Tỷ Giá áp Dụng Cho Giao Dịch

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-12-30 11:10
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009455 JPY 105.7641
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.776789 JPY 1.287351
Brazil Real (BRL) BRL 0.034621 JPY 28.88420
Euro (EUR) EUR 0.005382 JPY 185.8045
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 107.0000 JPY 0.009346
India Rupee (INR) INR 0.571320 JPY 1.750333
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.32909 JPY 0.039480
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.100374 JPY 0.109886
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.966614 JPY 0.508488
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.08744 JPY 0.039861
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.025775 JPY 38.79728
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.913386 JPY 1.094827
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010911 JPY 91.65062
Philippines Peso (PHP) PHP 0.376000 JPY 2.659574
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.779205 JPY 0.562049
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008165 JPY 122.4739
Thailand Baht (THB) THB 0.199237 JPY 5.019148
United States Dollar (USD) USD 0.006336 JPY 157.8282
Viet Nam Dong (VND)
VND 168.0000
VND 168.0000(T+1)
JPY 0.005952
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jpy Sbi