Tuần Lộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tuần lộc" thành Tiếng Anh
reindeer, reindeer là các bản dịch hàng đầu của "tuần lộc" thành Tiếng Anh.
tuần lộc + Thêm bản dịch Thêm tuần lộcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reindeer
noun''Rangifer tarandus'' [..]
Những người chăn tuần lộc đổi da tuần lộc lấy thịt hải mã.
The herders barter reindeer skins for walrus meat.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tuần lộc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tuần lộc + Thêm bản dịch Thêm Tuần lộcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reindeer
nounspecies of deer
Tuần lộc của Santa có thể bay đó.
Santa has reindeers that can fly.
wikidata
Bản dịch "tuần lộc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tuần Lộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tuần Lộc Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Tuần Lộc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Con Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
TUẦN LỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh Cho Các Bé - Thienmaonline
-
Tuần Lộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng ...
-
Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì
-
CON TUẦN LỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì
-
Tuần Lộc Tiếng Anh Là Gì ? Tuần Lộc Trong Tiếng Anh Là Gì