Tuế Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twe˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ | twḛ˩˧ ŋwiə̰k˨˨ | twe˧˥ ŋwiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twe˩˩ ŋwiət˨˨ | twe˩˩ ŋwiə̰t˨˨ | twḛ˩˧ ŋwiə̰t˨˨ | |
Định nghĩa
tuế nguyệt
- Năm và tháng, thời gian nói chung. Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh QuanNếu bạn biết tên đầy đủ của Bà huyện Thanh Quan, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tuế nguyệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Tuế Nguyệt Là J
-
Từ Tuế Nguyệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tuế Nguyệt" - Là Gì?
-
Tuế Nguyệt Là Gì? - Từ điển Số
-
Tuế Nguyệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'tuế Nguyệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tuế Nguyệt Là Gì? định Nghĩa
-
Tuế Nguyệt
-
Tra Từ: Tuế Nguyệt Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tuế Nguyệt Trong Tiếng ...
-
Từ Điển - Từ Tuế Nguyệt Như Thoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Tuế Nguyệt Là Gì, Nghĩa Của Từ Tuế Nguyệt, Trơ Gan Cùng ...
-
Tra Từ: Tuế Nguyệt - Từ điển Hán Nôm
-
Tuế Nguyệt Là Gì
-
Lưu Kim Tuế Nguyệt – Wikipedia Tiếng Việt