Từ Vựng Unit 1 Lớp 10 Family Life Global Success

    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Giáo viên

        • Giáo án - Bài giảng
        • Thi Violympic
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Thi iOE
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Dành cho Giáo Viên
        • Viết thư UPU
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • Đố vui
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
        • Từ vựng tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
        • Từ điển tiếng Anh
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm VnDoc.com Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 Global Success Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life Global SuccessTừ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1: Family lifeBài trướcTải vềBài sauNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global success Unit 1 lớp 10 Family Life gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa tiếng Việt dễ hiểu là tài liệu học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success theo Unit hiệu quả dành cho học sinh lớp 10. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo!

Từ vựng tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Family Life

  • I. Từ vựng unit 1 lớp 10 global success Family life
  • II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family life có đáp án

I. Từ vựng unit 1 lớp 10 global success Family life

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. achievement

(n)

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

2. appreciate

(v)

/əˈpriːʃieɪt/

biết ơn, trân trọng

3. benefit

(n)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

4. bond

(n)

/bɒnd/

sự gắn bó

5. breadwinner

(n)

/ˈbredwɪnə(r)/

trụ cột gia đình

6. celebrate

(v)

/ˈselɪbreɪt/

tổ chức tiệc

7. character

(n)

/ˈkærəktə(r)/

tính cách

8. cheer up

(v)

/tʃɪə(r) ʌp/

làm cho vui lên, cổ vũ

9. choice

(n)

/tʃɔɪs/

lựa chọn

10. cook

(v)

/kʊk/

nấu ăn

11. damage

(v)

/ˈdæmɪdʒ/

phá hỏng

12. difficulty

(n)

/ˈdɪfɪkəlti/

vấn đề khó khăn

13. discuss

(v)

/dɪˈskʌs/

thảo luận

14. divide

(v)

/dɪˈvaɪd/

chia

15. fair

(adj)

/feə(r)/

công bằng

16. gratitude

(n)

/ˈɡrætɪtjuːd/

lòng biết ơn

17. grocery

(n)

/ˈɡrəʊsəri/

thực phẩm và tạp hóa

18. grow up

(v)

/ɡrəʊ ʌp/

trưởng thành

19. heavy lifting

(n)

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

mang vác nặng

20. homemaker

(n)

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

người nội trợ

21. honest

(adj)

/ˈɒnɪst/

thật thà

22. household chore

(n)

/ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

công việc nhà

23. housework

(n)

/ˈhaʊswɜːk/

công việc nhà

24. instead of

(adv)

/ɪnˈsted əv/

thay cho

25. laundry

(n)

/ˈlɔːndri/

quần áo, đồ giặt là

26. life skill

(n)

/ˈlaɪf skɪl/

kĩ năng sống

27. list

(n)

/lɪst/

danh sách

28. manage

(v)

/ˈmænɪdʒ/

xoay sở

29. manner

(n)

/ˈmænə(r)/

tác phong, cách ứng xử

30. prepare

(v)

/prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

31. put out

(v)

/pʊt aʊt/

vứt

32. raise

(v)

/reɪz/

nuôi nấng

33. respect

(n)

/rɪˈspekt/

sự tôn trọng

34. responsibility

(n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

trách nhiệm

35. result

(n)

/rɪˈzʌlt/

kết quả

36. routine

(n)

/ruːˈtiːn/

công việc hằng ngày

37. rubbish

(n)

/ˈrʌbɪʃ/

rác rưởi

38. spotlessly

(adv)

/ˈspɒtləsli/

không tì vết

39. strengthen

(v)

/ˈstreŋkθn/

củng cố, làm mạnh

40. success

(n)

/səkˈses/

sự thành công

41. support

(n, v)

/səˈpɔːt/

sự ủng hộ, hỗ trợ

42. task

(n)

/tɑːsk/

nhiệm vụ

43. truthful

(adj)

/ˈtruːθfl/

trung thực

44. value

(n)

/ˈvæljuː/

giá trị

45. washing-up

(n)

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

việc rửa chén bát

46. lay (the table for meals)(v)/leɪ/dọn cơm
47. nuclear family(np)/ˌnjuːkliə ˈfæməli/gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
48. nurture(v)/ˈnɜːtʃə(r)/nuôi dưỡng
49. responsibility(n)/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/trách nhiệm
50. do the cooking(v. phr.)/duː ðə ˈkʊkɪŋ/nấu ăn
51. do the washing-up(v. phr.)/duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/rửa chén bát
52. do the shopping(v. phr.)/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/đi mua sắm
53. bathe the baby(v. phr.)/beɪð ðə ˈbeɪbi/tắm cho em bé
54. clean the house(v. phr.)/kliːn ðə haʊs/lau dọn nhà
55. do the heavy lifting(v. phr.)/duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/làm những việc nặng
56. do the laundry(v. phr.)/duː ðə ˈlɔːndri/giặt giũ
57. feed the baby(v. phr.)/fiːd ðə ˈbeɪbi/cho em bé ăn
58. fold the clothes(v. phr.)/fəʊld ðə kləʊðz/gấp quần áo
59. lay the table(v. phr.)/leɪ ðə ˈteɪbl/bày bàn ăn
60. set the table(v. phr.)/set ðə ˈteɪbl/bày bàn ăn
61. mop(v.)/mɒp/lau nhà (bằng cây lau nhà)
62. mow the lawn(v. phr.)/məʊ ðə lɔːn/cắt cỏ (bằng máy)
63. prepare dinner(v. phr.)/prɪˈpeə(r) ˈdɪnə(r)/nấu cơm tối
64. put away the clothes(v. phr.)/pʊt əˈweɪ ðə kləʊðz/cất quần áo
65. sweep the house(v. phr.)/swiːp ðə haʊs/quét nhà
66. take out the rubbish(v. phr.)/teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/đổ rác
67. tidy up the house(v. phr.)/ˈtaɪdi ʌp ðə haʊs/dọn dẹp nhà cửa
68. water the houseplants(v. phr.)/ˈwɔːtə(r) ðə ˈhaʊsplɑːnt/tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family life có đáp án

1. Match the two columns to make correct phrases.

1. set

a. the floor

2. mop

b. the houseplants

3. feed

c. the heavy lifting

4. water

d. the baby

5. do

e. the table

2. Complete the following sentences using the given phrases. There are two phrases that you don't need.

watering the houseplants ; doing the laundry ; doing the cooking ;

folding the clothes ; doing the shopping

1. My mother is not _________________ because we are eating out today.

2. My grandfather is not ____________. He'd better stay home since he's sick.

3. She is visiting her grandparents in the countryside tomorrow, so she is ____________

and packing her stuff.

4. It's wet in the living room. My brother is ____________.

5. Susan would like to have a washing machine. She's tired of ____________ every day.

3. Choose the best options to fill in the blanks.

1. Women usually manage ____ better than men do.

A. household finances B. household machines C. housewives D. houseplants

2. Equal share of household duties helps increase ____.

A. job satisfaction B. couple satisfaction C. wedding satisfaction D. marital satisfaction

3. It's not easy to gain ____ between husbands and wives, even in developed countries.

A. equal chore B. chore equally C. chore equal D. chore equity

4. Negotiation and conflict ____ skills are very important to every woman in modern life.

A. resolution B. revolution C. renovation D. communication

5. My sunflower seeds must be ____ twice a day so that they will sprout in a few days.

A. watered B. dried C. picked D. spread

6. Ms. Mai asked me how she could ____ household chores equally in her family.

A. make B. divide C. give D. contribute

7. In my family, my father always takes charge of doing the ____ lifting.

A. strong B. hard C. heavy D. huge

8. My mother told me to do the ____ yesterday but I forgot about it since I had much homework to finish.

A. wash-up B. laundry C. childcare D. exercises

9. ____ the rubbish in the early morning is a part of my daily routine.

A. Taking out B. Coming out C. Pulling out D. Bringing out

10. My wife is going on her business next week so I have to ____ most of the chores around the house.

A. distribute B. hold C. take D. handle

4. Choose the best answers to complete the sentences.

1. She does two jobs at the same time as she is the main _________ of the family.

A. breadwinner

B. homemaker

C. housewife

D. bread maker

2. She’s such a good wife. She’s _________ her husband through difficult times.

A. taught

B. left

C. supported

D. provided

3. It’s not easy for some tenth-graders to get into high school _________.

A. works

B. routines

C. times

D. responsibilities

4. Jim’s main _________ in his home is to keep the house clean.

A. right

B. honour

C. part

D. responsibility

5. Family _________ are important because they teach children what is right or wrong in life.

A. bonds

B.values

C. holidays

D. connections

5. Choose the correct answer to complete the sentence. 

Question 1: Do you have to do __________ ?

A. the mess B. your bed C. the washing-up D. the cook

Question 2: My responsibility is to wash the dishes and ______ the rubbish.

A. take up B. get out C. get up D. put out

Question 3: My mother is a ___________. She doesn't go to work, but stays at home to look after the family.

A. breadwinner B. homemaker C. housemaid D. solider

Question 4: My eldest son is strong enough to do the___________ for the family.

A. heavy lifting B. household chores C. cooking D. laundry

Question 5: Mr Lewis is the___________ of the family, but he still helps his wife with the housework whenever he has time.

A. breadwinner B. homemaker C. housemaid D. solider

6. Complete the sentences with the words in the box.

bonds breadwinner character groceries heavy lifting

responsibility gratitude housework strengthen homemaker

1. Expressions of __________ are helpful to your relationships and promote optimism in your own life.

2. Have you ever tried to buy extra __________ in anticipation of a heavy typhoon?

3. It is said that __________ must be on your shoulders; you cannot carry it under your arms.

4. Family __________ and wider social relations within the village are particularly crucial for women.

5. We should grasp the opportunities and make every effort to __________ our own competitive abilities.

6. In the past __________ was traditionally regarded as women’s work, but now men want to share it.

7. Is your mother working or a __________ , outgoing or a homebody, interested in travelling or gardening?

8. The __________ of the neighbour hasn’t changed at all. It’s still a combination of wit and kindness.

9. According to the doctor, repeated twisting, awkward postures, and __________ contributed to her father’s back pain.

10. When it comes to earning an income, many families still expect the father to be primary ________ .

ĐÁP ÁN

1. Match the two columns to make correct phrases.

1 - e; 2 - a; 3 - d; 4 - b; 5 - c;

2. Complete the following sentences using the given phrases. There are two phrases that you don't need.

watering the houseplants ; doing the laundry ; doing the cooking ;

folding the clothes ; doing the shopping

1. My mother is not ________ doing the cooking_________ because we are eating out today.

2. My grandfather is not ______ doing the shopping ______. He'd better stay home since he's sick.

3. She is visiting her grandparents in the countryside tomorrow, so she is _____ folding the clothes _______ and packing her stuff.

4. It's wet in the living room. My brother is ______ watering the houseplants ______.

5. Susan would like to have a washing machine. She's tired of ___doing the laundry _____ every day.

3. Choose the best options to fill in the blanks.

1 - A; 2 - D; 3 - D; 4 - A; 5 - A;

6 - B; 7 - C; 8 - B; 9 - A; 10 - D;

4. Choose the best answers to complete the sentences.

1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - D; 5 - B;

5. Choose the correct answer to complete the sentence.

1 - C2 - D3 - B4 - A5 - A

6. Complete the sentences with the words in the box.

1. gratitude; 2. groceries; 3. responsibility; 4. bonds; 5. strengthen;

6. housework; 7. homemaker; 8. character; 9. heavy lifting; 10. breadwinner;

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Family life sách kết nối tri thức với cuộc sống đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 10 cả năm khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết 32 88.685 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau
  • Chia sẻ bởi: Trần Thị Mỹ Lệ
  • Nhóm: Sưu tầm
  • Ngày: 03/09/2024
Tải về Chọn file muốn tải về:

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life Global Success

308 KB 11/09/2018 3:26:00 CH
  • Từ vựng Unit 1 lớp 10 file PDF

    183,6 KB 03/08/2021 8:59:05 CH
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viênPROPhổ biến nhấtPRO+Tải tài liệu Cao cấp 1 LớpTải tài liệu Trả phí + Miễn phíXem nội dung bài viếtTrải nghiệm Không quảng cáoLàm bài trắc nghiệm không giới hạnTìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%Sắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhấtXóa Đăng nhập để GửiTiếng Anh 10
  • Tiếng Anh 10 Global Success

    • Unit 1: Family Life
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 1 Family Life
        • Ngữ pháp Unit 1: Family Life
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 1 trang 8
        • SGK Language unit 1 trang 9 10
        • SGK Reading unit 1 trang 11
        • SGK Speaking unit 1 trang 12
        • SGK Listening unit 1 trang 13
        • SGK Writing unit 1 trang 14
        • SGK Communication and Culture/ CLIL unit 1 trang 15
        • SGK Looking back unit 1 trang 16
        • SGK Project unit 1 trang 17
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 1 Online số 1
        • Bài tập unit 1 Online số 2
        • Bài tập unit 1 có File tải số 3
        • Bài tập unit 1 có File tải số 4
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 1
    • Unit 2: Human and the Environment
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 2 Human and The Environment
        • Ngữ pháp unit 2 Human and The Environment
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 2 trang 18
        • SGK Language unit 2 trang 19 20
        • SGK Reading unit 2 trang 21 22
        • SGK Speaking unit 2 trang 23
        • SGK Listening unit 2 trang 24
        • SGK Writing unit 2 trang 25
        • SGK Communication and Culture/ CLIL unit 2 trang 25 26
        • SGK Looking back unit 2 trang 26
        • SGK Project unit 2 trang 27
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 2 online số 1
        • Bài tập unit 2 online số 2
        • Bài tập unit 2 có File tải số 3
        • Bài tập unit 2 có File tải số 4
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 2
    • Unit 3: Music
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 3 Music
        • Ngữ pháp Unit 3 Music
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 3 trang 28 29
        • SGK Language Unit 3 trang 29 30
        • SGK Reading unit 3 trang 31 32
        • SGK Speaking unit 3 trang 32
        • SGK Listening unit 3 trang 33
        • SGK Writing unit 3 trang 33 34
        • SGK Communication and Culture/ CLIL unit 3 trang 34 35
        • SGK Looking back unit 3 trang 36
        • SGK Project unit 3 trang 37
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 3 Online số 1
        • Bài tập unit 3 có File tải số 2
        • Bài tập unit 3 có File tải số 3
        • Bài tập Unit 3 có File tải số 4
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 3
    • Review 1: Unit 1-2-3
      • Review 1 Language trang 38 39
      • Review 1 Skills trang 40 41
    • Unit 4: For A Better Community
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 4
        • Ngữ pháp Unit 4
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 4 trang 42 43
        • SGK Language unit 4 trang 43 44
        • SGK Reading unit 4 trang 45 46
        • SGK Speaking Unit 4 trang 46
        • SGK Listening unit 4 trang 47
        • SGK Writing Unit 4 trang 48
        • SGK Communication and Culture unit 4 trang 49 50
        • SGK Looking back unit 4 trang 50
        • SGK Project Unit 4 trang 51
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 4 Online số 1
        • Bài tập unit 4 Online số 2
        • Bài tập Unit 4 có File tải
        • Bài tập Unit 4 có File tải số 2
        • Bài tập Unit 4 nâng cao
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 4
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 4 số 2
    • Unit 5: Inventions
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 5 Inventions
        • Ngữ pháp Unit 5 Inventions
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 5 trang 52 53
        • SGK Language unit 5 trang 53 54
        • SGK Reading Unit 5 trang 55
        • SGK Speaking Unit 5 trang 56
        • SGK Listening Unit 5 trang 57
        • SGK Writing Unit 5 trang 58
        • SGK Communication and Culture unit 5 trang 58 59
        • SGK Looking back unit 5 trang 60
        • SGK Project unit 5 trang 61
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 5 Online số 1
        • Bài tập Unit 5 có File tải số 1
        • Bài tập Unit 5 nâng cao
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 5
    • Review 2: Unit 4 - 5
      • Review 2 Language trang 62 63
      • Review 2 Skills trang 64 65
    • Unit 6: Gender Equality
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 6 Gender Equality
        • Ngữ pháp Unit 6 Gender Equality
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 6 trang 66 67
        • SGK Language unit 6 trang 67 68
        • SGK Reading Unit 6 trang 69 70
        • SGK Speaking Unit 6 trang 70 71
        • SGK Listening Unit 6 trang 71
        • SGK Writing Unit 6 trang 72
        • SGK Communication and Culture/ CLIL Unit 6 trang 73 74
        • SGK Looking back unit 6 trang 75
        • SGK Project unit 6 trang 75
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 6 Online số 1
    • Unit 7: Viet Nam and international organisations
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 7 Viet Nam and international organisations
        • Ngữ pháp Unit 7 Viet Nam and international organisations
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 7 trang 76 77
        • SGK Language unit 7 trang 77 78
        • SGK Reading Unit 7 trang 79 80
        • SGK Speaking Unit 7 trang 80 81
        • SGK Writing Unit 7 trang 82
        • SGK Communication and Culture/ CLIL Unit 7 trang 83 84
        • SGK Looking back unit 7 trang 84 85
        • SGK Project unit 7 trang 85
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 7 Online số 1
        • Bài tập unit 7 Online số 2
        • Bài tập unit 7 có File Tải số 1
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 7
    • Unit 8: New ways to learn
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 8 New Ways To Learn
        • Ngữ pháp Unit 8 New ways to learn
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 8 trang 86 87
        • SGK Language unit 8 trang 87 88
        • SGK Reading Unit 8 trang 89 90
        • SGK Speaking Unit 8 trang 90 91
        • SGK Listening Unit 8 trang 91
        • SGK Writing Unit 8 trang 92
        • SGK Communication and Culture/ CLIL Unit 8 trang 93
        • SGK Looking back unit 8 trang 94
        • SGK Project unit 8 trang 95
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 8 Online số 1
    • Review 3
      • SGK Review 3 Language trang 96 97
      • SGK Review 3 Skills trang 97 98 99
    • Unit 9: Protecting the environment
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 9 Protecting the environment
        • Ngữ pháp Unit 9 Protecting The Environment
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 9 trang 100 101
        • SGK Language unit 9 trang 101 103
        • SGK Reading Unit 9 trang 103 104
        • SGK Speaking Unit 9 trang 104 105
        • SGK Listening Unit 9 trang 106
        • SGK Writing Unit 9 trang 106 107
        • SGK Communication and Culture/ CLIL Unit 9 trang 107 109
        • SGK Looking back unit 9 trang 108 109
        • SGK Project unit 9 trang 109
      • Luyện Tập
        • Bài tập Unit 9 Online số 1
    • Unit 10: Ecotourism
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng Unit 10 Ecotourism
        • Ngữ pháp Unit 10 Ecotourism
      • Giải Bài Tập
        • SGK Getting started unit 10 trang 110 111
        • SGK Language unit 10 trang 111 112
        • SGK Reading Unit 10 trang 113 114
        • SGK Speaking Unit 10 trang 114 115
        • SGK Listening Unit 10 trang 115
        • SGK Writing Unit 10 trang 116
        • SGK Communication and Culture/ CLIL Unit 10 trang 117 118
        • SGK Looking back unit 10 trang 118
        • SGK Project unit 10 trang 119
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 10 Online số 1
    • Review 4
      • SGK Review 4 Language trang 120 121
      • SGK Review 4 Skills trang 122 123
      • Đề thi học kì 2
  • Tiếng Anh 10 Friends Global

    • UNIT I: Introduction
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK IA. Vocabulary trang 6
        • SGK IB. Grammar trang 7
        • SGK IC. Vocabulary trang 8
        • SGK ID. Grammar trang 9
    • UNIT 1: Feelings
      • LÝ THUYẾT
        • Từ vựng unit 1 Feelings
        • Ngữ pháp unit 1 Feelings
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK 1A. Vocabulary trang 10 11
        • SGK 1B. Grammar trang 12
        • SGK 1C. Listening trang 13
        • SGK 1D. Grammar trang 14
        • SGK 1E. Work skills trang 15
        • SGK 1F. Reading trang 16 17
        • SGK 1G. Speaking trang 18
        • SGK 1H. Writing trang 19
        • SGK 1I. Culture trang 20
        • SGK Review unit 1 trang 21
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 1 Feelings Online số 1
        • Bài tập unit 1 Feelings Online số 2
        • Bài tập unit 1 Feelings Online số 3
        • Bài tập unit 1 Feelings có File tải
    • UNIT 2: Adventure
      • LÝ THUYẾT
        • Từ vựng unit 2 Adventure
        • Ngữ pháp unit 2 Adventure
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK 2A. Vocabulary trang 22 23
        • SGK 2B. Grammar trang 24
        • SGK 2C. Listening trang 25
        • SGK 2D. Grammar trang 26
        • SGK 2E. Word skills trang 27
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 2 Adventure số 1
        • Bài tập unit 2 Adventure số 2
        • Bài tập Unit 2 Adventure có File tải
    • UNIT 3: On Screen
      • LÝ THUYẾT
        • Từ vựng unit 3 On screen
        • Ngữ pháp unit 3 On Screen
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 3 On Screen số 1
        • Bài tập unit 3 có File tải số 1
    • UNIT 4: Our Planet
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 4 Our planet
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 4 Online số 1
        • Bài tập unit 4 Online số 2
        • Bài tập unit 4 có File tải số 1
    • UNIT 5: Ambition
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 5 Ambition
      • Giải Bài Tập
        • SGK unit 5 5A. Vocabulary trang 58 59
        • SGK unit 5 5B. Grammar trang 60
        • SGK unit 5 5C. Listening trang 61
        • SGK unit 5 5D. Grammar trang 62
        • SGK unit 5 5E. Word skills trang 63
        • SGK unit 5 5F. Reading trang 64 65
        • SGK unit 5 5G. Speaking trang 66
        • SGK unit 5 5H. Writing trang 67
        • SGK unit 5 5I. Culture trang 68
        • SGK unit 5 Review trang 69
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 5 Online số 1
        • Bài tập unit 5 Online số 2
        • Bài tập unit 5 có file tải số 1
    • UNIT 6: Money
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 6 Money
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 6 Online số 1
        • Bài tập unit 6 Online số 2
    • UNIT 7: Tourism
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 7 Tourism
        • Ngữ pháp unit 7 Tourism
      • Giải Bài Tập
        • SGK unit 7 7A. Vocabulary trang 82 83
        • SGK unit 7 7B. Grammar trang 84
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 7 Online số 1
        • Bài tập unit 7 Online số 2
    • UNIT 8: Science
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 8 Science
        • Ngữ pháp unit 8 Science
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 8 Online số 1
    • Đề thi học kì 2
  • Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

    • UNIT 1: Family Life
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 1 Family life
        • Ngữ pháp unit 1 Family life
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 1 lesson 1 trang 4 5 6
        • SGK Unit 1 lesson 2 trang 7 8 9
        • SGK Unit 1 lesson 3 trang 10 11
        • SBT unit 1 lesson 1 trang 2 3
        • SBT unit 1 lesson 2 trang 4 5
        • SBT unit 1 lesson 3 trang 6 7
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 1 Family life số 1
        • Bài tập Unit 1 Family life số 2
        • Bài tập unit 1 Family life số 3
        • Bài tập unit 1 có File tải số 4
        • Bài tập unit 1 có File tải số 5
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 1
    • UNIT 2: Entertainment and Leisure
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 2 Entertainment and Leisure
        • Ngữ pháp unit 2 Entertainment and Leisure
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 2 lesson 1 trang 12 13 14
        • SGK Unit 2 lesson 2 trang 15 16 17
        • SGK Unit 2 lesson 3 trang 18 19
        • SBT unit 2 lesson 1 trang 8 9
        • SBT unit 2 lesson 2 trang 10 11
        • SBT unit 2 lesson 3 trang 12 13
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 2 Online số 1
        • Bài tập unit 2 có File Tải số 2
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 2
    • UNIT 3: Shopping
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 3 Shopping
        • Ngữ pháp unit 3 Shopping
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 3 lesson 1 trang 20 21 22
        • SGK Unit 3 lesson 2 trang 23 24 25
        • SGK Unit 3 lesson 3 trang 26 27
        • SBT unit 3 lesson 1 trang 14 15
        • SBT unit 3 lesson 2 trang 16 17
        • SBT unit 3 lesson 3 trang 18 19
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 3 Shopping File tải
        • Bài tập unit 3 Shopping số 2 File tải
        • Bài tập unit 3 Shopping Online
        • Đề kiểm tra 15 phút Unit 3
    • Review 1
      • SGK Review 1 trang 28 29
    • UNIT 4: International Organizations & Charities
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 4 International Organizations & Charities
        • Ngữ pháp unit 4 International Organizations & Charities
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 4 lesson 1 trang 30 31 32
        • SGK Unit 4 lesson 2 trang 33 34 35
        • SBT unit 4 lesson 1 trang 20 21
        • SBT unit 4 lesson 2 trang 22 23
        • SGK Unit 4 lesson 3 trang 36 37
        • SBT unit 4 lesson 3 trang 24 25
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 4 International Organizations & Charities File tải
        • Bài tập unit 4 International Organizations & Charities Online
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 4
    • UNIT 5: Gender equality
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 5 Gender equality
        • Ngữ pháp unit 5 Gender equality
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 5 lesson 1 trang 38 39 40
        • SGK Unit 5 lesson 2 trang 41 42 43
        • SGK Unit 5 lesson 3 trang 44 45
        • SBT lesson 1 trang 26
        • SBT lesson 2 trang 28
        • SBT lesson 3 trang 30
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 5 số 1 Online
        • Đề kiểm tra 15 phút unit 5
    • Review 2
      • SGK Review 2 trang 46 47
    • UNIT 6: Community Life
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 6 Community life
        • Ngữ pháp unit 6 Community Life
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 6 lesson 1 trang 48 49 50
        • SGK Unit 6 lesson 2 trang 51 52 52
        • SGK Unit 6 lesson 3 trang 54 55
        • SBT unit 6 lesson 1 trang 32 33
        • SBT unit 6 lesson 2 trang 34 35
        • SBT unit 6 lesson 3 trang 36 37
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 6 Online số 1
    • UNIT 7: Inventions
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 7 Inventions
        • Ngữ pháp unit 7 Inventions
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 7 lesson 1 trang 56 57 58
        • SGK Unit 7 lesson 2 trang 59 60 61
        • SGK Unit 7 lesson 3 trang 62 63
        • SBT unit 7 lesson 1 trang 38 39
        • SBT unit 7 lesson 2 trang 40 41
        • SBT unit 7 lesson 3 trang 42 43
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 7 Online số 1
        • Bài tập unit 7 Online số 2
    • UNIT 8: Ecology and the Environment
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 8 Ecology and the Environment
        • Ngữ pháp unit 8 Ecology and the Environment
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 8 lesson 1 trang 64 65 66
        • SGK Unit 8 lesson 2 trang 67 68 69
        • SGK Unit 8 lesson 3 trang 70 71
        • SBT unit 8 lesson 1 trang 44 45
        • SBT unit 8 lesson 2 trang 46 47
        • SBT unit 8 lesson 3 trang 48 49
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 8 Online số 1
        • Bài tập unit 8 Online số 2
    • Review 3
      • SGK Review 3 trang 72 73
    • UNIT 9: Travel and Tourism
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 9 Travel and Tourism
        • Ngữ pháp unit 9 Travel and Tourism
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 9 lesson 1 trang 74 75 76
        • SGK Unit 9 lesson 2 trang 77 78 79
        • SGK Unit 9 lesson 3 trang 80 81
        • SBT unit 9 lesson 1 trang 50 51
        • SBT unit 9 lesson 2 trang 52 53
        • SBT unit 9 lesson 3 trang 54 55
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 9 Online số 1
        • Bài tập unit 9 Online số 2
    • UNIT 10: New ways to learn
      • Lý Thuyết
        • Từ vựng unit 10 New Ways to learn
        • Ngữ pháp unit 10 New ways to learn
      • Giải Bài Tập
        • SGK Unit 10 lesson 1 trang 82 83 84
        • SGK Unit 10 lesson 2 trang 85 86 87
        • SGK Unit 10 lesson 3 trang 88 89
        • SBT lesson 1 trang 56
        • SBT lesson 2 trang 58
        • SBT lesson 3 trang 60
      • Luyện Tập
        • Bài tập unit 10 Online số 1
        • Bài tập unit 10 Online số 2
    • Review 4
      • SGK Review 4 trang 90 91
      • Đề thi học kì 2

Tham khảo thêm

  • Lợi ích và tác hại của việc học online bằng tiếng Anh

  • Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về chia sẻ công việc nhà trong gia đình

  • Ngữ pháp unit 1 lớp 10 Family life

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family Life có đáp án

  • Soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family Life

  • Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph

  • Talk about your favorite music

  • Viết đoạn văn về thói quen hàng ngày của gia đình bằng tiếng Anh

  • Write a paragraph (120 - 150 words) about things you should or shouldn't do to reduce the negative impact of travelling on the environment

  • Bài tập tiếng Anh Unit 1 lớp 10 Family Life

🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Được 18-20 điểm khối A1 kỳ thi THPT Quốc gia 2022, nên đăng ký trường nào?

  • Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 - Số học - Tuần 1 - Đề 1

  • Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án

Xem thêm
  • Lớp 10 Lớp 10

  • Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 10

  • Tiếng Anh 10 Global Success Tiếng Anh 10 Global Success

  • Đề thi học kì 2 lớp 10 Đề thi học kì 2 lớp 10

  • Toán lớp 10 Toán lớp 10

  • Ngữ văn 10 Ngữ văn 10

  • Văn mẫu lớp 10 Văn mẫu lớp 10

  • Hóa 10 - Giải Hoá 10 Hóa 10 - Giải Hoá 10

  • Đề kiểm tra 15 phút lớp 10 Đề kiểm tra 15 phút lớp 10

  • Giải bài tập Toán lớp 10 Giải bài tập Toán lớp 10

  • Học tốt Ngữ Văn lớp 10 Học tốt Ngữ Văn lớp 10

  • Soạn Văn 10 Soạn Văn 10

  • Giải Vở BT Toán 10 Giải Vở BT Toán 10

  • Tác giả - Tác phẩm Ngữ Văn 10 Tác giả - Tác phẩm Ngữ Văn 10

  • Chuyên đề Toán 10 Chuyên đề Toán 10

🖼️

Tiếng Anh 10 Global Success

  • Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph

  • Lợi ích và tác hại của việc học online bằng tiếng Anh

  • Viết đoạn văn về thói quen hàng ngày của gia đình bằng tiếng Anh

  • Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về chia sẻ công việc nhà trong gia đình

  • Talk about your favorite music

  • Write a paragraph (120 - 150 words) about things you should or shouldn't do to reduce the negative impact of travelling on the environment

Xem thêm

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Unit 1