Tưới Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tưới cây
to water the plants
Từ điển Việt Anh - VNE.
tưới cây
to water a tree
- tưới
- tưới bón
- tưới cây
- tưới hoa
- tưới đất
- tưới ngập
- tưới nước
- tưới rãnh
- tưới tiêu
- tưới tràn
- tưới tự chảy
- tưới cho tươi tốt
- tưới nước cho hoa
- tưới tinh dịch lên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Dịch Sang Tiếng Anh
-
Glosbe - Cây In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAY - Translation In English
-
CÂY CỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Ăn Quả Nhớ Kẻ Trồng Cây Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Cây Bàng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Tưới Cây Tiếng Anh Là Gì? Vai Trò Của Tiếng Anh Trong Công Việc
-
"Họ đang Chơi Cờ Dưới Gốc Cây." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tán Cây' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cây Chó đẻ (diệp Hạ Châu) Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - YouTube
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English