TÚI RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TÚI RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch túi rácgarbage bagtúi rácbao ráctrash bagtúi ráctúi xách thùng rácgarbage bagstúi rácbao ráctrash bagstúi ráctúi xách thùng rácrubbish bagstúi rácpocket littertúi rácrubbish bagtúi rácbag garbagetúi rácbao rác
Ví dụ về việc sử dụng Túi rác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
túi đựng ráctrash baggarbage baggarbage bagswaste bagstrash bagsTừng chữ dịch
túidanh từbagpocketpouchsacbagsrácdanh từgarbagejunkrubbishtrashwaste tui quêntui rất thíchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh túi rác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thùng đựng Rác Tiếng Anh Là Gì
-
RECYCLE BIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn
-
THÙNG RÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÙNG RÁC - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Thùng Rác Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thùng đựng Rác Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tìm Hiểu Thùng Rác Tiếng Anh Là Gì Và Các Loại Thùng Rác Phổ Biến
-
Thùng Rác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thùng Rác Trong Tiếng Anh | Công-nghiệ
-
CÁC THÙNG RÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Về Các Loại Túi Rác Tiếng Anh Là Gì, Túi Rác In English
-
Từ "Thùng Rác" Thùng Rác Trong Tiếng Anh Là Gì?