Từ Vựng Tiếng Trung Về đặc Sản Việt Nam

>>> Từ vựng tiếng Trung về chủ đề quê hương

>>> Tên các món ăn bằng tiếng Trung

Mỗi một đất nước thường có những nét văn hóa khác nhau cũng như những đặc sản riêng và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên để quảng bá những đặc sản ở nước ta với các bạn bè Trung Quốc thì chúng ta cần biết tên tiếng Trung của những loại đặc sản đó.

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

三婆袄 –

sān pó ǎo

Áo bà ba

奥黛

Ào dài

Áo dài (Việt Nam)

四身袄 –

sì shēn ǎo

Áo tứ thân

扁米饼

Biǎn mǐ bǐng

Bánh cốm

越式千层糕

yuè shì qiān céng gāo

Bánh da lợn

绿豆糕

Lǜdòugāo

Bánh đậu xanh

黑升蛋糕

Hēi shēng dàngāo

Bánh gai

班兰糕

Bān lán gāo

Bánh lá dứa

越南炸虾饼

Yuènán zhà xiā bǐng

Bánh phồng tôm Việt Nam

夫妻饼

fūqī bǐng

Bánh phu thê

PIA 榴莲饼

PIA liúlián bǐng

Bánh pía

猪肉卷宣纸卷

Zhūròu juàn xuānzhǐ juǎn

Bánh tráng cuốn thịt heo (Đà Nẵng)

TIPO 早餐奶酪饼

TIPO zǎocān nǎilào bǐng

Bánh trứng TIPO

越南煎饼

Yuènán jiān bǐng

Bánh xèo

西贡啤酒

Xīgòng píjiǔ

Bia (Sài Gòn)

牛肉米粉

Niúròu mǐfěn

Bún bò (Huế)

滴漏咖啡

Dīlòu kāfēi

Cà phê pha phin

中原咖啡

Zhōngyuán kāfēi

Cà phê Trung Nguyên

白虎膏

Báihǔ gāo

Cao bạch hổ

柚子茶

Yòuzi chá

Chè bưởi

烧米饭

Shāo mǐfàn

Cơm cháy (Ninh Bình)

椰子饭

Yēzi fàn

Cơm trái dừa

纪念品店

Jìniànpǐn diàn

Của hàng bán đồ lưu niệm

螃蟹南罐

Pángxiè nán guàn

Cua Nam Can

太阳洗发水

Tàiyáng xǐ fǎ shuǐ

Dầu gội đầu Thái Dương

佛灵油

fó líng yóu

Dầu Phật Linh

纪念品

Jìniànpǐn

Đồ lưu niệm

手工艺品

Shǒu gōngyìpǐn

Đồ thủ công mỹ nghệ

瓜猫

Guā māo

Dưa mèo (Sơn La)

菠萝谭杨

Bōluó tán yáng

Dứa Tam Dương (Vĩnh Phúc)

鲱鱼沙拉

Fēiyú shālā

Gỏi các trích

腰果

Yāoguǒ

Hạt điều

古渡糖果

Gǔdù tángguǒ

Kẹo cu đơ (Hà Tĩnh)

昋肠花生糖

guì cháng huāshēng táng

Kẹo dồi lạc

椰子糖

Yēzi táng

Kẹo dừa

花生糖

huāshēng táng

Kẹo lạc

牛角梳

Niújiǎo shū

Lược sừng

虾酱

Xiā jiàng

Mắm tôm

越式酸肉

Yuè shì suān ròu

Nem chua Việt Nam

斗笠 –

dǒul

Nón lá

西贡香水

Xīgòng xiāngshuǐ

Nước hoa (Sài Gòn)

魚露

Yú lù

Nước mắm

玉米酒

Yùmǐ jiǔ

Rượu ngô (Tuyên Quang)

邮票

Yóupiào

Tem

综合果蔬干

zònghé guǒshū gàn

Trái cây sấy

越南沉香

Yuènán chénxiāng

Trầm hương Việt Nam

东湖画

Dōnghú huà

Tranh Đông Hồ

磨漆画

Mó qī huà

Tranh sơn mài (Bắc Ninh)

Từ khóa » Bún Bò Tiếng Trung Là Gì