Twitter được Viết Tắt Như Thế Nào? - Seguidores.online

Twitter có phải là mạng xã hội quan trọng nhất thời điểm hiện tại? Rất khó để trả lời câu hỏi này. Hiện đang có sự cạnh tranh gay gắt cho các chi nhánh giữa các mạng. Tuy nhiên, Twitter đã tích lũy được hơn 300 triệu chi nhánh kể từ khi thành lập vào năm 2006 dưới bàn tay của Jack Dorsey.

Mặc dù thực tế là số lượng người dùng Twitter không thể so sánh với số lượng người dùng do Facebook hoặc YouTube tích lũy được. Hiện tại, nó là phương tiện phổ biến nhanh nhất được sử dụng bởi các nhân vật công cộng, các tổ chức, các chính trị gia và nhiều người khác.

Do đó, ngày nay nó đại diện cho một mạng thiết yếu để liên lạc tức thời.

Việc xác định ứng dụng rất đơn giản. Logo của nó là hồ sơ của một con chim xanh. Điều này là do tên của ứng dụng, là một động từ được dịch là "trill". Âm thanh mà các loài chim tạo ra.

Mặt khác, cách viết tắt của twitter là TW. Đây là biểu mẫu đặc trưng đã được sử dụng làm từ viết tắt của ứng dụng, và nó là cách thông thường để chỉ ứng dụng trong các mạng xã hội khác.

Trong số các từ viết tắt khác, chúng tôi có:

Trong mạng lưới này cũng có các chữ viết tắt khác. Các ấn phẩm là xu hướng, đã được gọi là "chủ đề xu hướng", được viết tắt là "TT". Trong khi tin nhắn trực tiếp được giảm xuống DM.

  1. RT là từ viết tắt của “retweet”, quá trình đăng lại một bài đăng.
  2. Thẻ bắt đầu bằng # được xác định là #. Mặc dù nó không phải là chữ viết tắt, nhưng nó dùng để thay thế tên của biểu tượng và thực hiện chức năng phân loại mà nó thực hiện.
  3. CC từ tiếng Anh "cardon copy", đó là một tin nhắn được gửi đến một người dùng
  4. EN. Điều này được sử dụng để cảnh báo rằng tweet được liên kết với một liên kết bằng tiếng Anh.
  5. FYI từ tiếng Anh "cho thông tin của bạn". Nó thường được sử dụng để biểu thị thông tin về một người dùng cụ thể.
  6. LOL từ tiếng Anh "cười ra nước mắt", khi một ấn phẩm đã gây ra cho bạn rất nhiều ân sủng.
  7. ROFL từ tiếng Anh "lăn trên sàn cười", tương tự như phần trước, nhưng cảm giác cười khiến bạn lăn lộn trên sàn.
  8. IRL từ tiếng Anh "trong cuộc sống thực". Khi bạn đã sống tweet trong cuộc sống thực.
  9. TKS từ tiếng Anh "cảm ơn" có nghĩa là cảm ơn bạn.
  10. WTF từ tiếng Anh "what the f .." Đây là một cụm từ rất phổ biến có nguồn gốc tục tĩu, nhưng có thể được dịch là "bạn nói gì" và được gán cho những tình huống bất ngờ.
  11. IMO từ tiếng Anh "theo ý kiến ​​của tôi", để bày tỏ ý kiến.
  12. J / K từ tiếng Anh "chỉ đùa thôi", hoặc biểu thị trò đùa
  13. OMG từ tiếng Anh "oh my god", để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc khi điều gì đó thu hút sự chú ý của bạn.
  14. FAV từ tiếng Anh "yêu thích" để cho biết rằng bạn thích một tweet và đánh dấu nó là một bài yêu thích.
  15. BFN từ tiếng Anh "tạm biệt", mà dịch sang sau.
  16. LMLT từ tiếng Anh “hãy xem tweet cuối cùng của tôi”, Để gợi ý rằng người dùng xem tweet mới nhất.
  17. QOTD từ tiếng Anh "trích dẫn trong ngày", dịch thành cụm từ trong ngày.
Nó có thể bạn quan tâm: Làm thế nào để hủy bỏ Youtube Premium?

Những chữ viết tắt này thường được sử dụng thay thế cho nhau trong bất kỳ ngôn ngữ nào, mặc dù có nguồn gốc Anglo-Saxon.

Bạn cũng có thể quan tâm đến nội dung liên quan này:

  • Làm cách nào để đặt Facebook ở chế độ tối?
  • Làm cách nào để tải ảnh từ Telegram?
  • Tôi muốn đổi mật khẩu của mình thành Facebook.

Từ khóa » Viết Tắt Của Twitter