Tỷ Giá áp Dụng Cho Giao Dịch

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-12-02 15:43
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010136 JPY 98.65824
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.792068 JPY 1.262518
Euro (EUR) EUR 0.006253 JPY 159.9232
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 104.8000 JPY 0.009542
India Rupee (INR) INR 0.557024 JPY 1.795255
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.919063 JPY 0.521088
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029278 JPY 34.15533
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.890762 JPY 1.122634
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011165 JPY 89.56560
Philippines Peso (PHP) PHP 0.390000 JPY 2.564103
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.833845 JPY 0.545302
Thailand Baht (THB) THB 0.225597 JPY 4.432683
United States Dollar (USD) USD 0.006584 JPY 151.8833
Viet Nam Dong (VND) VND 167.5000 JPY 0.005970
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jpy Dcom