Từ Vựng Unit 2 Lớp 10: School Talks Hệ 7 Năm

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 School Talks

  • A. Reading trang 22 23 24 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
  • B. Speaking trang 24 25 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
  • C. Listening trang 26 27 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
  • D. Writing trang 27 28 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
  • E. Language Focus trang 29 30 31 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
  • F. Bài tập Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2 School Talks có đáp án

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 School Talks do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ mang lại cho các em học sinh các kiến thức bổ ích, cho quý thầy cô giáo những tài liệu giảng dạy hay nhất. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.

* Xem thêm Ngữ pháp tiếng Anh 10 Unit 2 tại: Ngữ pháp Unit 2 lớp 10 School Talks hệ 7 năm

VOCABULARY

A. Reading trang 22 23 24 Unit 2 SGK tiếng Anh 10

Từ mới Phiên âm  Định nghĩa
1. above (prep) /əˈbʌv/ ở trên; bên trên
2. attitude  (n) /ˈætɪtjuːd/ thái độ
3. bike  (n) (C) /baɪk/ xe đạp
4. corner shop  (n) (C) /ˈkɔːnə(r) ʃɒp/ cửa hiệu ở góc phố
5. crowded  (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
6. early  (adj) /ˈɜːli/ sớm
7. enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ thích
8. entertainment  (n) /ˌentəˈteɪnmənt/ sự giải trí
9. flat (n) /flæt/ căn hộ
10. high school  (n) [C/U] /haɪ skuːl/ trường trung học
11. hobby  (n) (C) /ˈhɒbi/ sở thích
12. household task  (n) /ˈhaʊshəʊld tɑːsk/ công việc nhà
13. mall  (n) mɔːl/ khu buôn bán
14. narrow  (adj) /ˈnærəʊ/ hẹp
15. international  (adj) /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế
16. opinion  (n) /əˈpɪnjən/ ý kiến
17. profession  (n) (C) /prəˈfeʃn/ nghề; nghề nghiệp
18. teaching profession  (n) /ˈtiːtʃɪŋ prəˈfeʃn/ nghề giáo
19. safety  (n) /ˈseɪfti/ sự an toàn
20. traffic  (n) /ˈtræfɪk/ giao thông
21. worry  (v) /ˈwʌri/ lo lắng

B. Speaking trang 24 25 Unit 2 SGK tiếng Anh 10

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. awful  (adj) /ˈɔːfl/ khủng khiếp
2. backache  (n) /ˈbækeɪk/ bệnh đau lưng
3. cold (n) /kəʊld/ cảm lạnh
4. conversation  (n) /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc hội thoại
5. headache  (n) /ˈhedeɪk/ bệnh đau đầu
6. rest  (n) /rest/ sự nghỉ ngơi
7. tired  (adj) /ˈtaɪəd/ mệt
8. toothache  (n) /ˈtuːθeɪk/ nhức răng

C. Listening trang 26 27 Unit 2 SGK tiếng Anh 10

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. alone  (adv) /əˈləʊn/ một mình
2. comfortable  (adj) /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
3. enjoy yourself (v) /ɪnˈdʒɔɪ jɔːˈself/ thích
4. go for a swim (v) /ɡəʊ fə(r) ə swɪm/ đi bơi
5. plan  (v) /plæn/ dự định
6. semester  (n) (C) /sɪˈmestə(r)/ học kỳ
7. stay  (v) /steɪ/ ở lại

D. Writing trang 27 28 Unit 2 SGK tiếng Anh 10

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. block capitals  (n) /ˌblɒk ˈkæpɪtlz/ chữ in hoa
2. employee (n) /ɪmˈplɔɪiː/ người lao động
3. employer  (n) /ɪmˈplɔɪə(r)/ người sử dụng lao động (chủ)
4. enrollment form  (n) /ɪnˈrəʊlmənt fɔːm/ mẫu ghi danh
5. female  (adj) /ˈfiːmeɪl/ (thuộc) phái nữ
6. male  (adj) /meɪl/ (thuộc) phái nam
7. fill in  (v) /fɪl ɪn/ điền vào
8. form  (n) /fɔːm/ mẫu
9. marital status (n) /ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/ tình trạng hôn nhân
10. occupation  (n) /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp; công việc
11. provide  (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
12. somewhere  (adv) /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó

E. Language Focus trang 29 30 31 Unit 2 SGK tiếng Anh 10

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. as a result /əz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
2. cousin  (n) /ˈkʌzn/ anh/chị/em họ
3. guy  (n) /ɡaɪ/ anh chàng, gã (tiếng lóng)
4. improve  (v) /ɪmˈpruːv/ cải thiện
5. in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ vội vã
6. look for (v) /lʊk fə(r)/ tìm kiếm
7. marvelous  (adj) /ˈmɑːvələs/ kỳ diệu
8. memory  (n) /ˈmeməri/ trí nhớ
9. nervous  (adj) /ˈnɜːvəs/ hồi hộp
10. pay attention to (v) /peɪ əˈtenʃn tə/ chú ý; tập trung
11. post  (v) /pəʊst/ gửi thư
12. relaxing  (adj) /rɪˈlæksɪŋ/ thư giãn
13. star  (n) /stɑː(r)/ ngôi sao
14. situation  (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống
15. target  (n) /ˈtɑːɡɪt/ mục tiêu
16. threaten  (v) /ˈθretn/ đe dọa

F. Bài tập Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2 School Talks có đáp án

Choose one best word given in the box to complete each sentence.

Từ khóa » Tiếng Anh 10 Sách Mới Unit 2