Từ Vựng Về Trứng - British English
Có thể bạn quan tâm
Skip to main content
- Home
- Từ vựng về trứng

- duck egg: trứng vịt
- chicken egg: trứng gà
- goose-egg: trứng ngỗng
- fish eggs: trứng cá
- caviar: trứng cá muối
- quail egg: trứng cút
- rotten egg: trứng thối / trứng ung
- boiled egg: trứng luộc
- fried egg: trứng chiên
- poached egg: trứng chần nước sôi
- egg omelet: trứng ốp lết
- egg white: lòng trắng trứng
- egg yolk: lòng đỏ trứng
- eggshell: vỏ trứng
- egg noodles: mì trứng
- baby duck egg / unhatched baby duck egg: hột vịt lộn
Từ khóa » Trứng Cút Lộn In English
-
Results For Trứng Cút Lộn Translation From Vietnamese To English
-
Trứng Chim Cút Lộn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
"Trứng Cút" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Trứng Vịt Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Trứng.
-
How Do You Say "hột Vịt Lộn" In English (US)? - HiNative
-
Các Loại Trứng Trong Tiếng Anh ... - Jaxtina English Center | Facebook
-
16 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quả Trứng! –... - CleverLearnVietNam
-
Trứng Cút Tiếng Anh Là Gì | Tấm-cá
-
Trứng Cút Tiếng Anh Là Gì | Cộng-trừ.vn
-
Trứng Cút Tiếng Anh Là Gì | Chị