Tỷ Giá áp Dụng Cho Giao Dịch
Tỷ giá chuyển tiền Cập nhật lúc: 2024-11-30 16:29
- Trang chủ
- Tỷ giá chuyển tiền
Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Loại ngoại tệ | Tỷ giá chuyển | |
---|---|---|
JPY = X | X = JPY | |
Australia Dollar (AUD) | AUD 0.010150 | JPY 98.52216 |
Bangladesh Taka (BDT) | BDT 0.795617 | JPY 1.256886 |
Euro (EUR) | EUR 0.006251 | JPY 159.9744 |
Indonesia Rupiah (IDR) | IDR 105.0900 | JPY 0.009516 |
India Rupee (INR) | INR 0.559520 | JPY 1.787246 |
Sri Lanka Rupee (LKR) | LKR 1.927663 | JPY 0.518763 |
Malaysia Ringgit (MYR) | MYR 0.029409 | JPY 34.00319 |
Nepal Rupee (NPR) | NPR 0.894754 | JPY 1.117626 |
New Zealand Dollar (NZD) | NZD 0.011165 | JPY 89.56560 |
Philippines Peso (PHP) | PHP 0.390000 | JPY 2.564103 |
Pakistan Rupee (PKR) | PKR 1.842063 | JPY 0.542870 |
Thailand Baht (THB) | THB 0.226608 | JPY 4.412907 |
United States Dollar (USD) | USD 0.006613 | JPY 151.2172 |
Viet Nam Dong (VND) | VND 168.0000 | JPY 0.005952 |
->Đầu trang |
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.
Từ khóa » Giá Jpy Sbi
-
Tỷ Giá Hối đoái | SBI Remit Co., Ltd.
-
Lệ Phí Chuyển Tiền | SBI Remit Co., Ltd.
-
SBI Remit VietNam - Home | Facebook
-
TỶ GIÁ QUY ĐỔI - Dịch Vụ Chuyển Tiền Brastel Remit
-
Tỷ Giá Yên Nhật Sbi
-
Tỷ Giá Sbi - Lệ Phí Chuyển Tiền
-
Tỷ Giá Yên Nhật Sbi - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Đề Xuất 7/2022 # Tỷ Giá Ngoại Tệ Sbi Remit Mới Nhất # Top Like
-
2022 NEW Thông Tin Tỷ Giá Yên Nhật Sbi Remit Vietnam, Chuyển ...
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
2022 New Thông Tin Tỷ Giá Yên Nhật Sbi Remit Mới Nhất # Top Like
-
Đề Xuất 7/2022 # Tỷ Giá Yên Nhật Sbi Mới Nhất # Top Like
-
Thông Tin Tỷ Giá Yên Nhật Sbi Remit Mới Nhất, Sbi Remit Vietnam