Tỷ Giá áp Dụng Cho Giao Dịch

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-12-29 12:07
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009415 JPY 106.2134
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.776065 JPY 1.288552
Brazil Real (BRL) BRL 0.034588 JPY 28.91176
Euro (EUR) EUR 0.005374 JPY 186.0811
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 107.0000 JPY 0.009346
India Rupee (INR) INR 0.569834 JPY 1.754897
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.29915 JPY 0.039527
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.071700 JPY 0.110233
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.965099 JPY 0.508880
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.06407 JPY 0.039898
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.025700 JPY 38.91050
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.911455 JPY 1.097147
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010855 JPY 92.12344
Philippines Peso (PHP) PHP 0.376000 JPY 2.659574
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.777548 JPY 0.562573
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008149 JPY 122.7144
Thailand Baht (THB) THB 0.197526 JPY 5.062625
United States Dollar (USD) USD 0.006330 JPY 157.9778
Viet Nam Dong (VND)
VND 167.5000
VND 168.0000(T+1)
JPY 0.005970
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jpy Sbi