Từ Vựng Tính Từ Tiếng Đức Chỉ Ngoại Hình Và Tính Cách - AVT Education
Có thể bạn quan tâm
Ở trình độ mức A1 của tiếng Đức, bạn sẽ chủ yếu làm quen với các tính từ mô tả – dùng để mô tả người hay sự vật sự việc. Trong tiếng Đức tính từ mô tả này được gọi là Beschreibende Adjektive. Bài viết này sẽ liệt kê các tính từ chính mô tả ngoại hình và tính cách – đủ sử dụng cho bạn ở mức giao tiếp thông thường.
alt | già |
jung | trẻ |
blond | tóc vàng |
dünn | gầy |
schlank | mảnh khảnh |
klein | nhỏ bé |
groß | cao to |
schwarzhaarig | tóc đen |
langhaarig | tóc dài |
kurzhaarig | tóc ngắn |
dick | béo, mập |
nett | tốt bụng, nhân hậu |
sympathisch | thân thiện, dễ mến |
unsympathisch | không thân thiện, thiếu cảm tình |
dumm | ngu ngốc, ngờ nghệch |
hässlich | xấu xí, xấu tính |
attraktiv | lôi cuốn, quyến rũ, cuốn hút |
nervös | căng thẳng, lo âu, người dễ bị kích động |
ruhig | trầm tính, ít nói |
bescheidend | khiêm tốn, giản dị |
gemütlich | người dễ gần, ấm cúng |
lustig | vui mừng |
humorvoll | hài hước |
schön | đẹp |
komisch | kỳ quặc |
hübsch | xinh, đẹp |
freundlich | thân thiện |
unfreundlich | không thân thiện, thiếu thân thiện |
gastfreundlich | hiếu khách |
traurig | buồn, buồn rầu |
fröhlich | vui mừng |
intelligent | thông minh |
langweilig | nhàm chán |
dunkel | da đen |
hell | da trắng |
sportlich | dáng thể thao |
elegant | thanh lịch,thanh tú |
konservativ | bảo thủ |
klug | thông minh, láu lỉnh, láu cá |
ehrlich | thật thà |
mutig | dũng cảm |
höflich | lịch sự |
ordentlich | ngăn nắp |
offen | cởi mở |
zurückhaltend | dè dặt, kín đáo |
fromm | sSùng đạo, mộ đạo, hiếu thảo |
geduldig | kiên nhẫn |
zielbewusst | quả quyết |
bedächtig | cẩn trọng, cẩn thận |
schweigsam | kiệm lời, ít nói |
wortkarg | kiệm lời, ít nói |
wissbegierig | ham hiểu biết, ham học hỏi |
neugierig | tò mò, tọc mạch |
empfindsam | nhạy cảm |
mitteilsam | cởi mở, hay thổ lộ tâm tình |
selbstsicher | tự tin, mạnh dạn |
fleißig | chăm chỉ |
faul | lười biếng |
geizig | kẹt xỉ,keo kiệt |
gescheit | biết điều, biết lý lẽ, thông minh,lanh lợi |
sorgfältig | chu đáo |
zuverlässig | đáng tin cậy |
kalt | lạnh lung |
feig | hèn nhát, ươn hèn |
lammfromm | nhu mì |
langsam | chậm hiểu, chậm chạp |
leichtsinnig | bất cẩn |
liederlich | bừa bộn, lộn xộn, cẩu thả |
maßlos | vô độ, không có chừng mực |
misstrauisch | không tin tưởng được, khả nghi |
naiv | ngây thơ, hồn nhiên |
pedantisch | nhỏ nhen, nhỏ mọn |
kleinlich | nhỏ nhen, nhỏ mọn |
roh | vô tâm |
lebenslustig | yêu đời |
lebensmüde | chán đời |
ungeduldig | thiếu kiên nhẫn |
ungläubig | hoài nghi |
vorlaut | xấc xược |
zerstreut | lơ đãng, không tập trung |
introvertiert | khép kín, sống nội tâm |
stur | bướng bỉnh |
Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Hàn
-
Bủn Xỉn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'keo Kiệt' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Thường Hay Gặp
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Con Người
-
Kẹt Xỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Keo Kiệt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Level 10 - Từ Vựng Thông Dụng 6000 - Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp
-
Hôm Nay Có Bạn Hỏi Là Người Hàn Quốc... - Thông Tin Hàn Quốc
-
Học Tiếng Hàn Giao Tiếp Hàng Ngày để Tránh Những điều Cấm Kị Khi ...
-
Hàn Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Lỗi Mối Hàn Thường Gặp Và Hướng Dẫn Cách Khắc Phục - Hồng Ký
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xỉ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh