Từ Vựng Tiếng Trung Về Sổ Sách Kế Toán - Hán Ngữ Trác Việt
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng
https://hanngutracviet.com
Từ vựng tiếng Trung về Sổ sách kế toán- Chủ nhật - 02/12/2018 22:05
- In ra
- Đóng cửa sổ này
| Sǔnyì biǎo | Bảng báo cáo lỗ lãi |
| Cáiwù bàobiǎo | Bảng báo cáo tài chính |
| Hébìng juésuàn biǎo | Bảng báo cáo tài chính hợp nhất |
| Gōngzuò rìbào | Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày |
| Zīchǎn fùzhài biǎo | Bảng cân đối kế toán |
| Shì suàn biǎo | Bảng cân đối thử |
| Duì zhàng dān | Bảng đối chiếu nợ |
| Shōu zhī duìzhào biǎo | Bảng đối chiếu thu chi |
| Chéngběn jìsuàn biǎo | Bảng kê giá thành |
| Yòng liào dān | Bẳng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư |
| Kùcún biǎo | Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt |
| Yínháng jié dān | Bảng kê tài khoản ngân hàng |
| Fù biǎo | Bảng kèm theo |
| Gōngzī dān, gōngzī biǎo | Bảng lương |
| Gōngzī fēnxī biǎo | Bảng phân tích tiền lương |
| Juésuàn biǎo | Bảng quyết toán |
| Bǐjiào biǎo | Bảng so sánh |
| Huìzǒng biǎo | Bảng tổng hợp thu chi |
| Gōngzī huìzǒng biǎo | Bảng tổng hợp tiền lương |
| Xún bào | Báo cáo 10 ngày |
| Niánbào | Báo cáo năm |
| Rìbào | Báo cáo ngày |
| Yuè bào | Báo cáo tháng |
| Tǒngjì túbiǎo | Biểu đồ thống kê, bảtng thống kê |
| Zhuǎnzhàng | Chuyển khoản |
| Jiù qiàn zhàng | Dư nợ gốc |
| Bùjì | Ghi chép sổ sách (kế toán ) |
| Jì mǒu rén zhàng | Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó ) vào sổ |
| Jì yī bǐ zhàng | Ghi một món nợ |
| Sānliándān | Hóa đơn ba liên |
| Dān shì bùjì | Kế toán đơn |
| Fùshì bùjì | Kế toán kép |
| Jiézhàng | Kết toán sổ sách |
| Míngxì kēmù | Khoản mục chi tiết |
| Kuàijì kēmù | Khoản mục kế toán |
| Kēmù fúhào | Ký hiệu khoản mục |
| Huódòng biānhào | Mã số hoạt động |
| Yī bǐ zhàng | Một món nợ |
| Liè dān | Mở tiểu khoản |
| Dǎo zhàng | Nợ khó đòi |
| Jiéqiàn qīngdān | Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo |
| Jiě kuǎn dān | Phiếu dải ngân (tiền mặt ) |
| Lǐng liào dān | Phiếu nhận vật liệu |
| Jiǎo kuǎn tōngzhī dān | Phiếu nộp tiền |
| Huóyè bù | Sổ (kế toán ) tờ rơi |
| Jì xiāo bù | Sổ bán hàng ký gửi |
| Zhǔ zhàngbù, zǒngzhàng | Sổ cái |
| Zǒng fēnlèi zhàng | Sổ cái, sổ cái tổng hợp |
| Zhìzào fèiyòng zhàng | Sổ cái chi phí sản xuất |
Từ khóa » Bảng đối Chiếu Công Nợ Tiếng Trung Là Gì
-
Bảng đối Chiếu Nợ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Theo đối Công Nợ Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Theo đối Công Nợ Tiếng Trung Là Gì - ABC Land
-
Công Nợ Tiếng Trung Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung ...
-
Chốt Công Nợ Tiếng Trung Là Gì
-
400 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán Cơ Bản
-
Công Nợ Tiếng Trung Là Gì ? Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
-
Công Nợ Tiếng Trung Là Gì - Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kế Toán
-
Mẫu Biên Bản đối Chiếu Công Nợ Và Cách Lập Biên Bản Chuẩn Nhất