Từ Vựng Unit 2 Lớp 6 My House
Có thể bạn quan tâm
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2 My House dưới đây nằm trong tập tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit mới nhất năm học 2024 - 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 My house lớp 6 bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh xuất hiên trong Unit 2 SGK tiếng Anh 6 Global Success kèm theo cả phần phiên âm, định nghĩa và bài tập tiếng Anh 6 unit 2 có đáp án giúp các em học sinh lớp 6 học tập hiệu quả hơn.
Từ vựng unit 2 lớp 6 Global success My house
- I. Từ mới unit 2 lớp 6 My house
- II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 My house có đáp án
I. Từ mới unit 2 lớp 6 My house
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
2. attic | /ˈæt̬.ɪk/ (n) | gác mái |
3. air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) | máy điều hòa không khí |
4. alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
5. bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) | phòng ngủ |
6. bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) | nhà tắm |
7. bed | /bed/ (n) | giường |
8. behind | /bɪˈhaɪnd/ (pre) | /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau |
9. between | /bɪˈtwin/ (pre) | ở giữa |
10. blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái chăn |
11. bathroom scales | /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ | cân sức khỏe |
12. country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) | nhà ở nông thôn |
13. cupboard | /ˈkʌb·ərd/ (n) | tủ chén |
14. chair | /tʃeər/ (n) | ghế |
15. ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | quạt trần |
16. cellar | /ˈselə(r)/ | tầng hầm |
17. chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
18. chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa |
19. cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
20. curtain | /ˈkɜːtn/ | rèm cửa |
21. cushion | /ˈkʊʃn/ | đệm |
22. chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) | ngăn kéo tủ |
23. crazy | /ˈkreɪ.zi/ (adj) | kì dị, lạ thường |
24. department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) | cửa hàng bách hóa |
25. dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) | máy rửa bát (chén) đĩa |
26. dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
27. fridge | /frɪdʒ/ (n) | tủ lạnh |
28. furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
29. garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
30. hall | /hɑːl/ (n) | phòng lớn |
31. kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ (n) | nhà bếp |
32. lamp | /læmp/ | cái đèn |
33. living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) | phòng khách |
34. light | /laɪt/ | ánh sáng |
35. microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) | lò vi sóng |
36. messy | /ˈmes.i/ (adj) | lộn xộn, bừa bộn |
37. move | /muːv/ (v) | di chuyển, chuyển nhà |
38. next to | /'nɛkst tu/ (pre) | kế bèn, ở cạnh |
39. in front of | /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) | ở phía trước, đằng trước |
40. under | /ˈʌn dər/ (pre) | ở bên dưới, phía dưới |
41. table | /ˈteɪ bəl/ (n) | bàn |
42. sofa | /ˈsoʊ·fə/ (n) | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
43. stilt house | /stɪltsˌhaʊs / (n) | nhà sàn |
44. poster | /ˈpoʊ·stər/ (n) | áp phích |
45. toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) | nhà vệ sinh |
46. town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) | nhà phố |
47. villa | /ˈvɪl.ə/ (n) | biệt thự |
48. wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ (n) | tủ đựng quần áo |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 My house có đáp án
Choose the correct answer.
1. My aunt is cooking in the________
A. living room B. bath C. kitchen D. hall
2. It is called the tiger room ________ there is a big tiger on the wall.
A. because B. so C. but D. like
3. My friends ________ judo after school.
A. have B. play C. do D. study
4. There is a bank ________ the supermarket.
A. next B. between C. on the left D. near
5. We live in a town house, but our grandparents live in a ________ house.
A. city B. villa C. country D. apartment
Use the words in the box to complete the below sentences.
favorite ; washing machine ; dishwasher ; interesting ;
lovely ; modern ; kitchen;
1. My mother is cooking in the __________.
2. Picture-books are very ____________.
3. She puts her dirty clothes in the ______________.
4. Apple is my ___________fruit.
5. It’s the most ____________-car.
6._______________ is a machine that washes dishes.
7. What a _____________ girl!
Give the correct form of the word given to complete the sentences.
1. I keep my socks in the bottom_______________. (DRAW)
2. I don’t attach any ___________to these rumours. (IMPORTANT)
3. Payment is _________________upon delivery of the goods. (CONDITION)
4. This story is apparently a complete ________________. (INVENT)
5. What a ____________ thing to say! (BEAUTY)
6. There’s no ___________________ in the results. (DIFFERENT).
7. Do you get many_________________? (VISIT)
8.Do you have any ideas? You’re the _______________one. (CREATE)
9. The road gradually _____________out. (WIDE)
10. This room is twice the _______________ of the kitchen. (LONG)
Parts of the house. Unscramble the letters, then complete the passage.
1. ergnad _________ 5.nviligomor _________
2. amrhoobt _________ 6.gnidinrmoo _________
3. moordeb _________ 7. citta _________
4. hcnekit _________ 8.ragega _________
I like my big house. It has got two ______________ upstairs, my parents’ one and mine. Upstairs also there is a ______________ where I wash and brush my teeth. Downstairs there is a ______________ big where my mother cooks and prepares meals, a ______________ to eat altogether and a ______________ where we watch TV or sit and relax. Outdoors my parents park their cars in the ______________, and we have a beautiful ______________ with a lot of flowers and trees. My house also has an ______________ where we store lots of old things.
Choose the best answer to fill in the blank.
1. Put these glasses and bowls on the ________ over there, please.
A. wall B. cupboard C. fridge D. lamp
2. My bedroom is big but it doesn't have much ________. There is just a bed, a table, a chair and a bookcase.
A. things B. picture C. desk D. furniture
3. It's becoming hotter so I'm going to install a(n) ________ in my bedroom.
A. fridge B. air conditioner C. television D. lamp
4. It's better for your neck when you sleep with a ________ that is not too high or too low.
A. pillow B. bed C. ceiling fan D. stool
5. I often reheat my soup in the ________ before eating.
A. cupboard B. microwave C. dishwasher D. sink
ĐÁP ÁN
Choose the correct answer.
1 - C; 2 - A; 3 - C; 4 - D; 5 - C;
Use the words in the box to complete the below sentences.
favorite ; washing machine ; dishwasher ; interesting ;
lovely ; modern ; kitchen;
1. My mother is cooking in the ___kitchen_______.
2. Picture-books are very ______interesting______.
3. She puts her dirty clothes in the ______washing machine________.
4. Apple is my _____favorite______fruit.
5. It’s the most _______modern____ car.
6.________Dishwasher_______ is a machine that washes dishes.
7. What a _______lovely______ girl!
Give the correct form of the word given to complete the sentences.
1. I keep my socks in the bottom ________drawer_______. (DRAW)
2. I don’t attach any _____importance______ to these rumours. (IMPORTANT)
3. Payment is _________conditional________ upon delivery of the goods. (CONDITION)
4. This story is apparently a complete ________invention________. (INVENT)
5. What a ______beautiful______ thing to say! (BEAUTY)
6. There’s no __________difference_________ in the results. (DIFFERENT).
7. Do you get many_______visitors__________? (VISIT)
8.Do you have any ideas? You’re the _______creative________one. (CREATE)
9. The road gradually ______widens_______out. (WIDE)
10. This room is twice the _______length________ of the kitchen. (LONG)
Parts of the house. Unscramble the letters, then complete the passage.
1. ergnad ____garden_____ 5.nviligomor ____living room_____
2. amrhoobt ______bathroom___ 6.gnidinrmoo ______dining room___
3. moordeb ___bedroom______ 7. citta ____attic_____
4. hcnekit _____kitchen____ 8.ragega ____garage_____
I like my big house. It has got two _______bedrooms_______ upstairs, my parents’ one and mine. Upstairs also there is a _____bathroom_________ where I wash and brush my teeth. Downstairs there is a _______kitchen_______ big where my mother cooks and prepares meals, a _______dining room_______ to eat altogether and a _____living room_________ where we watch TV or sit and relax. Outdoors my parents park their cars in the _______garage_______, and we have a beautiful _______garden_______ with a lot of flowers and trees. My house also has an _________attic_____ where we store lots of old things.
Choose the best answer to fill in the blank.
1 - B; 2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - B;
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh Unit 2: My house Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 6 Global success theo từng unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Lớp 6 Unit 2
-
Giải Tiếng Anh Lớp 6 Unit 2 Sách Mới - Kết Nối Tri Thức, Cánh Diều ...
-
Getting Started - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
-
Giải SGK Tiếng Anh 6 Global Sucess (Pearson) - Unit 2: My Home
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Lớp 6 Unit 2
-
Soạn Tiếng Anh Lớp 6 Unit 2 My House
-
Tiếng Anh Lớp 6 ( Sách Mới ) Unit 2 Getting Started - YouTube
-
Unit 2 Lớp 6: Getting Started (trang 16) - Global Success
-
7 Giải CLIL Unit 2 Trang 32 Sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST Mới ...
-
Hướng Dẫn Giải Unit 2: My Home Trang 16 Sgk Tiếng Anh 6 Tập 1
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 2: Personal Information
-
Getting Started - Trang 16 Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 Mới - Tìm đáp án
-
Getting Started Unit 2: My Home | Tiếng Anh 6 Mới Trang 16 - Tech12h
-
1. Tiếng Anh Lớp 6 Unit 2: My Home Skills 2 ... - LADIGI Academy
-
Top 10 Dịch Tiếng Anh Sáng Tiếng Việt Lớp 6 Unit 1 2022