Tua Lại Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tua lại" thành Tiếng Anh
rewind là bản dịch của "tua lại" thành Tiếng Anh.
tua lại + Thêm bản dịch Thêm tua lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rewind
verbTo reverse playback of a digital media file at a speed that is faster than normal.
Ta sẽ tua lại, được không, quên chuyện này đi.
Let's just rewind the tape and, you know, forget this happened.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tua lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tua lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tua Ngược Video Tiếng Anh Là Gì
-
Tua Lại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TUA LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'Quay Ngược Thời Gian' Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - VietNamNet
-
"tua Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tua Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ : Rewind | Vietnamese Translation
-
Hướng Dẫn Cách Tua Ngược Video Trên TikTok Chỉ Với 7 Bước đơn Giản
-
Cách Tua Ngược Video Trên TikTok, Quay TikTok Ngược Thời Gian
-
Cách Tạo Video Bằng Phần Mềm Tua Ngược Video ấn Tượng Trên ...
-
Cách Làm Video Tua Ngược, Làm Clip Quay Ngược Trên điện Thoại
-
“Lật Ngược Tình Thế” Dịch Là Gì Trong Tiếng Anh?