TÚI ĐỰNG TÀI LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÚI ĐỰNG TÀI LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch túi đựng tài liệudocument pouchtúi đựng tài liệu
Ví dụ về việc sử dụng Túi đựng tài liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
túidanh từbagpocketpouchsacbagsđựngđộng từcontaincontainingđựngdanh từreceptaclepouchendurancetàidanh từtàitalentfinanceaccounttàitính từfinancialliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từraw túi đựng ráctúi đựng xácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh túi đựng tài liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » File đựng Tài Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Về Nội Thất: Tủ Tài Liệu Tiếng Anh Là Gì?
-
File đựng Tài Liệu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ đề "văn Phòng Phẩm"
-
File đựng Tài Liệu Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Của Nhân Viên Văn Phòng
-
Kẹp File Tài Liệu Tiếng Anh Về Đồ Dùng Của Nhân Viên Văn Phòng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm - VnExpress
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - VINACOM.ORG
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì?
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Văn Phòng Phẩm Thường Dùng
-
Tài Liệu Giấy Tiếng Anh Là Gì
-
DỤNG CỤ VĂN PHÒNG
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm - Du Học TMS