Tương Lai - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
future, hereafter, to-be là các bản dịch hàng đầu của "tương lai" thành Tiếng Anh.
tương lai noun + Thêm bản dịch Thêm tương laiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
future
nounThe time ahead [..]
Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của chính mình là tự mình tạo ra nó.
The best way to predict your future is to create it.
en.wiktionary.org -
hereafter
nounTôi rất mong trong tương lai có thể gọi cô ấy là chị em. "
I hope to call her hereafter my sister ".
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to-be
nounAnh ấy có tốt chất lãnh đạo đất nước trong tương lai
He has the capacity to be a future leader of the nation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- by and by
- perspective
- prospect
- prospective
- to-come
- ulterior
- tomorrow
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tương lai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tương lai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong Tương Lai Google Dịch
-
Ứng Dụng Google Dịch - Công Cụ Dịch Ngôn Ngữ Thông Minh
-
Mẹo Sử Dụng Google Dịch để Dịch Thông Tin Chính Xác
-
Tương Lai Của Dịch Tự động: Liệu Có Thể Vượt Qua Con Người? - Viblo
-
Con Người Và Công Nghệ, Ai Sẽ Làm Chủ Ngành Dịch Thuật Trong ...
-
Google Dịch Trên App Store - Apple
-
Google Dịch Sẽ Có Thể Phiên Dịch Theo Thời Gian Thực | VTV.VN
-
Google Dịch Hỗ Trợ 24 Ngôn Ngữ Mới. 300 Triệu Người Hưởng Lợi!
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Google Dịch Ngôn Ngữ Chính Xác