Từ Vựng Về Sản Phẩm Sử Dụng Hằng Ngày Trong Gia đình Bằng Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung ›
- Từ vựng về sản phẩm sử dụng hằng ngày trong gia đình bằng tiếng Trung
- Học từ vựng tiếng Trung
Từ vựng về sản phẩm sử dụng hằng ngày trong gia đình bằng tiếng Trung. Các sản phẩm này luôn được sử dụng xung quanh cuộc sống của chúng ta mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta thường hay bỏ rơi những thứ gần gũi và học những thứ xa vời khác. Đừng để tới lúc người hoặc thân bạn bè đố bạn một thứ đơn giản nào đấy mới tá hỏa ra “sao mình không biết cái này nhỉ”. Học ngay và luôn đi nhé!
- Tiếng Trung thương mại: Từ vựng ngành ngân hàng
- Những từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện
- Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm sử dụng hằng ngày trong gia đình
1 | Bột giặt | Xǐyī fěn | 洗衣粉 |
2 | Xà phòng giặt | Xǐyī zào | 洗衣皂 |
3 | Nước giặt | Xǐyī yè | 洗衣液 |
4 | Nước xả | Yī wù róu ruǎn jì | 衣物柔软剂 |
5 | Nước rửa tay | Xǐshǒu yè | 洗手液 |
6 | Xà phòng thơm | Xiāngzào | 香皂 |
7 | Dầu xả | Hù fā sù | 护发素 |
8 | Dầu gội đầu | Xǐ fǎ shuǐ | 洗发水 |
9 | Sữa tắm | Mùyù yè | 沐浴液 |
10 | Nước hoa hồng | Huālùshuǐ | 花露水 |
11 | Kem đánh răng | Yágāo | 牙膏 |
12 | Nước súc miệng | Shù kǒu shuǐ | 漱口水 |
13 | Thuốc xịt thơm miệng | Kǒu qiāng qīng xīn jì | 口腔清新剂 |
14 | Nước hoa xịt phòng | Kōng qì fāng xiāng jì | 空气芳香剂 |
15 | Đồ vệ sinh | Jiāwù qīngjié | 家务清洁 |
16 | Hốt rác | Tuōbǎ | 拖把 |
17 | Túi đựng rác | Lājī dài | 垃圾袋 |
18 | Phất bụi | Chú chén dǎn | 除尘掸 |
19 | Chổi quét | Sào bǎ | 扫把 |
20 | Bàn chải giặt | Xǐyī shuā | 洗衣刷 |
21 | Chổi cọ chai lọ | Píng shuā | 瓶刷 |
22 | Giẻ nồi | Guō shuā | 锅刷 |
23 | Thùng vắt | Tuōbù tǒng | 拖布桶 |
24 | Cọ nhà vệ sinh | Mǎ tǒng shuā | 马桶刷 |
25 | Búi ghẻ sắt | Gāngsī qiú | 钢丝球 |
26 | Găng tay dùng một lần | Yīcì xìng shǒutào | 一次性手套 |
27 | Bao tay áo | Xiù tào | 袖套 |
Những từ vựng hằng ngày trong tiếng trung bạn có thể luyện tập bằng cách dán giấy với tên tiếng Trung để nhìn và ghi nhớ nhé. Có thể gọi tên tiếng Trung để nhớ từ vựng. Cách học này rất hay và phổ biến, bạn thử áp dụng nhé!
Tham khảo bài viết hay :
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thuê nhà
- 50 Từ vựng tiếng Trung chủ đề viễn thông di động
- Từ vựng tiếng Trung về máy tính
Từ khóa » Dụng Cụ Hốt Rác Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Dụng Cụ Hốt Rác Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đồ Hốt Rác Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "dụng Cụ Hốt Rác" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Ky Hót Rác Tiếng Trung Là Gì
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng | Đồ Dùng Hàng Ngày
-
Ky Hốt Rác Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Ki Hốt Rác Tiếng Trung Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
đồ Hốt Rác - đồ đựng Rác - Nhật Bản 39K - Konni39 Sơn Hòa - Shopee