Từ Vựng Unit 1 Lớp 4 Nice To See You Again
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Mầm non
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi vào lớp 6
-
Thi vào lớp 10
-
Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Đánh Giá Năng Lực
-
Khóa Học Trực Tuyến
-
Hỏi bài
-
Trắc nghiệm Online
-
Tiếng Anh
-
Thư viện Học liệu
-
Bài tập Cuối tuần
-
Bài tập Hàng ngày
-
Thư viện Đề thi
-
Giáo án - Bài giảng
-
Tất cả danh mục
-
- Mầm non
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi Chuyển Cấp
-
- Hôm nay +3
- Ngày 2 +3
- Ngày 3 +3
- Ngày 4 +3
- Ngày 5 +3
- Ngày 6 +3
- Ngày 7 +5
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloNằm trong bộ đề Để học tốt tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit năm 2022 - 2023, VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4: Nice to see you again dưới đây. Từ mới Unit 1 tiếng Anh lớp 4 Nice to see you again bao gồm đầy đủ từ vựng tiếng Anh kèm theo cách phiên âm, định nghĩa và ví dụ cụ thể giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh Unit 1 hiệu quả. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Nice to see you again
- I. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 1 Nice to see you again
- II. Bài tập từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4 Nice to see you again
* Tham khảo bộ tài liệu Hướng dẫn giải Unit 1 lớp 4 tại: Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Nice to see you again
I. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 1 Nice to see you again
| Từ mới/ Word | Phân loại | Phiên âm/ Pronunciation | Định nghĩa/ Meaning | Ví dụ/ Example |
| 1. morning | (n) | ['mɔ:niŋ] | buổi sáng | I get up at 6:00 in the morning. Tôi thức dậy lúc 6 giờ vào buổi sáng. |
| 2. Good morning | (idiom) | [/ˌɡʊd 'mɔ:niŋ] | chào buổi sáng | Good morning class. Chào buổi sáng cả lớp. |
| 3. afternoon | (n) | [a:fte’nu:n] | buổi chiều | I play football in the afternoon. Tôi chơi bóng đá vào buổi chiều. |
| 4. Good afternoon | (idiom) | [ˌɡʊd a:fte’nu:n] | chào buổi chiều | Good afternoon teacher. Chào cô buổi chiều ạ. |
| 5. evening | (n) | [’i:vnig] | buổi tối | I have dinner at 8:00 in the evening. Tôi ăn tồi lúc 8 giờ vào buổi tối. |
| 6. Good evening | (idiom) | (n) [ˌɡʊd ’i:vnig] | chào buổi tối | Good evening everyone. Chào buổi tối tất cả mọi người. |
| 7. goodbye | (n) | /gʊd'bai/ | chào tạm biệt | Goodbye teacher. Chào tạm biệt thầy /cô giáo. |
| 8. again | (adv) | [o’gein] | lại, nữa | See you again. Hẹn gặp lại. |
| 9. see | (v) | [si:] | gặp, nhìn thấy | Nice to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn. |
| 10. Good night | (idiom) | [ˌɡʊdˈnaɪt] | Chúc ngủ ngon | Good night, Mum. Chúc mẹ ngủ ngon. |
| 11. pupil | (n) | [’pju:pl] | học sinh | The pupil is in class. Học sinh ở trong lớp. |
| 12. England | (n) | ['iɳglənd] | nước Anh | She is from England. Cô ấy đến từ nước Anh. |
| 13. hometown | (n) | [houm'taun] | thị trấn, quê hương | Viet Nam is my hometown. Việt Nam là quê hương của tôi. |
| 14. later | (adv) | ['leite] | sau | See you later. Hẹn gặp bạn sau. |
| 15. meet | (v) | [mi:t] | gặp | Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn. |
| 16. tomorrow | (n) | [tə'mɒrəʊ] | ngày mai | See you tomorrow. Hẹn gặp bạn ngày mai. |
| 17. Primary School | (n) | ['praiməri ‘sku:l] | trường Tiểu học | I study at Cau Giay Primary School. Tôi học tại trường Tiểu học Cầu Giấy. |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4 Nice to see you again
I. Complete each sentence.
1. Nice to _______ you, too
a. meet
b. met
c. meeting
2. Good bye. See you ________
a. late
b. litter
c. later
3. Good _____, my son. Have a sweet dream.
a. nine
b. night
c. light
4. They go to school ______my sister.
a. by
b. on
c. with
5. _____ is your name?
a. What
b. Who
c. Where
II. Circle the correct words.
6. I watch many stars in the ________
a. Afternoon
b. Evening
c. Morning
7. My mother doesn't go to work in the ___________
a. afternoon
b. Midnight
c. Morning
8. Nice to see you ____________
a. Again
b. Soon
c. Later
9. I am a pupil ______ class 4A.
a. on
b. in
c. at
10. She ________ Hanoi City with her grandparents
a. Lives at
b. Lives from
c. Lives on
d. Lives in
III. Fill the blanks.
again; See; Good; hometown; at;
11. She studies _________ Cau Giay primary school.
12. _______ you tomorrow.
13. Nice to see you ________.
14. Malaysia is Hakim's _________.
15. _______ morning, teacher.
IV. Complete the sentence.
school ; house ; night ; afternoon ; morning
16. Linda often gets up late in the _______.
17. Pupils go to _____ on Monday.
18. I come back home in the ________.
19. Lan lives in a big _____.
20. She goes bed at _______.
ĐÁP ÁN
I. Complete each sentence.
1 - a; 2 - c; 3 - b; 4 - c; 5 - a;
II. Circle the correct words.
6 - b; 7 - b; 8 - a; 9 - b; 10 - d;
III. Fill the blanks.
again; See; Good; hometown; at;
11. She studies _____at____ Cau Giay primary school.
12. ___See____ you tomorrow.
13. Nice to see you ___again_____.
14. Malaysia is Hakim's _____hometown____.
15. ___Good____ morning, teacher.
IV. Complete the sentence.
school ; house ; night ; afternoon ; morning
16. Linda often gets up late in the ___morning____.
17. Pupils go to __school___ on Monday.
18. I come back home in the ___afternoon_____.
19. Lan lives in a big _house____.
20. She goes bed at ____night___.
Trên đây là Lý thuyết Từ mới Anh văn lớp 4 Unit 1 Nice to see you again đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 4 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 online, Đề thi học kì 2 lớp 4, Đề thi học kì 1 lớp 4, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).
Tải về Chọn file muốn tải về:Từ vựng Unit 1 lớp 4 Nice to see you again
144,1 KB-
Tải định dạng .doc
60,5 KB
- Chia sẻ bởi:
Trịnh Thị Kiều Sim
Có thể bạn quan tâm
Xác thực tài khoản!Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất-
Bài tập tiếng Anh 4 Global Success
- Trọn bộ bài tập
- Bài tập - Học kì 1
- Bộ bài tập Tiếng Anh 4 Global Success
- Unit 1: My friends
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 1
- Unit 2: Time And Daily Routines
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 2
- Unit 3: My Week
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 3
- Unit 4: My Birthday Party
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 4
- Unit 5: Things We Can Do
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 5
- Unit 6: Our School Facilities
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 6
- Unit 7: Our Timetables
- Bài tập cơ bản
- Luyện nghe Unit 7
- Unit 8: My Favorite Subjects
- Bài tập cơ bản
- Unit 9: Our Sports Day
- Bài tập cơ bản
- Unit 10: Our Summer Holidays
- Bài tập cơ bản
- Unit 11: My Home
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: Appearance
- Unit 14: Daily activities
- Unit 15: My family's weekends
- Unit 16: Weather
- Unit 17: In the city
- Unit 18: At the shopping centre
- Unit 19: The animal world
- Unit 20: At summer camp
- Trọn bộ bài tập
-
Bài tập tiếng Anh 4 Wonderful World
- Unit 1: My family and friends
- Bài tập cơ bản
- Unit 2: My home
- Bài tập cơ bản
- Unit 3: On the farm
- Bài tập cơ bản
- Unit 4: Food and Drinks
- Bài tập cơ bản
- Unit 5: Leisure Time
- Unit 6: Outdoor Activities
- Unit 7: Jobs
- Unit 8: Technology
- Unit 9: Places in Town
- Unit 10: On Holiday
- Unit 11: Before Our Time
- Unit 12: Cool places
- Unit 1: My family and friends
-
Bài tập Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
- Unit 1: Animals
- Bài tập cơ bản
- Unit 2: What I can do
- Bài tập cơ bản
- Đề kiểm tra
- Unit 3: Weather
- Bài tập cơ bản
- Unit 4: Activities
- Unit 5: Getting Around
- Unit 6: Describing People
- Unit 7: My Family
- Unit 8: My Friends And I
- Unit 1: Animals
-
Bài tập tiếng Anh 4 chương trình cũ
- Unit 1: Nice to see you again
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 2: I'm from Japan
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 3: What day is it today?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 4: When's your birthday?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 5: Can you swim?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 6: Where's your school?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 7: What do you like doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 8: What subject do you have today?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 9: What are they doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 10: Where were you yesterday?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 11: What time is it?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 12: What does your father do?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 13: Would you like some milk?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 14: What does he look like?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 15: When's Children's Day?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 16: Let's go to the bookshop
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 17: How much is the T-shirt?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 18: What's your phone number?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Luyện tập - Số 3
- Unit 19: What animal do you want to see?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 20: What are you going to do this summer?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 1: Nice to see you again
-
Lớp 4 -
Tiếng Anh lớp 4 -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 -
Bài tập ôn hè lớp 4 lên lớp 5 Chương trình mới -
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 4 Kết nối tri thức -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn Tiếng Việt Chân trời sáng tạo -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn Tiếng Việt Cánh Diều -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn Toán - Kết nối -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn Toán - Cánh Diều -
Đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn Toán - Chân trời -
Đề thi học kì 1 lớp 4 -
Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Chân trời sáng tạo -
Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Cánh Diều -
Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Kết nối tri thức -
Đề thi Tiếng Việt lớp 4 học kì 1 Kết nối tri thức
Tham khảo thêm
-
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 5 lesson 2
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 9 (Mức dễ)
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 8 (Mức dễ)
-
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Review 2
-
Ngữ pháp unit 4 lớp 4 Food and drinks
-
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
-
SBT Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 4 lesson 2
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success Unit 10
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 7 (Mức dễ)
-
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 5 lesson 3
Tiếng Anh lớp 4
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 8 (Mức dễ)
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 7 (Mức dễ)
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success Unit 10
-
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 5 lesson 3
-
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global Success Unit 9 (Mức dễ)
-
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Gợi ý cho bạn
-
Bài tập ôn thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023
-
Bài tập đoạn văn tiếng Anh lớp 4 năm 2025
-
9 Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe năm 2023
-
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
-
Bài tập Am Is Are lớp 4 có đáp án
-
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1
-
TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
-
Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?
-
Bài tập điền từ và sắp xếp lại câu tiếng Anh lớp 4 học kì 1
-
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 cả năm 2022 - 2023
Từ khóa » Dạy Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1
-
Tiếng Anh Lớp 4: Unit 1 Nice To See You Again - FullHD 1080P
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1 Lesson 1 - YouTube
-
Lesson 1 Unit 1 Trang 6 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 1
-
Lesson 2 Unit 1 Trang 8 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 1
-
Ngữ Pháp Unit 1 Lớp 4 Nice To See You Again - Grammar
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1: Nice To See You Again
-
HỌC TIẾNG ANH LỚP 4 – Unit 1. Nice To See You Again
-
HỌC TIẾNG ANH LỚP 4 – Unit 1. Nice To See You Again – Lesson 1
-
Bài Giảng Môn Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 1, Lesson 1: Nice To See You ...
-
TIẾNG ANH LỚP 4 (9 -10 Tuổi) - Alokiddy
-
Top #10 Học Tiếng Anh Cùng Cô Quế Lớp 4 – Unit 1 Lesson 3 Xem ...
-
Học Giỏi Tiếng Anh 4 - HOCMAI
-
Giáo án Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1: Nice To See You Again - Lesson 1 - Tìm
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1: Nice To See You Again
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 1: Nice To See You Again
-
Học Tiếng Anh Lớp 4 Online Chuẩn Bộ Giáo Dục - Edupia