếng trung là gì: 螺丝起子 luó sī qǐ zi 352. tole lạnh tiếng trung là gì: 波浪铁板 bō làng tiě bǎn 353. TOTO YQH-6-7 tiếng trung là gì: 车床(电脑车) chē chuáng (diàn nǎo chē) 354. trọng lượng cả bì tiếng trung là gì: 毛重 máo zhòng 355. tủ (có ngăn) tiếng trung là gì: 橱柜 chú guì 356. tủ lạnh tiếng trung là gì: 冰箱 bīng xiāng 357. túi bóng tiếng trung là gì: 塑胶袋 sù jiāo dài 358. túi đựng bút tiếng trung là gì: 笔袋 bǐ dài 359. túi đựng đồ viết lách tiếng trung là gì: 文具盒 wén jù hé 360. túi đựng rác tiếng trung là gì: 垃圾袋 lā jī dài 361. túi đựng tài liệu tiếng trung là gì: 文件袋 wén jiàn dài 362. túi hồ sơ tiếng trung là gì: 档案袋 dàng àn dài 363. túi nhựa tiếng trung là gì: 塑料包装袋 sù liào bāo zhuāng dài 364. túi nilon đựng liệu tiếng trung là gì: 放料胶袋 fàng liào jiāo dài 365. vải tiếng trung là gì: 布 bù 366. vải can lót tiếng trung là gì: 干衣布裡 gàn yī bù lǐ 367. vải chữ thập tiếng trung là gì: 十字布 shí zì bù 368. vải lưới tiếng trung là gì: 沙绸 shā chóu 369. vải VISA tiếng trung là gì: VISA 布 VISA bù 370. vải vụn tiếng trung là gì: 碎布 suì bù 371. van tiếng trung là gì: 水龙头 shuǐ long tóu 372. vận đơn đường biển tiếng trung là gì: 海运提单 hǎi yùn tí dān 373. van hơi điện tiếng trung là gì: 电磁阀 diàn cí fá 374. vật tư tiếng trung là gì: 材料 cái liào 375. viết chì kim tiếng trung là gì: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ 376. viết chì thường tiếng trung là gì: 铅笔 qiān bǐ 377. viết dạ quang tiếng trung là gì: 营光笔 yíng guāng bǐ 378. viết kim tuyến tiếng trung là gì: 签字笔 qiān zì bǐ 379. viết lông 2 đầu tiếng trung là gì: 油性笔 yóu xìng bǐ 380. viết lông bảng tiếng trung là gì: 白板笔 bái bǎn bǐ 381. viết lông dầu tiếng trung là gì: 油异笔 yóu yì bǐ 382. viết lông kim tiếng trung là gì: 水性笔 shuǐ xìng bǐ 383. viết sáp đen tiếng trung là gì: 黑蜡笔 hēi là bǐ 384. viết sáp trắng tiếng trung là gì: 白蜡笔 bái là bǐ 385. viết xóa tiếng trung là gì: 修正液 xiū zhèng yè 386. vít 1 phân tiếng trung là gì: 1 分螺丝 1 fēn luó sī 387. vịt dầu tiếng trung là gì: 油壶 yóu hú 388. vỏ máy tính tiếng trung là gì: 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng 389. vòi tắm hoa sen tiếng trung là gì: 莲蓬头 lián peng tóu 390. vòi xịt nước bồn cầu tiếng trung là gì: 厕所喷头 cè suǒ pēn tóu 391. xà bông bột tiếng trung là gì: 洗衣粉 xǐ yī fěn 392. xà bông cục tiếng trung là gì: 肥皂 féi zào 393. xà bông nước tiếng trung là gì: 洗碗精 xǐ wǎn jīng 394. xăng tiếng trung là gì: 汽油 qì yóu 395. xi măng tiếng trung là gì: 水泥 shuǐ ní 396. xích tiếng trung là gì: 鍊条 liàn tiáo 397. xích 4mm inox tiếng trung là gì: 铁链 tiě liàn 398. xô inot tiếng trung là gì: 不锈钢水桶 bù xiù gāng shuǐ tǒng 399. xô thiếc tiếng trung là gì: 水桶 shuǐ tǒng 400. xốp nổi tiếng trung là gì: 高发泡 gāo fā pào

Xem thêm: Tiếng hoa hằng ngày bài 42 Nói về trời mưa Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tags: tiếng trung là gìtừ vựng tiếng trung về vật dùng trong công ty

18 Tháng sáu, 2019
  • Bài tiếp theo Từ vựng tiếng trung về các loài hoa
  • Bài viết trước Từ vựng tiếng trung về vật liệu xây dựng

Có thể bạn nên đọc:

  • Tiếng Trung về sản xuất về bao bì Phồn thể Đài Loan

    Tiếng Trung về sản xuất về bao bì Phồn thể Đài Loan

    19 Tháng bảy, 2019
  • ngữ pháp tiếng hoa

    Cấu trúc 首(shǒu) 先(xiān) …… 其(qí) 次(cì) …

    26 Tháng mười, 2018
  • tiếng hoa về giáng sinh

    TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LỄ GIÁNG SINH

    26 Tháng mười, 2018

THÔNG BÁO

Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!

Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!

ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG

tự học tiếng trung online

Sách học tiếng Hoa

sách học tiếng trung

Học Tiếng Trung

  • ngữ pháp tiếng hoa

    Học tiếng Trung

    Cấu trúc 首(shǒu) 先(xiān) …… 其(qí) 次(cì) …

    26 Tháng mười, 2018

  • đám cưới bằng trung

    Tiếng trung chuyên ngành

    TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI

    26 Tháng mười, 2018

  • các loại trang sức bằng tiếng trung

    Tiếng trung chuyên ngành

    TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC

    26 Tháng mười, 2018

  • Học tiếng Trung

    Ý nghĩa chữ Đức trong tiếng Trung Quốc

    8 Tháng chín, 2019

  • Học tiếng Trung

    Học bao lâu thì nói được tiếng Trung

    12 Tháng tư, 2019

Bài viết mới

  • 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
  • Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
  • Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
  • Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
  • Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
  • Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
  • Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
  • Gạch không nung tiếng Trung là gì?
  • Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
  • Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
  • Các loại giấy phép trong tiếng Trung
  • Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
  • Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
  • 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
  • Từ vựng tiếng Trung về kho
  • Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
  • Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
  • Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
  • Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
  • 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
  • Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
  • Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
  • Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
  • Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
  • Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
  • Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
  • Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
  • Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
  • Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
  • Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
  • Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
  • Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
  • Thi hành án tiếng Trung là gì?
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
  • Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
  • Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
  • Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
  • Cố lên tiếng Trung là gì?
  • Tiếng Trung về Virus Corona mới
  • Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
  • Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
  • Học tiếng Trung có khó không?
  • Học tiếng Trung Giản Thể hay Phồn Thể
  • Lợi ích khi học tiếng Trung

Bình luận gần đây

  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa

Lưu trữ

  • Tháng mười một 2024
  • Tháng bảy 2024
  • Tháng tư 2023
  • Tháng hai 2023
  • Tháng hai 2021
  • Tháng mười một 2020
  • Tháng chín 2020
  • Tháng tám 2020
  • Tháng bảy 2020
  • Tháng tư 2020
  • Tháng ba 2020
  • Tháng hai 2020
  • Tháng mười một 2019
  • Tháng mười 2019
  • Tháng chín 2019
  • Tháng bảy 2019
  • Tháng sáu 2019
  • Tháng năm 2019
  • Tháng tư 2019
  • Tháng mười hai 2018
  • Tháng mười một 2018
  • Tháng mười 2018
  • Tháng chín 2018
  • Tháng tư 2016
  • Tháng hai 2016
  • Tháng Một 2016

Danh mục

  • Chưa được phân loại
  • Đào tạo tiếng Hoa
  • Học tiếng Trung
  • Phiên dịch
  • Tài liệu học tiếng Trung
  • Thiết kế website
  • Tiếng Hoa Hằng Ngày
  • Tiếng trung chuyên ngành
  • Từ điển

Tags

bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình 301 câu đàm thoại (2) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng trung (2) học hát tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung thường dùng (2) tiếng trung về bao bì (2) tiếng trung xây dựng (6) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ trái nghĩa tiếng trung (2) từ vựng tiếng hoa thường dùng (2) từ vựng tiếng trung (6) từ vựng tiếng trung thường dùng (2) từ điển trung việt (3) từ điển trung việt cho điện thoại (2) từ điển trung việt hán nôm (2) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17)

Giáo Trình Học Tiếng Trung

sách học tiếng trung

Khuyến mại cho riêng bạn

×

quảng cáo

Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!

Từ khóa » Băng Keo Xốp Tiếng Trung Là Gì