Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả - Ngoại Ngữ NEWSKY

Ngoại Ngữ NEWSKY

  • Giới Thiệu
  • Khóa Học

    Khóa Học

    • Anh Văn Trẻ Em

      Anh Văn Trẻ Em

      • Anh Văn Mầm Non
      • Anh Văn Trẻ Em
      • Anh Văn Thiếu Niên
    • Tiếng Anh Người Lớn

      Tiếng Anh Người Lớn

      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Nghe Nói Tiếng Anh
      • Luyện Thi TOEIC

        Luyện Thi TOEIC

        • TOEIC 400-450
        • TOEIC 500-550+
        • TOEIC 4 Kỹ Năng
      • TOEFL iTP

        TOEFL iTP

        • TOEFL iTP 400-450
        • TOEFL iTP 500-550+
      • Luyện Thi IELTS
    • Học Tiếng Hàn
    • Học Tiếng Nhật
    • Học Tiếng Hoa
    • Chương Trình Tin Học
  • Học Ngoại Ngữ

    Học Ngoại Ngữ

    • Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
    • Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
    • Kinh Nghiệm Học Tập
    • Kiến Thức Cần Biết
    • Gương Học Ngoại Ngữ
  • Góc Tuyển Dụng
  • Tin Tức Giáo Dục
  • Liên Hệ

Bạn biết được từ vựng nào về rau củ quả trong tiếng Trung? Bạn có tâm hồn ăn uống? Hay thường mua các loại Rau Củ Quả? Cùng NEWSKY học Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả nhé!

1.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống

2.落葵 /luòkuí/ rau mồng tơi

3.树仔菜/ shùzǎicài/ rau ngót

4.罗望子/luówàngzi/ quả me

5.木鳖果/mùbiēguǒ/ quả gấc

6.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng

7.香茅/xiāngmáo/ củ sả

8.黄姜/huángjiāng/củ nghệ

9.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai

10.花生/huāshēng/ đậu phộng,lạc

11.绿豆/lǜdòu/ đậu xanh

12.豌豆/wāndòu/ đậu Hà Lan

13.豆豉 /dòuchǐ/ hạt tàu xì

14.栗子/lìzi/ hạt dẻ

15.山竹果/shānzhúguǒ/ quả mãng cầu

16.豇豆 /jiāngdòu/ đậu đũa

17.黄豆/huángdòu/ đậu tương,đậu nành

18.红豆/hóngdòu/ đậu đỏ

19.黑豆/hēidòu/ đậu đen

20.角瓜/ jiǎoguā/ bí ngồi,mướp tay

21.南瓜/ nánguā/ bí đỏ

22.胡萝卜/húluóbo/ cà rốt

23.葫芦/húlu/ quả hồ lô,quả bầu

24.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam

25.萝卜/luóbo/ củ cải

26.冬瓜/dōngguā/ bí đao

27.丝瓜/sīguā/ quả mướp

28.黄瓜/huángguā/dưa chuột

29.苦瓜/kǔguā/ mướp đắng

30.佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu

31.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh

32.节瓜/jiéguā/ quả bầu

33.番茄/fānqié/ cà chua

34.辣椒/làjiāo/ ớt

35.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam

36.甜椒/ tiánjiāo/ ớt ngọt

37.姜/jiāng/ gừng

38.茄子/qiézi/ cà tím

39.红薯/hóngshǔ/ khoai lang

40.土豆/tǔdòu/ khoai tay

41.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh

42.节瓜/ jiéguā/ quả bầu

43.番茄/fānqié/ cà chua

44.辣椒(làjiāo)ớt

45.胡椒/hújiāo/ hạt tiêu

46.菜心/càixīn/ rau cải chíp

47.大白菜/dàbáicài/ bắp cải

48.甘蓝/gānlán/ bắp cải tím

49.芋头/yùtou/ khoai môn

50.莲藕/liánǒu/ củ sen

51.莲子/liánzǐ/ hạt sen

52.芦笋/lúsǔn/ măng tay

53.榨菜/zhàcài/rau tra (một loại rau ngam)

>> Xem thêm: Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung

>> Xem thêm: 20 Thành ngữ tiếng Trung hay

Bài viết Từ vựng tiếng Trung về các loại Rau Củ Quả được Trung tâm tiếng Trung NEWSKY sưu tầm và tổng hợp.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG TRUNG?

Họ & tên *

Điện thoại *

Nội dung liên hệ

Chia sẻ: 29-12 newsky Messenger Facebook Twitter

Có thể bạn quan tâm?

  • Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung
  • 20 THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY
  • Khóa học tiếng Trung

Bài Liên Quan

  • Luyện thi HSK ở đâu tốt quận Phú Nhuận

    Luyện thi HSK ở đâu tốt quận Phú Nhuận

  • NẾU CÓ 1 NGÀY 如 果 有 一 天

    NẾU CÓ 1 NGÀY 如 果 有 一 天

  • Bảng học phí tiếng Trung tại quận Tân Bình

    Bảng học phí tiếng Trung tại quận Tân Bình

  • Học từ vựng tiếng Trung miêu tả Ngoại Hình

    Học từ vựng tiếng Trung miêu tả Ngoại Hình

  • Phí học tiếng Trung ở NewSky Quận 11

    Phí học tiếng Trung ở NewSky Quận 11

  • 20 THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY

    20 THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY

  • Chiêu sinh Khóa học tiếng Trung tại Quận 11

    Chiêu sinh Khóa học tiếng Trung tại Quận 11

  • 30 món ăn vặt phổ biến bằng tiếng Trung

    30 món ăn vặt phổ biến bằng tiếng Trung

HƠN 24 NĂM UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
  • Anh
  • Hàn
  • Hoa
  • Nhật
  • Trung tâm tiếng Anh TpHCM 1

    Khóa Tiếng Anh Online

  • 2

    Anh văn cho trẻ em

  • 3

    Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM

  • 4

    Luyện thi TOEIC uy tín

  • 5

    Luyện Phát Âm tiếng Anh

  • 6

    Luyện thi IELTS

  • 7

    Luyện Nghe Nói tiếng Anh

  • 8

    Luyện thi B1, B2

  • 9

    Luyện thi TOEFL iTP

  • 10

    Anh văn người lớn

  • Trung tâm tiếng Hàn uy tín 1

    Khóa Tiếng Hàn Online

  • 2

    Luyện thi TOPIK

  • 3

    Học tiếng Hàn giao tiếp

  • 4

    Học tiếng Hàn cơ bản

  • 5

    Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc

  • 6

    Tiếng Hàn Du lịch

  • 7

    Tiếng Hàn Du học

  • 8

    Nơi học tiếng Hàn uy tín?

  • 9

    Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc

  • 10

    Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Trung TpHCM 1

    Khóa Tiếng Trung Online

  • 2

    Luyện thi HSK

  • 3

    Luyện thi TOCFL

  • 4

    Luyện thi HSK 3

  • 5

    Luyện thi HSK 4

  • 6

    Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản

  • 7

    Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc

  • 8

    Học tiếng Trung uy tín

  • 9

    Học tiếng Trung ở đâu?

  • 10

    Tiếng Hoa Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Nhật uy tín 1

    Khóa Tiếng Nhật Online

  • 2

    Luyện thi N3 - N4 - N5

  • 3

    Học tiếng Nhật cấp tốc

  • 4

    Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín

  • 5

    Học tiếng Nhật hiệu quả

  • 6

    Tiếng Nhật Du học

  • 7

    Bí quyết học tiếng Nhật

  • 8

    Tiếng Nhật hiệu quả

  • 9

    Học tiếng Nhật chất lượng

  • 10

    Tiếng Nhật Doanh Nghiệp

Popup Khóa Luyện Thi IELTS Online Popup Khóa Học Tiếng Trung Cả Tuần

Từ khóa » Củ Sả Tiếng Trung