Tức Giận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
angry, mad, sore là các bản dịch hàng đầu của "tức giận" thành Tiếng Anh.
tức giận + Thêm bản dịch Thêm tức giậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
angry
adjectivedisplaying anger [..]
Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
It is his defiant attitude that made the chief angry.
en.wiktionary.org -
mad
adjectiveIrritated, in a temper, displaying anger.
omegawiki -
sore
adjectiveNhững gã đó sẽ không tức giận khi họ bắt được các cô sao?
Won't these guys be sore when they catch up to you?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- seething
- to be angry
- anger
- angrily
- be
- be angry
- madden
- savage
- spunky
- wrathful
- wroth
- annoyed
- browned off
- cross
- irate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tức giận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tức giận + Thêm bản dịch Thêm Tức giậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
anger
verb nounform of intense emotional response; aor antagonism towards someone or something, usually combined with an urge to harm
Và trong khi khắc từng chữ một, hãy xua đi nỗi tức giận trong lòng con.
And while you cut out each one, drive out the anger from your heart.
wikidata
Bản dịch "tức giận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tức Giận Ai đó Tiếng Anh
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]
-
Bỏ Túi Ngay Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhất
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 27 - Bày Tỏ Sự Tức Giận - Pasal
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tức Giận
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tức Giận - Planguages
-
Sự Tức Giận Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Giận Dữ - StudyTiengAnh
-
Mẫu Câu Thông Dụng Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh
-
Mách Bạn Những Câu Nói Tiếng Anh Thể Hiện Sự Tức Giận
-
Unit 6: Angry Phrasal Verbs - Ms Hoa Giao Tiếp
-
TỨC GIẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀM AI TỨC GIẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỰC SỰ TỨC GIẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex