Từ Vựng Tiếng Trung Về Chụp ảnh
Có thể bạn quan tâm
5/5 - (2 bình chọn)
Post Views: 468
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Ảnh bán thân | 半身像 | bànshēn xiàng |
| 2 | Ảnh cả gia đình | 全家福 | quánjiāfú |
| 3 | Ảnh chân dung | 人物像 | rénwù xiàng |
| 4 | Ảnh chụp nghiêng | 侧面像 | cèmiàn xiàng |
| 5 | Ảnh toàn thân | 全身像 | quánshēn xiàng |
| 6 | Bấm cửa trập | 按快门 | àn kuàimén |
| 7 | Cảnh đêm | 夜景 | yèjǐng |
| 8 | Cảnh xa | 远景 | yuǎnjǐng |
| 9 | Cận ảnh | 近影 | jìnyǐng |
| 10 | Chụp ảnh khiêu dâm | 色情照 | sèqíng zhào |
| 11 | Chụp ảnh khỏa thân | 裸体照 | luǒtǐ zhào |
| 12 | Chụp ảnh trên không | 空中摄影 | kōngzhōng shèyǐng |
| 13 | Chụp bám đối tượng, chụp đuổi | 跟摄 | gēn shè |
| 14 | Chụp lia máy (panning) | 摇摄 | yáo shè |
| 15 | Chụp ngang | 横拍 | héng pāi |
| 16 | Chụp nhanh | 快拍 | kuài pāi |
| 17 | Chụp thẳng | 直拍 | zhí pāi |
| 18 | Cửa trập xoay | 转动快门 | zhuǎndòng kuàimén |
| 19 | Điểm ngắm | 对焦点 | duì jiāodiǎn |
| 20 | Độ tương phản | 反差 | fǎnchā |
| 21 | Động tác chậm | 慢动作 | màn dòngzuò |
| 22 | Nâng ống kính | 上镜头 | shàng jìngtóu |
| 23 | Ống kính gần | 近镜头 | jìn jìngtóu |
| 24 | Ống kính xa | 远镜头 | yuǎn jìngtóu |
| 25 | Phơi sáng | 曝光 | pùguāng |
| 26 | Phơi sáng kép, chụp chồng hình | 双重曝光 | shuāngchóng pùguāng |
| 27 | Tiêu cự | 焦距 | jiāojù |
| 28 | Tiêu cự chuẩn xác | 焦距准确 | jiāojù zhǔnquè |
| 29 | Tiêu cự không chuẩn | 焦距不准 | jiāojù bù zhǔn |
| 30 | Tiêu điểm | 焦点 | jiāodiǎn |
| 31 | Toàn cảnh | 全景 | quánjǐng |
| 32 | Tư thế chụp ảnh | 摆姿势 | bǎi zīshì |
| 33 | Album ảnh | 照相集 | zhàoxiàng jí |
| 34 | Ảnh 9 x 12 cm | 五寸照片 | wǔ cùn zhàopiàn |
| 35 | ẢNh 10 x 15 cm | 六寸照片 | liù cùn zhàopiàn |
| 36 | Ảnh chứng minh thư | 身份证照片 | shēnfèn zhèng zhàopiàn |
| 37 | Âm bản kính | 玻璃底片 | bōlí dǐpiàn |
| 38 | Bóng đèn đỏ | 深红灯泡 | shēn hóng dēngpào |
| 39 | Buồng tối làm ảnh | 照相加工暗室 | zhàoxiàng jiāgōng ànshì |
| 40 | Chân máy phóng | 放大机支架 | fàngdà jī zhījià |
| 41 | Chồng hình | 叠印 | diéyìn |
| 42 | Dao cắt giấy | 切纸刀 | qiē zhǐ dāo |
| 43 | Ghép ảnh | 照相拼接 | zhàoxiàng pīnjiē |
| 44 | Giá sấy phim | 晾片架 | liàng piàn jià |
| 45 | Giấy (ảnh) bóng pha | 半光相纸 | bàn guāng xiàng zhǐ |
| 46 | Giấy ảnh bóng | 大光相纸 | dà guāng xiàng zhǐ |
| 47 | Giấy ảnh mờ | 无光相纸 | wú guāng xiàng zhǐ |
| 48 | Giấy bromua | 溴化银纸 | xiù huà yín zhǐ |
| 49 | Giấy cảm quang | 感光纸 | gǎnguāng zhǐ |
| 50 | Khay định hình | 定影盘 | dìngyǐng pán |
| 51 | Khay hiện hình | 显影盘 | xiǎnyǐng pán |
| 52 | Khung kính | 镜框 | jìngkuāng |
| 53 | Kính mờ | 毛玻璃 | máobōlí |
| 54 | Máy in ảnh | 印相机 | yìn xiàngjī |
| 55 | Máy láng ảnh | 上光机 | shàng guāng jī |
| 56 | Máy phóng | 放大机 | fàngdà jī |
| 57 | Máy sao chụp | 影印机 | yǐngyìn jī |
| 58 | Máy sấy | 烘干机 | hōng gān jī |
| 59 | Nhũ tương cảm quang | 感光乳剂 | gǎnguāng rǔjì |
| 60 | Phim âm bản | 底片 | dǐpiàn |
| 61 | Rửa phim | 冲洗胶卷 | chōngxǐ jiāojuǎn |
| 62 | Sửa ảnh | 修正相片 | xiūzhèng xiàngpiàn |
| 63 | Tấm gỗ (kính) để đánh bóng | 上光板 | shàng guāngbǎn |
| 64 | Tấm hiện hình | 显影平板 | xiǎnyǐng píngbǎn |
| 65 | Tấm kính ảnh, tấm phim kính | 感光板 | gǎnguāng bǎn |
| 66 | Thợ chụp ảnh | 摄影师 | shèyǐng shī |
| 67 | Thu nhỏ | 缩小 | suōxiǎo |
| 68 | Thuốc định hình | 定影剂 | dìngyǐng jì |
| 69 | Thuốc hiện hình | 显影剂 | xiǎnyǐng jì |
| 70 | Thuyết minh ảnh | 照片说明 | zhàopiàn shuōmíng |
| 71 | Tin ảnh | 摄影新闻 | shèyǐng xīnwén |
| 72 | Tủ sấy phim | 烘箱 | hōngxiāng |
Từ khóa » Gửi ảnh Tiếng Trung Là Gì
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp 拍 照 Chụp Hình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Chụp ảnh
-
Từ Vựng Chủ đề Chụp ảnh - Tiếng Trung Toàn Diện
-
Chụp ảnh Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Dụng Cụ Chụp ảnh"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mạng Xã Hội: Facebook - Thanhmaihsk
-
Gửi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÁY ẢNH - Tiếng Trung Anfa
-
Mạng Xã Hội Tiếng Trung (Học Từ Vựng Theo Chủ đề) - Tin Học
-
Cách Dịch Tiếng Trung Bằng Hình ảnh Chính Xác Qua Google Dịch
-
Kính Gửi Tiếng Trung Là Gì?
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản Chat Với Shop - Shippo