Tuyệt Vời - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tuyệt + vời.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [twiət̚˧˨ʔ vəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [twiək̚˨˩ʔ vəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾iək̚˨˩˨ vəːj˨˩] ~ [t⁽ʷ⁾iək̚˨˩˨ jəːj˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Adjective
[edit]tuyệt vời
- wonderful; splendid tuyệt vời ông mặt trời ― terrific; awesome (rhyming slang)
See also
[edit]- xuất sắc
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » De Tuyệt Vời
-
Tuyệt Vời Translated To English
-
TUYỆT VỜI - Translation In English
-
Tuyệt Vời – Wiktionary Tiếng Việt
-
Em Tuyệt Vời - Quang Dũng
-
Tuyệt Vời In English With Contextual Examples - MyMemory
-
ĐIỀU TUYỆT VỜI | MỸ TÂM | OFFICIAL MUSIC VIDEO - YouTube
-
ĐÊM TUYỆT VỜI | NHẠC TRẺ 2020 HAY NHẤT HIỆN NAY - YouTube
-
Thế Giới Tuyệt Vời - Dương Edward - Zing MP3
-
Vợ Tuyệt Vời Nhất 2 - Vũ Duy Khánh, ACV - Zing MP3
-
Tuyệt Vời - Vietnamese-English Dictionary
-
TUYỆT VỜI In English Translation - Tr-ex
-
Điều Tuyệt Vời Nhất Trên Đời (feat. Hà Anh Tuấn)
-
Cảm Xúc Sâu Lắng Cùng Chương Trình Điều Tuyệt Vời Nhất